Thực đơn bữa trưa cho học sinh tiểu học đóng vai trò then chốt trong việc phát triển thể chất và trí tuệ của trẻ ở độ tuổi 6-10. Chế độ dinh dưỡng của thực đơn bán trú cần cân bằng, đủ năng lượng và dưỡng chất thiết yếu để trẻ khỏe mạnh, học tập tốt, đồng thời phòng ngừa các bệnh như béo phì, tiểu đường. Cùng The Dewey Schools tìm hiểu các nguyên tắc xây dựng thực đơn chuẩn ngay sau đây.
1. Tầm quan trọng của thực đơn bữa trưa cho học sinh tiểu học đạt chuẩn
Tình trạng thừa cân, béo phì ở học sinh tiểu học (6-10 tuổi) tại Việt nam đã tăng lên mức báo động, nhất là tại các khu vực thành thị. Điều này được minh chứng rõ nét qua một khảo sát năm 2024 trên 3.600 học sinh tại 3 trường tiểu học ở Hà Nội với tỷ lệ trẻ thừa cân, béo phì trung bình là 43,2%.
Để giải quyết thách thức này và đảm bảo sự phát triển toàn diện của trẻ ở lứa tuổi này, một thực đơn bán trú tại trường học cần được thiết kế khoa học và ngon miệng.
Bữa ăn này sẽ không chỉ cung cấp năng lượng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe thể chất, trí tuệ và tâm lý của trẻ:
-
Tăng cường thể chất và trí não: Bữa trưa cung cấp khoảng 35% tổng năng lượng hàng ngày, giúp trẻ tái tạo năng lượng, duy trì sự tập trung cho việc học buổi chiều và hỗ trợ phát triển não bộ.
-
Xây dựng nền tảng chiều cao: Giai đoạn tiểu học là thời kỳ tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển vượt bậc về chiều cao ở tuổi dậy thì.
-
Hình thành thói quen ăn uống lành mạnh: Một thực đơn đa dạng, hấp dẫn sẽ kích thích vị giác, giúp trẻ hình thành thói quen ăn uống khoa học và tránh các hành vi “nổi loạn” như kén ăn.

Thực đơn bữa trưa cho học sinh tiểu học hỗ trợ chăm sóc trẻ khỏe mạnh
>>> Xem thêm: Tầm quan trọng của dinh dưỡng học đường cho học sinh
2. Thực trạng bữa trưa cho học sinh tiểu học tại Việt Nam hiện nay
Dinh dưỡng học đường cho lứa tuổi 6-10 là vấn đề được nhiều bậc phụ huynh đặc biệt quan tâm, nhưng trong thực tế, việc tổ chức các bữa ăn tại trường học còn nhiều hạn chế.
Hiện nay, nhiều trường cung cấp thực đơn bán trú để đáp ứng nhu cầu của gia đình, thường bao gồm 3 món chính và tráng miệng, thay đổi hàng ngày. Tuy nhiên, theo khảo sát của The Dewey Schools, chất lượng bữa ăn đang đối mặt nhiều thách thức:
- Học sinh có thói quen ăn uống chưa phù hợp (thích đồ ăn nhanh, lười ăn rau).
- Nhiều thực đơn trường học chưa áp dụng chuẩn dinh dưỡng theo lứa tuổi.
- Cơ sở vật chất và nhận thức về an toàn thực phẩm của nhân sự còn thiếu.
- Thiếu các hoạt động giáo dục dinh dưỡng ngoại khóa và quy trình tổ chức đồng bộ.
Vấn đề đặt ra là cần có giải pháp cụ thể để nâng cao chất lượng bữa ăn học đường, cải thiện thực đơn hợp lý, đảm bảo vệ sinh và nâng cao kiến thức dinh dưỡng thực hành cho trẻ.

Thực đơn bữa trưa cho học sinh tiểu học là vấn đề được phụ huynh quan tâm
3. Tiêu chuẩn thực đơn bữa trưa cho học sinh tiểu học
Theo Ths. Bs. Nguyễn Văn Tiến – Viện Dinh dưỡng, để xây dựng thực đơn trường học và tổ chức bữa trưa hợp lý cho học sinh tiểu học, chúng ta cần tuân thủ tiêu chuẩn sau:
-
Đa dạng thực phẩm: Một bữa ăn cần phối hợp từ 10–15 loại thực phẩm khác nhau từ 4 nhóm chất chính (bột đường, đạm, béo, vitamin và khoáng chất). Thực đơn không nên lặp lại trong vòng 8 tuần.
-
Cân bằng dinh dưỡng: Tỷ lệ năng lượng giữa các chất dinh dưỡng cần được đảm bảo như sau: chất đạm 13-20%, chất béo 20-30%, chất bột đường 50-65%
- Hạn chế thực phẩm không lành mạnh: Hạn chế tối đa các loại thực phẩm chế biến sẵn như xúc xích, lạp sườn, giò chả. Tránh các loại nước ngọt có ga, nước đóng chai có đường
- Cấu trúc bữa ăn hợp lý: Bữa trưa cần gồm món mặn, món xào, món canh, cơm và trái cây tráng miệng.
- Tiêu chuẩn về năng lượng: Thực đơn bán trú cần đáp ứng mức năng lượng cụ thể cho từng độ tuổi như sau
- 6–7 tuổi: 530 Kcal
- 8–9 tuổi: 620 Kcal
- 10–11 tuổi: 722 Kcal

Thực đơn bữa ăn học đường không lặp lại trong từ 4 – 8 tuần
>>> Tham khảo: Quy định về an toàn thực phẩm trong trường học mới nhất 2025
4. Nguyên tắc thiết kế thực đơn bữa trưa cho học sinh tiểu học
Ngoài tiêu chuẩn thực đơn, chúng ta cần quan tâm đến nguyên tắc thiết kế thực đơn bữa trưa cho học sinh tiểu học như sau:
4.1. Thực đơn trường học phối hợp nhiều loại thực phẩm
Không có loại thực phẩm nào chứa đầy đủ và toàn diện các chất, trong khi cơ thể chúng ta cần nhiều loại dinh dưỡng với tỉ lệ khác nhau. Do đó trong bữa trưa cho học sinh tiểu học cần đa dạng thực phẩm, giúp tăng cường giá trị sử dụng thức ăn, kích thích vị giác, tránh nhàm chán và tạo hứng thú ăn uống. Bữa ăn trưa của trẻ cần có đủ 4 nhóm thực phẩm với tỷ lệ thích hợp là nhóm thực phẩm cung cấp chất bột (đường, chất béo, chất đạm, vitamin và khoáng chất.
Theo phân loại của Tổ chức Y tế thế giới, các loại thực phẩm có thể phân loại thành 8 nhóm:
- Nhóm 1 – nhóm lương thực (cung cấp tinh bột): Gạo, ngô, khoai, sắn…
- Nhóm 2 – nhóm hạt các loại: đậu,vừng, lạc, đỗ…
- Nhóm 3 – nhóm sữa và các sản phẩm từ sữa: bơ, phô mai. kem, sữa chua…
- Nhóm 4 – nhóm thịt các loại, cá và hải sản: thịt, cá, cua, tôm, trứng, sữa…
- Nhóm 5 – nhóm trứng và các sản phẩm từ trứng
- Nhóm 6 – nhóm củ quả màu vàng, màu đỏ, da cam: cà rốt, bí đỏ, bí ngô, gấc, cà chua hoặc rau tươi có màu xanh thẫm
- Nhóm 7 – nhóm rau củ quả khác như su hào, susu, củ cải…
- Nhóm 8 – nhóm dầu ăn, mỡ các loại (cung cấp chất béo): mỡ động vật, dầu thực vật
4.2. Phối hợp chất đạm, chất béo
Để đảm bảo nguồn chất đạm cần thiết cho cơ thể cần phối hợp tỷ lệ chất đạm, chất béo cân đối trong thực đơn trường học. Tỷ lệ đạm động vật tối thiểu là ⅓ hoặc tốt hơn là ½ trên tổng lượng đạm trong bữa ăn hàng ngày. Trong khẩu phần ăn nên có vừng, lạc, thịt, cá, hải sản, trứng, sữa…
Chất béo từ đạm động vật và đạm thực vật là dung môi cho các vitamin tan trong dầu như K, D, A, E. Đây cũng là chất tham gia trong cấu trúc màng tế nào, điều hòa các hoạt động chức phận của cơ thể.

Xây dựng thực đơn bữa trưa cho học sinh tiểu học theo nguyên tắc phối hợp nhiều loại thực phẩm
4.3. Phân bổ hợp lý giữa các bữa ăn
Các bữa ăn ở nhà và ở trường cần đảm bảo sự phân bố hợp lý. Với trường tiểu học không ăn bán trú hoặc ăn bán trú nhưng không có bữa phụ, trẻ cần được đảm bảo cung cấp tối thiểu 3 bữa chính/ ngày. Đặc biệt, không để trẻ nhịn ăn bữa sáng, bữa sáng và bữa trưa cung cấp đủ 35% nhu cầu năng lượng và bữa tối cung cấp 30% nhu cầu năng lượng của cả ngày.
Đối với trường tiểu học ăn bán trú có bố trí bữa phụ, một ngày có thể phân bố thành 4 bữa bào gồm:
- Bữa sáng cung cấp 25 – 35% nhu cầu năng lượng cả ngày
- Bữa trưa cung cấp từ 30 – 40%nhu cầu năng lượng cả ngày
- Bữa xế chiều cung cấp từ 5 – 10% nhu cầu năng lượng cả ngày
- Bữa tối cung cấp từ 25 – 30%nhu cầu năng lượng cả ngày
4.4. Dùng muối iod trong chế biến thực đơn bữa trưa cho học sinh tiểu học
Mặc dù muối ăn là gia vị được sử dụng hàng ngày nhưng cơ thể con người chỉ cần lượng khá ít. Đặc biệt, khuyến cáo không nên ăn mặn để tránh nguy cơ mắc phải nhiều căn bệnh có hại cho sức khỏe như bệnh lý nguy hiểm liên quan đến thận, cao huyết áp… Nên sử dụng muối iod trong chế biến món ăn cho trẻ, kiểm soát lượng muối trong khẩu phần ăn đảm bảo khối lượng dưới 150g muối/ người/ tháng, hướng tới khẩu vị nhạt dần.
4.5. Món ăn dễ chế biến, đại trà
Đơn vị nên lựa chọn những món ăn dễ chế biến, đại trà để phù hợp với mọi học sinh như trứng, thịt, cá… Không nên chọn các món ăn cầu kỳ, phải sử dụng nhiều gia vị yêu cầu trình độ nấu nướng cao. Người làm việc trực tiếp chế biến món ăn cần được tập huấn thường xuyên về kiến thức dinh dưỡng để nâng cao chất lượng món ăn, đảm bảo sức khỏe cho trẻ. Món ăn thường xuyên thay đổi, tạo nên sự mới lạ, hấp dẫn trong khẩu phần ăn của học sinh.

Chọn món ăn dễ chế biến, đại trà để phù hợp với mọi học sinh
4.6. Sử dụng nguồn thực phẩm địa phương tại chỗ
Trong yêu cầu chọn thực phẩm chế biến thực đơn bữa trưa cho học sinh tiểu học yêu cầu chọn loại tươi, đảm bảo an toàn, loại bỏ thực phẩm ôi thiu, dập nát. Nên ưu tiên thực phẩm địa phương theo mùa để giảm thiểu chi phí vận chuyển, hạn chế tác động xấu của quá trình vận chuyển từ xa đến. Giá thành thực phẩm có sẵn tại địa phương rẻ hơn, đồng thời sử dụng thực phẩm tại chỗ khuyến khích người sản xuất, góp phần thúc đẩy kinh tế.
4.7. Uống đủ nước
Cơ thể cần được cung cấp đủ nước để đảm bảo cho quá trình chuyển hóa các chất, điều hòa thân nhiệt, đào thải độc tố vận chuyển chất dinh dưỡng. Nên khuyến khích trẻ uống đủ khoảng 1,5 lít nước/ ngày (khoảng 40mg/ kg cân nặng), thực hiện ăn chín, uống chín, không uống nước lã. Trường học cần đảm bảo cung cấp đủ nước uống cho học sinh trong thời gian học tập, sinh hoạt tại trường.
Cần hạn chế các em uống các loại nước có gas, nước ngọt đóng chai, nước có chứa chất kích thích không có lợi cho sức khỏe. Hãy kiểm soát đồ ngọt để ngăn ngừa bệnh tiểu đường.
>>> Xem ngay: Sức khỏe học đường – Bảo vệ sức khỏe toàn diện cho học sinh
5. Một số ví dụ về thực đơn bữa trưa cho học sinh tiểu học chuẩn
Giới thiệu một số ví dụ về thực đơn bữa trưa cho học sinh học tập tại trường tiểu học:
Menu tuần 1
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Bữa trưa | Cơm; thịt gà sốt gia vị; canh bí xanh nấu tôm; bắp cải xào | Cơm, tôm rim thịt lợn, canh tôm nấu bầu, cải ngọt xào. | Cơm; thịt bò hầm khoai tây, cà rốt; canh thịt lợn chua và rau giá. | Cơm; trứng gà (vịt) hành lá; canh rau mồng tơi nấu thịt; đậu cove xào | Cơm; thịt lợn rim trộn muối lạc; canh ngao, rau cải; khoai tây, cà rốt xào |
| Bữa phụ | Bánh gạo | Xôi thịt băm | Sữa chua | Mì gà | Dưa hấu |
Menu tuần 2
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Bữa trưa | Cơm; thịt kho đậu rán; su hào, cà rốt xào thịt; canh cải nấu thịt | Cơm; thịt bò viên sốt cà chua; su su xào tỏi; canh cải cúc nấu thịt | Cơm; thịt gà rang gừng; cải bắp xào; canh bí nấu xương | Cơm rang; xúc xúc chiên; canh thịt, rau củ nấu chua | Cơm; cá basa tẩm bột chiên giòn; đậu tẩm hành; canh rau ngót nấu tôm |
| Bữa phụ | Sữa hộp | Bánh bông lan | Kem Flan | Sữa tươi | Xôi chim |
Menu tuần 3
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Bữa trưa | Cơm; bắp cải xào thịt heo; trứng đúc thịt; canh khoai tây, cà rốt nấu thịt | Cơm; thịt sốt cà chua; đậu cove xào thịt bò; canh rau cải nấu ngao | Cơm; su hào xào thịt heo; thịt rim tôm; canh bầu nấu tôm | Cơm; bí đỏ xào thịt bò; thịt gà rang; canh rau cải, thịt nạc | Cơm; cá sốt cà chua; canh cải cúc thịt heo; bầu xào thịt heo |
| Bữa phụ | Mì gà | Cháo trứng thịt | Phở bò | Chuối tiêu | Bánh bao |
Menu tuần 4
| Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |
| Bữa trưa | Cơm; sườn xào chua ngọt; cải thảo xào thịt heo; canh rau ngót nấu tôm | Cơm; cá basa kho nghệ; cải bẹ xào thịt; canh bí đao thịt heo | Cơm; đậu đúc thịt; đậu đũa xào thịt; canh thơm cà nấu tôm | Cá diêu hồng chiên xù; rau muống xào thịt bò; canh đu đủ nấu xương | Cơm; thịt kho trứng; rau xào thập cẩm; canh bí đỏ nấu xương |
| Bữa phụ | Phở gà | Bánh su kem | Rau câu sữa tươi | Bánh mì dăm bông | Mì thịt băm |
Tham khảo ví dụ về thực đơn bữa trưa cho học sinh tiểu học
Như vậy bữa ăn của trẻ không chỉ là cung cấp đủ năng lượng cho mọi hoạt động, mà còn có ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe lâu dài, sự phát triển trí tuệ, thể chất. Do đó chúng ta cần chú trọng tìm hiểu, nghiên cứu kiến thức về dinh dưỡng và thấu hiểu tâm lý của trẻ để các bé luôn ăn uống vui vẻ, hứng thú.
Qua nội dung bài viết trên đây, chúng ta đã tìm hiểu chi tiết thông tin thực đơn bữa trưa cho học sinh tiểu học thế nào là chuẩn, với các nguyên tắc theo quy định. The Dewey School hy vọng đây sẽ là những chia sẻ hữu ích về suất ăn trường học mà các bạn đang quan tâm. Đừng quên theo dõi chúng tôi để liên tục cập nhật các thông tin mới mẻ, hữu ích nhé.




