Kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh là yếu tố quan trọng giúp bạn tự tin giao tiếp trong học tập, công việc và trước đám đông quốc tế. Đây không chỉ là khả năng phát âm trôi chảy mà còn bao gồm cách diễn đạt, sắp xếp ý tưởng và xử lý tình huống. Để tìm hiểu sâu hơn, hãy đọc bài viết dưới đây của The Dewey Schools.
1. Cấu trúc của một bài thuyết trình tiếng Anh hay
Một bài thuyết trình tiếng Anh thường gồm ba phần chính: mở đầu – thân bài – kết luận. Việc nắm rõ cấu trúc giúp bạn dễ dàng sắp xếp ý tưởng, hạn chế lạc đề và giữ sự chú ý của người nghe.
- Phần mở đầu (Introduction): Giới thiệu bản thân, mục tiêu và chủ đề trình bày. Đây là bước để gây thiện cảm, tạo sự kết nối ngay từ đầu. Ví dụ: “Good morning everyone, my name is… Today, I’m going to talk about…”.
- Phần thân bài (Body): Triển khai nội dung theo từng luận điểm, đưa dẫn chứng, ví dụ thực tế hoặc số liệu để tăng tính thuyết phục.
- Phần kết luận (Conclusion): Tóm tắt nội dung, nhấn mạnh thông điệp chính và đưa ra lời kêu gọi hành động. Ví dụ: “To sum up, I strongly believe that…”.
Việc luyện tập với cấu trúc rõ ràng sẽ giúp bài thuyết trình của bạn logic và cuốn hút hơn.

Cấu trúc bài thuyết trình tiếng Anh gồm 3 phần: Mở đầu – Thân bài – Kết luận
>>XEM THÊM:
- 11 Kỹ năng tự phục vụ cần thiết cho trẻ và cách rèn luyện
- 5+ Phương pháp học kỹ năng sống khoa học, hiệu quả
2. Hướng dẫn kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh tự tin trước đám đông
Để cải thiện kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh và giữ sự tự tin khi đứng trước khán giả, bạn có thể áp dụng các bước sau:
2.1 Phần mở đầu (Introduction)
Phần mở đầu đóng vai trò tạo ấn tượng đầu tiên với người nghe. Đây là lúc bạn chào hỏi, giới thiệu bản thân, giới thiệu chủ đề, mục tiêu và phác thảo cấu trúc nội dung để khán giả dễ theo dõi.
2.1.1 Welcome (Phần chào hỏi)
Lời chào mở đầu là bước đầu tiên để tạo ấn tượng và kết nối với khán giả. Một lời chào tự tin, thân thiện sẽ giúp bài thuyết trình trở nên cởi mở và thu hút hơn.
| Mẫu câu | Dịch nghĩa |
| It’s a pleasure to see you all here today. | Rất vui khi được gặp tất cả mọi người ở đây hôm nay. |
| Thank you for being here, we really appreciate your presence. | Cảm ơn vì đã có mặt, chúng tôi rất trân trọng sự hiện diện của các bạn. |
| Hello everyone, we’re excited to share our ideas with you today. | Xin chào mọi người, chúng tôi rất háo hức được chia sẻ ý tưởng của mình hôm nay. |
| I’m delighted to welcome you to our presentation on [topic]. | Tôi rất vui được chào mừng các bạn đến với phần thuyết trình về [chủ đề]. |
| Let’s get started by giving you a warm welcome to today’s session. | Hãy bắt đầu bằng một lời chào nồng nhiệt tới buổi thuyết trình hôm nay. |
2.1.2 Introduce the speaker (Giới thiệu bản thân)
Phần giới thiệu bản thân nên ngắn gọn, tự nhiên và mang lại thiện cảm cho người nghe. Bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau:
| Mẫu câu | Dịch nghĩa |
| It’s a pleasure to be here today. My name is “X” and I’ll be sharing with you about… | Thật vui khi được có mặt ở đây hôm nay. Tôi là “X” và tôi sẽ chia sẻ với bạn về… |
| Allow me to introduce myself. I am “X”, currently working/studying in “field/position”, and my presentation will focus on… | Cho phép tôi giới thiệu bản thân. Tôi là “X”, hiện đang làm việc/ học tập trong lĩnh vực “…” và bài thuyết trình của tôi sẽ tập trung vào… |
| Hello everyone, I’m “X”. I represent “Team/Organization name”, and today I’d like to present on… | Xin chào mọi người, tôi là “X”. Tôi đại diện cho “Tên nhóm/ tổ chức”, và hôm nay tôi muốn thuyết trình về… |
2.1.3 Introduce the topic (Giới thiệu chủ đề thuyết trình)
“Introduce the topic” là bước giúp người nghe nắm được nội dung chính của bài thuyết trình. Bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau:
| Mẫu câu | Dịch nghĩa |
| The focus of my presentation today will be on… | Trọng tâm của bài thuyết trình hôm nay của tôi sẽ là… |
| I’m going to share with you some insights into… | Tôi sẽ chia sẻ với các bạn một vài góc nhìn về… |
| Let’s begin by exploring the topic of… | Hãy bắt đầu bằng việc khám phá chủ đề… |
| In today’s presentation, we’ll be looking at… | Trong bài thuyết trình hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về… |
| My talk today centers around… | Bài nói chuyện hôm nay của tôi xoay quanh… |
| I’ll be highlighting some key points about… | Tôi sẽ làm rõ một số điểm chính về… |
>>XEM THÊM:
- 10 Kỹ năng xã hội cho trẻ cần thiết & mẹo rèn luyện hiệu quả
- 10+ kỹ năng làm quen trong giao tiếp hiệu quả, ấn tượng tốt
2.1.4 Explanation of goal (Mục tiêu)
Ngoài việc giới thiệu chủ đề, bạn có thể bổ sung mục tiêu để làm rõ cho người nghe biết điều bạn muốn đạt được qua bài thuyết trình.
| Mẫu câu | Dịch nghĩa |
| What I aim to achieve with this presentation is… | Điều tôi mong muốn đạt được qua bài thuyết trình này là… |
| By the end of this talk, you will have a clearer understanding of… | Sau khi kết thúc bài thuyết trình, bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về… |
| This presentation is intended to help you… | Bài thuyết trình này được xây dựng nhằm giúp bạn… |
| One of my main goals today is to… | Một trong những mục tiêu chính của tôi hôm nay là… |
| I hope to provide you with insights into… | Tôi hy vọng có thể mang đến cho bạn những hiểu biết về… |
| Through this presentation, I want to emphasize… | Thông qua bài thuyết trình này, tôi muốn nhấn mạnh… |
2.1.5 Introduce structure (Giới thiệu các phần của bài thuyết trình)
Khi bắt đầu, bạn nên cho khán giả biết rõ cấu trúc nội dung mà bạn sẽ trình bày để họ dễ theo dõi.
| Mẫu câu | Dịch nghĩa |
| In this presentation, I will cover three main points. | Trong bài thuyết trình này, tôi sẽ trình bày ba ý chính. |
| Let me give you a brief overview of the structure. | Hãy để tôi giới thiệu ngắn gọn về bố cục. |
| The presentation will be organized into the following sections… | Bài thuyết trình sẽ được tổ chức thành các phần sau… |
| We will go through the key areas, starting with…, moving on to…, and ending with… | Chúng ta sẽ đi qua các nội dung chính, bắt đầu với…, tiếp tục với…, và kết thúc bằng… |
| Here’s the outline of what I’ll be talking about today… | Đây là dàn ý những gì tôi sẽ trình bày hôm nay… |
| I plan to discuss this topic in several steps: first…, second…, and finally… | Tôi dự định sẽ thảo luận chủ đề này theo nhiều bước: đầu tiên…, thứ hai…, và cuối cùng… |

Các bước mở đầu trong phần Introduction khi thuyết trình bằng tiếng Anh
2.2 Phần thân bài (Body)
Sau phần mở đầu, chúng ta sẽ bước vào phần thân bài, nơi tập trung triển khai những nội dung chính. Đây là phần quan trọng nhất, giúp làm rõ chủ đề và truyền tải các ý tưởng một cách logic, mạch lạc.
2.2.1. Grab the attention (Thu hút sự chú ý)
Trong bất kỳ bài thuyết trình nào, việc tạo ấn tượng ngay từ những phút đầu tiên sẽ giúp người nghe tập trung và hứng thú hơn với nội dung tiếp theo. Để làm được điều đó, bạn có thể sử dụng những câu mở đầu gây tò mò, đưa ra thông tin thú vị hoặc đặt câu hỏi tương tác. Những mẫu câu sau đây sẽ hỗ trợ bạn thu hút sự chú ý một cách hiệu quả:
| Mẫu câu | Dịch nghĩa |
| I’d like to open by sharing an interesting fact about… | Tôi muốn mở đầu bằng cách chia sẻ một sự thật thú vị về… |
| To kick things off, let’s consider why… | Để bắt đầu, hãy cùng xem xét tại sao… |
| Before diving deeper, let me ask you a quick question: … | Trước khi đi sâu hơn, cho phép tôi đặt một câu hỏi nhanh: … |
| You might be surprised to learn that… | Có thể bạn sẽ bất ngờ khi biết rằng… |
| Let’s start by looking at a simple example of… | Hãy bắt đầu bằng cách nhìn vào một ví dụ đơn giản về… |
2.2.2. Example (Cho ví dụ)
Trong bài thuyết trình, việc đưa ra ví dụ cụ thể sẽ khiến thông tin trở nên dễ hiểu, sinh động và thuyết phục hơn. Ví dụ cũng giúp người nghe dễ dàng hình dung vấn đề thay vì chỉ tiếp nhận những khái niệm trừu tượng. Để bắt đầu đưa ví dụ, bạn có thể tham khảo các mẫu câu dưới đây:
| Mẫu câu | Dịch nghĩa |
| Let’s take … as an example. | Hãy lấy … làm ví dụ. |
| One clear example of this can be seen in… | Một ví dụ rõ ràng cho điều này có thể thấy ở… |
| This can be demonstrated by… | Điều này có thể được minh chứng bằng… |
| A case in point is… | Một minh chứng cụ thể là… |
| To make this clearer, consider… | Để làm rõ hơn, hãy xem xét… |
2.2.3. Transition (Chuyển ý)
Khi muốn đưa bài thuyết trình sang một luận điểm hoặc phần mới, bạn nên sử dụng các câu chuyển ý để người nghe dễ dàng theo dõi và hiểu được mạch logic của bài.
| Mẫu câu | Dịch nghĩa |
| Let me guide you to the next section. | Hãy để tôi dẫn các bạn sang phần tiếp theo. |
| This brings us to our next topic, which is… | Điều này đưa chúng ta đến chủ đề tiếp theo, đó là… |
| Now, I’d like to focus on… | Bây giờ, tôi muốn tập trung vào… |
| Moving forward, let’s consider… | Tiếp theo, hãy cùng xem xét… |
2.2.4. Detail (Đưa ra các chi tiết của chủ đề)
Khi chủ đề hoặc vấn đề bạn đang trình bày khá rộng hoặc trừu tượng, việc bổ sung các chi tiết cụ thể sẽ giúp người nghe hiểu rõ hơn. Dưới đây là một số câu dẫn dắt bạn có thể tham khảo:
| Mẫu câu | Dịch nghĩa |
| I’d like to provide more details on this point. | Tôi muốn cung cấp thêm chi tiết về điểm này. |
| Let me give you a closer look at… | Hãy để tôi đưa các bạn nhìn kỹ hơn về… |
| I want to clarify this part further. | Tôi muốn làm rõ phần này hơn. |
| Allow me to go into more depth about… | Xin phép được đi sâu hơn về… |
| Let’s examine this aspect in more detail. | Hãy cùng xem xét khía cạnh này kỹ hơn. |
2.2.5. Images and graphs (Hình ảnh và biểu đồ)
Hình ảnh và biểu đồ trực quan là công cụ quan trọng giúp bài thuyết trình trở nên sinh động, dễ hiểu và thuyết phục hơn. Nếu bạn đã chuẩn bị những tư liệu này cho bài trình bày sắp tới, có thể tham khảo một số mẫu câu giới thiệu hình ảnh và biểu đồ dưới đây:
| Mẫu câu | Dịch nghĩa |
| Let me show a visual to clarify this. | Hãy để tôi dùng một hình ảnh trực quan để làm rõ điều này. |
| I’d like to demonstrate this point with a picture/ illustration… | Tôi muốn minh họa điểm này bằng một hình ảnh/ minh họa… |
| The visuals speak for themselves. | Những hình ảnh này tự chúng đã minh họa rõ ràng. |
| This chart clearly represents how/that… | Biểu đồ này thể hiện rõ ràng cách/ điều đó… |
| Take a look at this table/ bar chart/ flowchart/ line graph, and you’ll notice that… | Hãy nhìn vào bảng/ biểu đồ cột/ sơ đồ/ đồ thị đường này, bạn sẽ thấy rằng… |
2.2.6. Emphasis (Nhấn mạnh)
Trong mỗi bài thuyết trình, sẽ luôn có một số thông tin quan trọng cần được làm nổi bật. Để thu hút sự chú ý của người nghe và nhấn mạnh những điểm then chốt, bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau:
| Mẫu câu | Dịch nghĩa |
| It is worth highlighting that… | Điều đáng nhấn mạnh là… |
| I want to focus your attention on this aspect… | Tôi muốn các bạn tập trung vào khía cạnh này… |
| One key point to note is that… | Một điểm quan trọng cần lưu ý là… |
| The main takeaway here is… | Điều chính cần rút ra ở đây là… |
| This matters because… | Điều này quan trọng bởi vì… |
| Let us not forget that… | Chúng ta đừng quên rằng… |
2.2.7. Give questions (Đưa ra câu hỏi)
Trong quá trình thuyết trình, bạn nên dành một vài phút để tương tác với người nghe, bao gồm cả thầy cô và bạn cùng lớp. Việc này giúp kiểm tra mức độ tập trung và đảm bảo mọi người nắm bắt được nội dung. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể dùng để mời thảo luận hoặc đặt câu hỏi:
| Mẫu câu | Dịch nghĩa |
| Are there any questions or feedback? | Có ai có câu hỏi hoặc phản hồi nào không? |
| I’d be glad to answer any questions now. | Tôi rất sẵn lòng trả lời bất kỳ câu hỏi nào ngay bây giờ. |
| Feel free to ask questions at any time. | Hãy thoải mái hỏi câu hỏi bất cứ lúc nào. |
| If something is unclear, please ask. | Nếu có điều gì chưa rõ, xin hãy hỏi. |
| Don’t hesitate to stop me with a question. | Đừng ngần ngại ngắt lời tôi để hỏi câu hỏi. |
| Any questions before we proceed? | Có câu hỏi nào trước khi chúng ta tiếp tục không? |
| If no one has questions at this stage, I will… | Nếu hiện tại không có ai hỏi, tôi sẽ… |
2.2.8. Unknown question (Câu hỏi khó)
Khi trả lời các câu hỏi trong buổi thuyết trình, bạn có thể gặp những câu hỏi khó hoặc chưa biết câu trả lời ngay lập tức. Để xử lý tình huống này một cách khéo léo và chuyên nghiệp, bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau:
| Mẫu câu | Dịch nghĩa |
| That’s an interesting question. I don’t have the answer right now, but I’ll find out and let you know later. | Đây là một câu hỏi thú vị. Hiện tôi chưa có câu trả lời ngay, nhưng tôi sẽ tìm hiểu và phản hồi bạn sau. |
| I’m not sure about that at the moment. Perhaps I can follow up with you later. | Tôi chưa chắc chắn về điều này ngay bây giờ. Có thể tôi sẽ trao đổi lại với bạn sau. |
| That’s a great question. I don’t have the exact data, so I can’t give a precise answer right now. | Đây là một câu hỏi hay. Hiện tôi chưa có dữ liệu cụ thể, nên không thể trả lời chính xác ngay bây giờ. |
| I need to check the details before giving an accurate answer. I’ll get back to you soon. | Tôi cần kiểm tra chi tiết trước khi đưa ra câu trả lời chính xác. Tôi sẽ phản hồi bạn sớm. |
| I don’t have enough information on that topic, but I’ll make sure to provide an answer later. | Tôi chưa có đủ thông tin về vấn đề này, nhưng tôi sẽ chắc chắn cung cấp câu trả lời sau. |
2.2.9. Handouts (Tài liệu bản cứng)
Handouts, hay còn gọi là tài liệu bản cứng, không bắt buộc nhưng sẽ giúp bài thuyết trình của bạn chuyên nghiệp hơn, thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Nếu bạn sử dụng handouts, một số câu sau đây sẽ giúp bạn giới thiệu và tương tác với người nghe:
| Mẫu câu | Dịch nghĩa |
| Has everyone received a copy of the handout/report? | Mọi người đã nhận được bản tài liệu/báo cáo chưa? |
| I’ll distribute copies of the slides at the end of my presentation. | Tôi sẽ phát bản sao các slide vào cuối buổi thuyết trình. |
| I can send the PowerPoint slides by email to anyone interested. | Tôi có thể gửi bản trình bày PowerPoint qua email cho bất kỳ ai quan tâm. |
| No need to worry about taking notes; I’ve prepared all the materials for you. | Không cần lo ghi chú; tôi đã chuẩn bị tất cả tài liệu cho các bạn. |
| Please feel free to take a copy of the handout before we start. | Hãy lấy một bản tài liệu trước khi chúng ta bắt đầu. |

Các bước quan trọng để xây dựng phần nội dung bài thuyết trình hiệu quả
>>XEM THÊM:
- Nghệ thuật giao tiếp hiệu quả, tạo thiện cảm với mọi người
- 7+ rèn luyện kỹ năng thuyết trình quan trọng & Cách cải thiện hiệu quả
2.3 Phần kết luận (Conclusion)
Kết luận là cơ hội để nhắc lại nội dung chính và để lại thông điệp ấn tượng với người nghe.
| Mẫu câu tiếng Anh | Bản dịch tiếng Việt |
| In summary, these are the main points we’ve covered today. | Tóm lại, đây là những ý chính chúng ta đã cùng đề cập hôm nay. |
| I hope my presentation has given you some useful insights. | Tôi hy vọng bài thuyết trình đã mang đến cho bạn những góc nhìn hữu ích. |
| I’d be happy to answer your questions now. | Tôi sẵn sàng trả lời các câu hỏi của các bạn ngay bây giờ. |
| Thank you once again for your attention. | Một lần nữa xin cảm ơn sự chú ý của các bạn. |

Cách kết thúc và tóm tắt bài thuyết trình bằng tiếng Anh
3. Bí kíp cải thiện kỹ năng thuyết trình bằng Tiếng Anh
Để cải thiện kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh tự tin, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng, luyện phát âm chuẩn, ghi nhớ các mẫu câu cơ bản và rèn luyện ngôn ngữ cơ thể. Những bí kíp này sẽ giúp bạn trình bày mạch lạc, cuốn hút và tạo ấn tượng tốt với người nghe.
- Thực hành thường xuyên: Mỗi ngày dành ít nhất 10–15 phút luyện nói bằng tiếng Anh.
- Học từ bài mẫu: Xem các bài thuyết trình có sẵn hoặc video trên YouTube để học cách diễn đạt và ngôn ngữ cơ thể.
- Tự tạo trải nghiệm thực tế: Tham gia câu lạc bộ tiếng Anh hoặc các cuộc thi thuyết trình để rèn luyện trong môi trường áp lực.
- Giữ tinh thần thoải mái: Trước khi trình bày, hãy hít thở sâu và nghĩ rằng đây chỉ là một cuộc trò chuyện. Sự tự nhiên luôn khiến người nghe cảm thấy gần gũi.
- Đón nhận phản hồi: Sau mỗi bài thuyết trình, hãy hỏi ý kiến từ bạn bè, thầy cô để điều chỉnh và tiến bộ hơn.

Bí kíp cải thiện kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh: luyện tập, quan sát, trải nghiệm và luôn tự tin trước khán giả
Trên đây là những cách cải thiện kỹ năng thuyết trình bằng tiếng Anh giúp bạn tự tin hơn khi nói trước đám đông. Hy vọng bài viết trên của The Dewey Schools đã mang lại cho bạn những bí quyết hữu ích để rèn luyện hiệu quả. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về môi trường học tập hỗ trợ phát triển kỹ năng ngoại ngữ và thuyết trình, hãy liên hệ ngay The Dewey Schools.




