Khi tìm hiểu về du học Hàn Quốc, nhiều bạn trẻ đặt câu hỏi: “Đại học Quốc gia Seoul có những ngành gì?”. Đây là một trong những trường đại học danh giá nhất tại Hàn Quốc, nơi quy tụ đội ngũ giảng viên hàng đầu và hệ thống đào tạo đa dạng. Bài viết này The Dewey Schools sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện về trường, từ cơ sở vật chất, chương trình học cho đến những ngành học hot năm 2025.
1. Giới thiệu tổng quan về trường Đại học Quốc gia Seoul
Khi nhắc đến nền giáo dục Hàn Quốc, Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU) luôn nằm trong danh sách đầu tiên. Đây không chỉ là ngôi trường đại học công lập hàng đầu mà còn là niềm tự hào quốc gia của Hàn Quốc.
- Lịch sử hình thành: Thành lập từ năm 1946, SNU được coi là ngôi trường “quốc bảo” với hơn 70 năm đào tạo nhiều thế hệ lãnh đạo, nhà khoa học và doanh nhân thành đạt.
- Cơ sở hạ tầng: Trường sở hữu ba cơ sở chính gồm Gwanak (trung tâm), Yeongeon (y khoa) và Pyeongchang (nông nghiệp – sinh học). Tại đây, sinh viên được học tập trong môi trường hiện đại với thư viện điện tử, trung tâm nghiên cứu và phòng thí nghiệm đạt chuẩn quốc tế.
- Đội ngũ giảng viên: Với hơn 2.600 giảng viên, trong đó nhiều người có bằng cấp từ các đại học hàng đầu thế giới như Harvard, Stanford, Cambridge…, SNU luôn đảm bảo chất lượng đào tạo.
- Chỗ ở: Trường cung cấp ký túc xá hiện đại, tiện nghi với chi phí hợp lý, giúp sinh viên an tâm học tập và trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.

Đại học Quốc gia Seoul là niềm tự hào của giáo dục Hàn Quốc
>> XEM THÊM:
- Đại học Tokyo có những ngành nào? Học phí và học bổng 2025
- 10 bước định hướng nghề nghiệp của sinh viên hiệu quả
2. Những ưu điểm nổi bật của trường Đại học Quốc gia Seoul
Việc chọn đúng ngôi trường để du học là bước quan trọng trong hành trình học tập. Vậy điều gì khiến SNU trở thành điểm đến hấp dẫn với du học sinh quốc tế?
- Danh tiếng hàng đầu: SNU nằm trong nhóm SKY (Seoul National, Korea, Yonsei) – được coi là ba trường đại học quyền lực nhất Hàn Quốc. Sinh viên tốt nghiệp từ đây luôn có lợi thế trong mắt nhà tuyển dụng.
- Xếp hạng toàn cầu: Theo QS World University Rankings, SNU thường xuyên đứng trong top 50 thế giới và top 10 châu Á, khẳng định uy tín về chất lượng giảng dạy và nghiên cứu.
- Mạng lưới các trường thành viên: Với 16 trường đại học thành viên, SNU đào tạo hơn 30.000 sinh viên, bao gồm cả chương trình bậc cử nhân và sau đại học ở nhiều lĩnh vực.
- Cựu sinh viên nổi bật: Nhiều chính trị gia, nhà khoa học và doanh nhân thành công của Hàn Quốc từng là sinh viên tại đây, tiêu biểu có cựu Tổng thống Roh Moo-hyun và nhiều lãnh đạo tập đoàn lớn.

SNU nằm trong top 3 trường đại học quyền lực nhất Hàn Quốc
>>XEM THÊM:
- Chi phí du học cấp 3 tại Phần Lan: Lợi ích, điều kiện và học phí 2025
- Những điều kiện để đi du học Hàn: Cập nhật mới nhất 2025
3. Chương trình học hệ tiếng Hàn tại trường Đại học Quốc gia Seoul
Trước khi chính thức nhập học vào chương trình chuyên ngành, du học sinh quốc tế thường cần tham gia khóa học tiếng Hàn tại trường. Đây là nền tảng quan trọng giúp sinh viên dễ dàng thích nghi và theo kịp chương trình học.
- Chương trình học: Được chia thành 6 cấp độ, từ sơ cấp đến cao cấp. Các khóa học tập trung phát triển toàn diện bốn kỹ năng nghe – nói – đọc – viết, đồng thời trang bị từ vựng học thuật để sinh viên sẵn sàng học chuyên ngành.
- Phương pháp giảng dạy: SNU áp dụng phương pháp học tương tác, khuyến khích sinh viên luyện tập giao tiếp trong thực tế và làm việc nhóm, qua đó rèn kỹ năng ngôn ngữ nhanh chóng.
- Chi phí: Học phí cho khóa học tiếng Hàn khoảng 1.320.000 KRW/kỳ, mức phí hợp lý so với chất lượng đào tạo hàng đầu.
- Tuyển sinh: Trường tổ chức tuyển sinh nhiều kỳ trong năm (tháng 3, 6, 9, 12). Du học sinh cần nộp hồ sơ đăng ký trực tuyến, chứng minh năng lực học tập và có kế hoạch học tập rõ ràng.
4. Đại học Quốc gia Seoul có những ngành gì?
Một trong những điểm thu hút nhất của SNU chính là sự đa dạng ngành học, đáp ứng mọi nhu cầu từ khoa học kỹ thuật, xã hội nhân văn cho đến nghệ thuật và y khoa.
4.1 Hệ đào tạo chuyên ngành
Ở bậc cử nhân, trường đào tạo tại 16 khoa trực thuộc. Sinh viên có thể lựa chọn ngành theo định hướng cá nhân, từ các ngành truyền thống như Toán, Vật lý, Văn học cho đến những ngành hiện đại như Khoa học Máy tính, Trí tuệ Nhân tạo. Đây là giai đoạn nền tảng để sinh viên phát triển tri thức và định hình con đường sự nghiệp.

Ở bậc cử nhân, trường đào tạo tại 16 khoa trực thuộc
>> XEM THÊM:
- Có nên định hướng nghề nghiệp theo tử vi? 5 Lưu ý quan trọng
- Khám phá Erasmus University Rotterdam học bổng 2025
4.2 Hệ cao học
Ở bậc cử nhân, trường đào tạo tại 16 khoa trực thuộc. Sinh viên có thể lựa chọn ngành theo định hướng cá nhân, từ các ngành truyền thống như Toán, Vật lý, Văn học cho đến những ngành hiện đại như Khoa học Máy tính, Trí tuệ Nhân tạo. Đây là giai đoạn nền tảng để sinh viên phát triển tri thức và định hình con đường sự nghiệp.
Bảng các khoa, chuyên ngành và học phí tham khảo tại SNU
| Khoa | Chuyên ngành | Học phí (01 kỳ) |
| Khoa học Nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc, Trung Quốc, Anh, Pháp, Đức, Nga, Tây Ban Nha; Ngôn ngữ học; Ngôn ngữ & Văn minh Châu Á; Lịch sử Hàn Quốc, Châu Á, Phương Tây; Khảo cổ & Lịch sử; Triết học; Tôn giáo học; Thẩm mỹ | 2,442,000₩ |
| Khoa học Xã hội | Chính trị & Quan hệ quốc tế; Kinh tế; Xã hội học; Phúc lợi xã hội; Truyền thông | 2,442,000₩ |
| Nhân loại học; Tâm lý học; Địa lý học | 2,679,000₩ | |
| Khoa học Tự nhiên | Thống kê; Vật lý; Thiên văn học; Hóa học; Sinh học; Khoa học Trái đất & Môi trường | 2,975,000₩ |
| Toán học | 2,450,000₩ | |
| Điều dưỡng | Điều dưỡng | 2,975,000₩ |
| Quản trị Kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 2,442,000₩ |
| Kỹ thuật | Kỹ thuật môi trường & dân dụng; Cơ khí; Khoa học & vật liệu; Điện & máy tính; Khoa học máy tính; Kỹ thuật sinh học & hóa học; Kiến trúc; Kỹ thuật công nghiệp; Năng lượng – tài nguyên; Hạt nhân; Kỹ thuật biển & kiến trúc hải quân; Hàng không vũ trụ | 2,998,000₩ |
| Khoa học Đời sống & Nông nghiệp | Kinh tế nông nghiệp & phát triển nông thôn | 2,442,000₩ |
| Khoa học thực vật; Khoa học rừng; Công nghệ sinh học động – thực phẩm; Hóa & Sinh học ứng dụng; Kiến trúc cảnh quan & Hệ thống nông thôn | 2,975,000₩ | |
| Mỹ thuật | Hội họa, Hội họa phương Đông; Điêu khắc; Thủ công; Thiết kế | 3,653,000₩ |
| Giáo dục | Giáo dục; Giáo dục tiếng Hàn, tiếng Anh, tiếng Đức, tiếng Pháp; Giáo dục Xã hội; Lịch sử; Địa lý; Đạo đức | 2,442,000₩ |
| Giáo dục Lý; Hóa; Sinh; Khoa học Trái đất; Thể chất | 2,975,000₩ | |
| Giáo dục Toán | 2,450,000₩ | |
| Sinh thái con người | Khoa học tiêu dùng; Phát triển trẻ em & Gia đình | 2,442,000₩ |
| Thực phẩm & Dinh dưỡng; Dệt may & Thiết kế thời trang | 2,975,000₩ | |
| Thú y | Dự bị Thú y (2 năm) | 3,072,000₩ |
| Thú y (4 năm) | 4,645,000₩ | |
| Âm nhạc | Thanh nhạc; Soạn nhạc; Nhạc cụ; Âm nhạc truyền thống Hàn Quốc | 3,961,000₩ |
| Y khoa | Dự bị Y khoa (2 năm) | 3,072,000₩ |
| Y khoa (4 năm) | 5,038,000₩ | |
| Nghệ thuật khai phóng | Nghệ thuật khai phóng tổng hợp | 2,975,000₩ |
5. Điều kiện xét tuyển vào trường Đại học Quốc gia Seoul
Muốn trở thành sinh viên tại ngôi trường danh giá này, bạn cần đáp ứng các tiêu chí đầu vào cụ thể. Điều kiện xét tuyển sẽ khác nhau tùy vào chương trình học.
5.1 Điều kiện xét tuyển hệ tiếng Hàn
Để theo học khóa tiếng Hàn, sinh viên quốc tế cần đảm bảo các điều kiện sau:
- Hoàn thành chương trình THPT với điểm trung bình từ 8.0 trở lên.
- Có kiến thức tiếng Hàn cơ bản (TOPIK 2 hoặc tương đương).
- Sức khỏe tốt.
- Chứng minh được tài chính.

Điều kiện xét tuyển hệ tiếng Hàn
5.2 Điều kiện xét tuyển hệ đại học và sau đại học
Với hệ chính khóa, yêu cầu tuyển sinh sẽ có phần cao hơn và khắt khe hơn:
- Bậc đại học: Ứng viên phải tốt nghiệp THPT, có thành tích học tập tốt.
- Bậc sau đại học: Cần có bằng cử nhân (đối với thạc sĩ) hoặc thạc sĩ (đối với tiến sĩ).
- Trình độ ngoại ngữ: TOPIK 4 trở lên đối với chương trình tiếng Hàn, hoặc IELTS 6.0+ nếu đăng ký chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh.
- Hồ sơ đầy đủ: Bao gồm bảng điểm, chứng minh tài chính, thư giới thiệu từ giáo viên/cơ quan, và bài luận cá nhân thể hiện mục tiêu học tập.
>> XEM THÊM:
- Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam học phí xét tuyển 2025
- Đi du học có cần bằng IELTS? Cập nhật mức điểm chuẩn 2025
6. Một số ngành học có tính ứng dụng cao và triển vọng nghề nghiệp tốt
Trong số các ngành học tại SNU, có nhiều lĩnh vực đặc biệt nổi bật và mang tính ứng dụng cao. Đây là gợi ý cho những bạn đang băn khoăn chưa biết chọn ngành nào.
- Khoa học Máy tính và Trí tuệ Nhân tạo: Ngành học hàng đầu, gắn liền với xu hướng chuyển đổi số toàn cầu.
- Quản trị Kinh doanh và Tài chính: Được giảng dạy bởi đội ngũ chuyên gia, tạo cơ hội việc làm tại các tập đoàn lớn.
- Công nghệ Sinh học: Ứng dụng mạnh mẽ trong y tế, nông nghiệp và môi trường, phù hợp cho sinh viên yêu thích nghiên cứu.

Một số ngành học có tính ứng dụng cao và triển vọng nghề nghiệp tốt
>> XEM THÊM:
- Gợi ý trả lời phỏng vấn du học Mỹ bằng tiếng Anh hiệu quả
- Làm thế nào để được đi du học Mỹ? Điều kiện, chi phí & thủ tục
Bài viết đã giải đáp câu hỏi đại học quốc gia Seoul có những ngành gì? Có thể thấy, Đại học Quốc gia Seoul không chỉ là ngôi trường danh giá bậc nhất Hàn Quốc mà còn mang đến đa dạng ngành học chất lượng cao, từ khoa học công nghệ đến nghệ thuật và y khoa. Với cơ sở vật chất hiện đại, giảng viên uy tín cùng chương trình học toàn diện, đây chắc chắn là điểm đến lý tưởng cho du học sinh quốc tế.
Tại The Dewey Schools, học sinh được định hướng nghề nghiệp và trang bị kỹ năng học tập toàn cầu từ sớm, giúp các em sẵn sàng chinh phục ước mơ vào những ngôi trường danh giá như SNU. Nếu bạn muốn con có một hành trang vững chắc để bước ra thế giới, hãy đồng hành cùng The Dewey Schools ngay hôm nay.




