Giáo dục Công dân Toàn cầu (Global Citizenship Education – GCE) ngày càng được nhắc đến như một định hướng chiến lược trong giáo dục thế kỷ 21. Tuy nhiên, đằng sau sự phổ biến về mặt diễn giải là một khái niệm đầy phức tạp – dễ được đồng thuận về bề mặt nhưng lại khó thống nhất khi đi vào nội hàm, mục tiêu hay phương pháp thực hành. Nhiều người làm giáo dục nhận thấy rằng GCE, dù giàu tiềm năng, vẫn là một khái niệm phức tạp, khó nắm bắt và dễ bị diễn giải theo nhiều cách khác nhau.
Chính vì vậy, phần lớn các công trình học thuật hiện nay tiếp cận GCE không nhằm đưa ra một định nghĩa dứt khoát, mà tìm cách nhận diện các hướng tiếp cận khác nhau, phân loại chúng và chỉ ra những điểm giao thoa hoặc mâu thuẫn. Một bức tranh tổng thể và có hệ thống về những tiếp cận đó có thể được tìm thấy trong Cơ sở dữ liệu GEL – nơi tổng hợp các nghiên cứu học thuật về GCE trong suốt 10 năm qua, bằng 10 ngôn ngữ châu Âu.
Một công cụ thực tiễn thay cho khái niệm trừu tượng
Thay vì tiếp tục phân loại các mô hình lý thuyết về GCE, bài viết này đề xuất một công cụ thực tiễn giúp giáo viên, nhà giáo dục và các nhà hoạch định chính sách định vị chính mình trong trường khái niệm phức tạp của GCE. Đây không phải là một suy đoán lý thuyết hay cách tiếp cận ý thức hệ, mà là kết quả của nghiên cứu thực nghiệm – kết hợp giữa:
Phân tích hệ thống các phân loại trong tài liệu học thuật, và
Phỏng vấn hơn 50 chuyên gia và nhà thực hành có ảnh hưởng tại châu Âu và Bắc Mỹ trong lĩnh vực thực thi GCE.
Nghiên cứu đã xác định được bốn mô hình “kiểu lý tưởng” (Ideal Types) của GCE – lấy cảm hứng từ phương pháp luận của Max Weber – mỗi mô hình đại diện cho một cách hiểu và ứng dụng GCE cụ thể, với hệ từ khóa và mục tiêu riêng biệt.
Bốn Kiểu Lý tưởng của GCE
| Ideal Type | Từ khóa chính | Chủ đề | Giả định lý thuyết | Mục tiêu |
| 1. Phê phán | Bình đẳng, Trách nhiệm, Công lý, Quyền lực, Phê bình, Tư bản, Thực dân, Bạo lực, Công bằng xã hội, Hệ thống áp bức | Giáo dục công bằng xã hội, giáo dục phản phân biệt chủng tộc, giáo dục hậu thực dân, công lý khí hậu | Lý thuyết phê phán (Freire) | Dấn thân (Engagement) |
| 2. Chuyển hóa | Đa dạng, Đồng cảm, Đối thoại, Tư duy phản biện, Bền vững, Lắng nghe tích cực, Trí tuệ cảm xúc, Chia sẻ, Giao lưu, Conviviality | Giáo dục bền vững, giáo dục xuyên văn hóa, giáo dục môi trường, tư duy phức hợp | Tư duy phức hợp (Morin) | Biến đổi (Transformation) |
| 3. Vị nhân bản – Vũ trụ quan | Nhân quyền, Tự do, Dân chủ, Hòa bình, Dân tộc, Quốc tế hóa, Tôn trọng, Bao dung, Tham gia tích cực, Liên kết | Giáo dục nhân quyền, giáo dục công dân, giáo dục hòa bình, giáo dục đa văn hóa | Tự do chính trị (Nussbaum) | Hiểu biết (Understanding) |
| 4. Thị trường định hướng | Cơ hội, Kỹ năng, Năng lực, Hiệu quả, Phát triển quốc tế, Kinh tế toàn cầu, Vốn con người, Đổi mới công nghệ, Hợp tác quốc tế, Năng lực quyết định | Giáo dục kỹ năng, giáo dục công dân số, phát triển năng lực mềm | Tiếp cận theo năng lực (OCSE – EU) | Học hỏi (Learning) |
Mỗi mô hình lý tưởng này không loại trừ lẫn nhau, mà cung cấp một hệ trục tư duy rõ ràng giúp người làm giáo dục xác định định hướng, ưu tiên, và giá trị nền tảng trong các hoạt động giáo dục công dân toàn cầu mà họ theo đuổi.
Bạn đang đứng ở đâu trong la bàn GCE?
Việc truy cầu một định nghĩa cuối cùng và duy nhất cho GCE thường dẫn đến những khái quát quá mức hoặc suy luận bản chất không cần thiết. Câu hỏi có giá trị hơn là: “Bạn định vị bản thân như thế nào trong GCE?”
Công cụ này chính là la bàn định vị, với 4 phương hướng (tương ứng 4 mô hình lý tưởng) và hệ thống từ khóa đặc trưng. Các từ khóa này được mã hóa theo ba miền học tập dựa trên khung năng lực của UNESCO (2015):
- Miền Kỹ thuật – Nhận thức (Technical-Cognitive)
- Miền Xã hội – Cảm xúc (Socio-Emotional)
- Miền Đạo đức – Hành vi (Ethical-Behavioural)
Khả năng ứng dụng thực tiễn
Công cụ này đã được thử nghiệm rộng rãi tại các hội thảo, lớp tập huấn giáo viên, khóa đào tạo công chức, học viên cao học ở cả châu Âu và Bắc Phi. Đặc biệt, khi triển khai tại các quốc gia ngoài châu Âu, công cụ còn được mở rộng thêm với các từ khóa và quan điểm địa phương, giúp giảm thiểu thiên kiến Âu tâm (Eurocentrism) và tăng tính khả dụng trong nhiều ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
“Công cụ định vị” và tấm gương phản chiếu định hướng lý thuyết
Như minh họa trong Hình 1, các từ khóa không chỉ là công cụ giúp điều hướng trong các tài liệu và dự án giáo dục, mà còn phản ánh những giả định lý thuyết ẩn sâu bên dưới cách mỗi cá nhân định vị bản thân – những giả định thường mang tính ngầm định hoặc không được diễn đạt rõ ràng. Đồng thời, mục tiêu giáo dục chủ đạo trong từng dự án – vốn hiếm khi được phát biểu minh bạch – cũng có thể được suy ra từ hệ thống từ khóa này.
Ngoài ra, việc lựa chọn chủ đề giáo dục trong GCE cũng phụ thuộc rất lớn vào định hướng định vị (positioning). Mỗi “kiểu lý tưởng” (Ideal Type) sẽ có xu hướng ưu tiên, bao hàm, hoặc loại trừ một số chủ đề cụ thể – điều này thể hiện qua tập hợp từ khóa đặc trưng của từng kiểu.
Định vị bản thân – Chìa khóa thay cho định nghĩa
Việc phân tích bốn kiểu lý tưởng cho thấy rằng, thay vì tìm kiếm một định nghĩa khách quan, thống nhất về GCE, điều quan trọng hơn là mỗi người cần ý thức rõ ràng về cách bản thân và người khác đang “định vị” trong GCE. Việc hiểu rõ điểm đứng này giúp tránh được tình trạng nhập nhằng khái niệm hoặc hiểu sai khái niệm do sự tương đồng bề ngoài giữa các cách tiếp cận khác nhau nhưng về bản chất là đối lập.
Bốn mô hình lý tưởng này do đó hoạt động như một chiếc la bàn định hướng, giúp các nhà giáo dục, nhà thiết kế chương trình và chính sách điều hướng trong không gian khái niệm phức tạp và đôi khi mâu thuẫn của GCE.
Kết quả có ý nghĩa gì?
Ý nghĩa then chốt của công cụ định vị này là:
- Loại bỏ sự mơ hồ khái niệm trong các cuộc thảo luận, thiết kế chương trình, hoặc đào tạo giáo viên
- Làm rõ bản chất khái niệm, tránh việc hiểu GCE như một “khoảng trống linh hoạt” mà ai cũng có thể diễn giải tùy ý
- Không đưa ra một định nghĩa cuối cùng và bất biến về GCE – vì điều này có thể gây đóng khung tư duy
Mà thay vào đó, cung cấp cho GCE – khái niệm vốn bị “viễn thị” – một cặp kính rõ nét, giúp các nhà thực hành và nhà hoạch định chính sách nhìn thấy GCE từ một lăng kính ý nghĩa cụ thể và có định hướng
Nguồn tham khảo: https://unescochairgced.it/en/glocited/ecg-dal-che-cosa-al-come-mi-posiziono-2/




