Kinh nghiệm chọn trường du học Hàn Quốc là yếu tố then chốt giúp các bạn du học sinh lựa chọn được môi trường học tập phù hợp, mở rộng cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Việc chọn đúng trường không chỉ dựa vào danh tiếng hay xếp hạng, mà còn cần cân nhắc ngành học, chi phí, môi trường sống và cơ hội học bổng.
Bài viết dưới đây của The Dewey Schools sẽ hướng dẫn chi tiết: từ việc đánh giá trường, lựa chọn ngành phù hợp, đến chuẩn bị hồ sơ du học, giúp quá trình du học Hàn Quốc trở nên dễ dàng, hiệu quả và ít áp lực hơn.
1. Xác định nhu cầu học tập của cá nhân khi chọn trường du học Hàn Quốc
Trước khi bắt đầu tìm trường, việc hiểu rõ nhu cầu và mục tiêu của bản thân là bước quan trọng nhất. Việc này giúp bạn không chọn trường theo cảm tính hay theo xu hướng, mà dựa trên những tiêu chí phù hợp với năng lực, tính cách và định hướng nghề nghiệp của chính mình.
1.1 Mục tiêu học tập và nghề nghiệp
Mỗi người du học đều có mục tiêu khác nhau: có người học để lấy bằng, có người muốn nâng cao kiến thức chuyên môn, hoặc mở rộng cơ hội nghề nghiệp quốc tế. Việc xác định mục tiêu sẽ giúp bạn:
- Chọn ngành học phù hợp với sở thích và thế mạnh cá nhân.
- Lựa chọn trường có chương trình đào tạo và cơ sở vật chất đáp ứng yêu cầu học tập.
- Tập trung vào các cơ hội thực tập, nghiên cứu và kết nối nghề nghiệp phù hợp sau khi tốt nghiệp.
Ví dụ, nếu mục tiêu của bạn là nghiên cứu và học thuật, những trường nổi tiếng về nghiên cứu như SNU hay KAIST sẽ là lựa chọn lý tưởng. Nếu mục tiêu là phát triển kỹ năng thực tiễn và cơ hội làm việc, các trường có chương trình thực tập quốc tế sẽ phù hợp hơn.

Mỗi người du học đều có mục tiêu khác nhau
>>XEM THÊM:
- Kinh nghiệm mua vali du học A-Z & Lưu ý quan trọng
- Kinh doanh thương mại thi khối nào? Cơ hội việc làm 2025
1.2 Năng lực học tập và tài chính
Không phải ai cũng đủ điều kiện theo học tại mọi trường. Vì vậy, việc đánh giá năng lực học tập và khả năng tài chính là rất quan trọng:
- Năng lực học tập: Xem xét GPA, kết quả thi tiếng Hàn (TOPIK) hoặc tiếng Anh (TOEFL/IELTS). Một số trường yêu cầu mức điểm tối thiểu, vì vậy bạn cần chuẩn bị trước để đáp ứng tiêu chí tuyển sinh.
- Khả năng tài chính: Học phí, chi phí sinh hoạt tại các thành phố lớn như Seoul, Busan hay Daegu khác nhau khá nhiều. Lập kế hoạch tài chính chi tiết sẽ giúp bạn tránh áp lực học tập và cuộc sống khi đi du học.
Ngoài ra, việc tính đến chi phí học bổng, hỗ trợ tài chính hoặc làm thêm cũng giúp bạn đưa ra quyết định hợp lý hơn.
1.3 Tính cách và khả năng thích nghi
Mỗi người có một cá tính và khả năng thích nghi khác nhau, và môi trường sống, học tập tại Hàn Quốc cũng rất đa dạng:
- Nếu bạn thích môi trường năng động, hiện đại, có nhiều hoạt động ngoại khóa, các thành phố lớn như Seoul hoặc Busan sẽ phù hợp.
- Nếu bạn thích không gian yên tĩnh, chi phí thấp, các thành phố nhỏ hoặc trường ở vùng ngoại ô có thể là lựa chọn tốt hơn.
Khả năng thích nghi còn bao gồm kỹ năng sống tự lập, khả năng giao tiếp, và sự sẵn sàng trải nghiệm văn hóa mới. Việc hiểu rõ bản thân giúp bạn chọn trường, chọn môi trường sống phù hợp, từ đó học tập hiệu quả và tận hưởng trải nghiệm du học trọn vẹn.

Môi trường sống, học tập tại Hàn Quốc cũng rất đa dạng
>>XEM THÊM:
- Kinh nghiệm cho con du học hè A-Z & Lưu ý quan trọng
- Kiểm toán khối nào? Tổ hợp môn & cơ hội nghề nghiệp
2. Kinh nghiệm chọn trường du học Hàn Quốc phù hợp
Khi đã hiểu rõ nhu cầu cá nhân, bước tiếp theo là đánh giá các yếu tố cụ thể của trường để đưa ra quyết định hợp lý. Việc xem xét đầy đủ các tiêu chí giúp bạn lựa chọn được trường uy tín, phù hợp với khả năng học tập và định hướng nghề nghiệp.
2.1 Vị trí địa lý và môi trường sống
Vị trí trường ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sinh hoạt, phương tiện đi lại, khí hậu, và cơ hội trải nghiệm văn hóa:
- Thành phố lớn (Seoul, Busan): Nhiều cơ hội thực tập, tham gia câu lạc bộ, hội thảo quốc tế, nhưng chi phí nhà ở và sinh hoạt cao.
- Thành phố vừa và nhỏ: Mức sống thấp hơn, môi trường yên tĩnh, dễ tập trung học tập, nhưng ít cơ hội việc làm thêm và hoạt động ngoại khóa.
Ngoài ra, bạn nên tìm hiểu môi trường xung quanh trường: an ninh, giao thông, tiện ích sinh hoạt và các dịch vụ hỗ trợ sinh viên quốc tế. Sau đây là bảng thống kê số lượng các trường đại học theo khu vực tại Hàn Quốc:
| Khu vực | Tổng số trường | Đại học tư thục | Đại học quốc gia |
| Seoul | 43 | 38 | 5 |
| Busan | 15 | 11 | 4 |
| Daegu | 3 | 1 | 2 |
| Incheon | 6 | 4 | 2 |
| Gwangju | 11 | 8 | 3 |
| Daejeon | 14 | 12 | 2 |
| Ulsan | 2 | 1 | 1 |
| Gyeonggi-do | 36 | 34 | 2 |
| Gangwon-do | 14 | 9 | 5 |
| Chungcheongbuk-do | 12 | 8 | 4 |
| Chungcheongnam-do | 18 | 16 | 2 |
| Jeollabuk-do | 11 | 8 | 3 |
| Jeollanam-do | 11 | 7 | 4 |
| Gyeongsangbuk-do | 20 | 14 | 6 |
| Gyeongsangnam-do | 11 | 7 | 4 |
| Jeju-do | 2 | 1 | 1 |
| TỔNG | 229 | 179 | 50 |
2.2 Xếp hạng và uy tín của trường
Trường có uy tín cao thường có chất lượng đào tạo tốt, cơ sở vật chất hiện đại, mạng lưới cựu sinh viên rộng và cơ hội học bổng hấp dẫn:
- Bạn có thể tham khảo bảng xếp hạng đại học Hàn Quốc và quốc tế để đánh giá uy tín.
- Xem xét các chương trình trao đổi, nghiên cứu và hợp tác quốc tế của trường.
Ngoài ra, bạn cũng cần cân nhắc chọn đại học quốc gia hay tư thục, bởi mỗi loại hình đều có ưu điểm riêng:
- Đại học quốc gia: Có tổng cộng 50 trường, đa phần học phí thấp hơn so với mặt bằng chung. Ví dụ, học phí hệ chuyên ngành chỉ khoảng 3.000.000 KRW/kỳ, và hệ tiếng dao động từ 4.800.000 – 7.000.000 KRW/năm. Tuy nhiên, cơ sở vật chất tại nhiều trường quốc gia chưa được đầu tư hiện đại bằng các trường tư thục.
- Đại học tư thục: Với 179 trường, nhóm này nổi bật nhờ cơ sở vật chất hiện đại, chương trình đào tạo đa dạng và nhiều liên kết quốc tế. Học phí hệ chuyên ngành cao hơn một chút (khoảng 4.000.000 KRW/kỳ), học phí hệ tiếng từ 4.800.000 – 7.200.000 KRW/năm, nhưng đổi lại sinh viên có nhiều cơ hội tiếp cận môi trường học tập chất lượng và năng động.

Trường có uy tín cao thường có chất lượng đào tạo tốt
>>XEM THÊM:
- Khối C văn sử địa gồm những ngành nào? 5+ ngành phổ biến
- Kinh nghiệm chọn trung tâm tư vấn du học uy tín, chất lượng
2.3 Ngành học và chương trình đào tạo
Không phải trường nào cũng mạnh về tất cả các ngành học. Bạn cần đánh giá:
- Chương trình đào tạo có phù hợp với sở thích và thế mạnh cá nhân không.
- Cơ hội thực tập, nghiên cứu và tham gia các dự án quốc tế.
- Giảng viên có chuyên môn cao, chương trình học kết hợp thực hành và lý thuyết.
Trước khi chọn trường du học Hàn Quốc, bạn nên tham khảo các ngành học thế mạnh và trường đại học tiêu biểu để đưa ra lựa chọn phù hợp với định hướng của mình. Sau đây là bảng tổng hợp các trường theo chuyên ngành đào tạo để bạn có thể tham khảo:
| Chuyên ngành | Các trường đại học tiêu biểu |
| Ngành Làm đẹp | Đại học Seo Kyeong, Đại học Sungshin, Đại học Youngsan, Đại học Songwon, Đại học Masan, Đại học Kookje |
| Ngành Du lịch | Đại học Kyung Hee, Đại học Sejong, Đại học Kyonggi |
| Ngành Truyền thông | Đại học ChungAng, Đại học Kookmin, Đại học Konkuk, Đại học Hanyang, Đại học Ajou, Đại học Inha |
| Ngành Quản trị khách sạn | Đại học Kyung Hee, Đại học Sejong, Đại học Kyonggi, Đại học Hannam |
| Ngành Quản trị kinh doanh | Đại học Kookmin, Đại học Konkuk, Đại học Kyung Hee, Đại học Hanyang, Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Korea, Đại học Yonsei, Đại học Inha, Đại học Hannam |
| Ngành Y | Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Sahmyook, Đại học Inje, Đại học Ajou, Đại học Donga, Đại học Quốc gia Pusan |
| Ngành Thiết kế thời trang | Đại học Kookmin, Đại học Sejong, Đại học Konkuk, Đại học Kyung Hee, Đại học Hanyang, Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Chung-Ang, Đại học Daegu |
| Ngành Công nghệ thông tin | Đại học Ajou, Đại học Sungkyunkwan, Đại học Kookmin, Đại học KAIST, Đại học Khoa học & Công nghệ Pohang (POSTECH), Đại học SeoulTech |
| Ngành Điều dưỡng | Đại học Sahmyook, Đại học Donga, Đại học Keimyung, Đại học Hanyang, Đại học Yonsei |
| Ngành Công nghệ ô tô | Đại học Ajou, Đại học Khoa học & Công nghệ Pohang (POSTECH), Đại học Yeungnam, Đại học SeoulTech, Đại học Kookmin, Đại học KAIST |
| Ngành Luật | Đại học Quốc gia Seoul, Đại học Ajou, Đại học Donga, Đại học Hanyang, Đại học Sungkyunkwan |
2.4 Học phí và chi phí sinh hoạt
Học phí và chi phí sinh hoạt là yếu tố quan trọng quyết định khả năng tài chính khi du học:
- Học phí: Chênh lệch giữa các trường và ngành học có thể rất lớn. Các ngành kỹ thuật, y khoa thường cao hơn các ngành xã hội.
- Chi phí sinh hoạt: Bao gồm nhà ở, ăn uống, đi lại, bảo hiểm, sinh hoạt cá nhân. Các thành phố lớn như Seoul thường cao gấp đôi các thành phố nhỏ.
Lập kế hoạch tài chính chi tiết sẽ giúp bạn chuẩn bị đủ ngân sách và tránh áp lực khi học tập. Sau đây là các chi phí cơ bản khi theo học đại học tại một số thành phố ở Hàn Quốc mà bạn có thể tham khảo:
| Khu vực | Trường đại học tiêu biểu | Học phí (1 năm) |
| Seoul | Đại học Quốc gia Seoul | ~6.920.000 KRW |
| Đại học Yonsei | ~7.080.000 KRW | |
| Đại học Korea | ~7.000.000 KRW | |
| Đại học Konkuk | ~7.200.000 KRW | |
| Đại học Hanyang | ~6.920.000 KRW | |
| Đại học Kookmin | ~6.200.000 KRW | |
| Đại học Chung Ang | ~6.800.000 KRW | |
| Đại học Sejong | ~6.600.000 KRW | |
| Đại học Soongsil | ~5.800.000 KRW | |
| Incheon | Đại học Inha | ~5.480.000 KRW |
| Đại học Quốc gia Incheon | ~4.800.000 KRW | |
| Đại học Chungwoon | ~4.800.000 KRW | |
| Daejeon | Đại học Quốc gia Chungnam | ~5.200.000 KRW |
| Đại học Hannam | ~5.600.000 KRW | |
| Đại học Mokwon | ~4.800.000 KRW | |
| Đại học Paichai | ~4.800.000 KRW | |
| Gyeonggi-do | Đại học Ajou | ~5.600.000 KRW |
| Đại học Kyonggi | ~5.400.000 KRW | |
| Busan | Đại học Quốc gia Pusan | ~5.600.000 KRW |
| Đại học Dong A | ~4.800.000 KRW | |
| Đại học Youngsan | ~4.800.000 KRW | |
| Chungcheongnam | Đại học Sunmoon | ~5.200.000 KRW |

Học phí và chi phí sinh hoạt là yếu tố quan trọng quyết định khả năng tài chính khi du học
2.5 Chính sách học bổng và hỗ trợ sinh viên quốc tế
Các trường Hàn Quốc thường có nhiều loại học bổng dành cho sinh viên quốc tế, từ học bổng toàn phần đến bán phần:
- Kiểm tra điều kiện xét học bổng: GPA tối thiểu, chứng chỉ tiếng Hàn hoặc tiếng Anh..
- Tìm hiểu các chương trình hỗ trợ sinh viên quốc tế như tư vấn học tập, tìm nhà ở, định hướng nghề nghiệp.
Ví dụ, nhiều trường như SNU, Yonsei hay Korea University cung cấp học bổng hấp dẫn và các chương trình mentoring giúp sinh viên quốc tế dễ dàng hòa nhập.
3. Quy trình tìm hiểu và nộp hồ sơ du học Hàn Quốc
Sau khi đã xác định nhu cầu cá nhân và đánh giá các yếu tố quan trọng, bước tiếp theo là lên kế hoạch tìm hiểu và nộp hồ sơ một cách khoa học để tăng cơ hội trúng tuyển.
Bước 1: Tìm hiểu thông tin trường và ngành học
- Truy cập website chính thức của trường để xem chương trình đào tạo, yêu cầu đầu vào, học phí và học bổng.
- Tham khảo review, trải nghiệm của các cựu sinh viên, các diễn đàn du học Hàn Quốc hoặc các hội nhóm sinh viên quốc tế.
Bước 2: Chọn ngành học phù hợp
- Đánh giá sở thích, thế mạnh học tập và mục tiêu nghề nghiệp.
- Kiểm tra năng lực ngôn ngữ (tiếng Hàn hoặc tiếng Anh) và yêu cầu đầu vào của ngành học.
Bước 3: Chuẩn bị hồ sơ
- Giấy tờ cơ bản: Hộ chiếu, học bạ, bằng cấp, chứng chỉ tiếng.
- Thư giới thiệu, Statement of Purpose (SOP) nếu trường yêu cầu.
- Lập danh sách học bổng và chuẩn bị hồ sơ riêng nếu muốn xin học bổng.
Bước 4: Nộp hồ sơ trực tuyến hoặc qua trung tâm tư vấn
- Hầu hết các trường Hàn Quốc nhận hồ sơ trực tuyến. Bạn cần kiểm tra thời hạn nộp hồ sơ để không bỏ lỡ cơ hội.
Bước 5: Theo dõi kết quả và chuẩn bị visa
- Sau khi được chấp nhận, tiến hành chuẩn bị các giấy tờ xin visa, bảo hiểm y tế và kế hoạch lưu trú.
- Chuẩn bị trước hành lý và kiến thức văn hóa Hàn Quốc để dễ hòa nhập môi trường mới.

Quy trình tìm hiểu và nộp hồ sơ du học Hàn Quốc
4. Top 5 trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc
Khi lựa chọn trường, ngoài uy tín, bạn cũng cần xem xét ngành học, cơ hội học bổng và môi trường phát triển nghề nghiệp. Dưới đây là thông tin chi tiết về 5 trường đại học hàng đầu, giúp bạn cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định.
4.1 Đại học Quốc gia Seoul (SNU)
Được mệnh danh là “trường đại học số một Hàn Quốc”, Đại học Quốc gia Seoul (SNU) được thành lập vào năm 1946 và tọa lạc tại trung tâm thủ đô Seoul, là biểu tượng của giáo dục và nghiên cứu chất lượng cao của đất nước. SNU nổi bật với mạng lưới cựu sinh viên rộng khắp, cơ sở vật chất hiện đại và các chương trình đào tạo đa ngành.
SNU được xếp hạng quốc tế cao về nhiều lĩnh vực, đặc biệt là khoa học tự nhiên, kỹ thuật, kinh tế và nghệ thuật. Trường có các chương trình nghiên cứu, thực tập quốc tế và học bổng toàn phần hoặc bán phần dành cho sinh viên quốc tế, giúp sinh viên vừa nâng cao kiến thức vừa phát triển kỹ năng thực tiễn và cơ hội nghề nghiệp toàn cầu.
4.2 Viện Khoa học và Công nghệ Tiên tiến Hàn Quốc (KAIST)
Đây được mệnh danh là cái nôi của những thiên tài, Học viện KAIST được thành lập vào năm 1971 tại Daejeon – trung tâm nghiên cứu và công nghệ Hàn Quốc. Đây là tổ chức khoa học và công nghệ định hướng nghiên cứu đầu tiên của quốc gia, với cơ sở chính tại Daedeok Innopolis, nơi tập trung các viện nghiên cứu công nghệ cao, cơ quan chính phủ và doanh nghiệp sáng tạo, đồng thời có cơ sở ở Seoul cho chương trình kinh doanh.

KAIST được mệnh danh là cái nôi của những thiên tài
KAIST được xếp hạng quốc tế cho 13 môn học và đạt vị trí top 100 thế giới trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt nổi bật về khoa học vật liệu, kỹ thuật và khoa học máy tính. Trường cung cấp học bổng toàn phần cho sinh viên quốc tế xuất sắc và nhiều cơ hội hợp tác nghiên cứu với các tập đoàn công nghệ hàng đầu, giúp sinh viên phát triển năng lực chuyên môn và tư duy sáng tạo.
4.3 Đại học Yonsei (Yonsei University)
Yonsei University, thành lập năm 1885 tại thủ đô Seoul, được biết đến là một trong những trường tư thục lâu đời và danh tiếng nhất Hàn Quốc. Trường nổi bật về ngành kinh tế, quản trị, truyền thông và khoa học xã hội, với môi trường học tập quốc tế năng động và mạng lưới đối tác toàn cầu rộng khắp.
Yonsei được xếp hạng cao về các môn học quản trị kinh doanh, kinh tế và xã hội, đồng thời cung cấp nhiều học bổng và chương trình mentoring cho sinh viên quốc tế. Sinh viên tại Yonsei có cơ hội tham gia các dự án thực tập, trao đổi quốc tế và nghiên cứu đa ngành, giúp chuẩn bị tốt cho sự nghiệp toàn cầu
4.4 Đại học Korea (Korea University – KU)
Được thành lập năm 1905, Đại học Korea (KU) là một trong những trường lâu đời và uy tín nhất Hàn Quốc, tọa lạc tại Seoul. KU nổi bật với các ngành luật, kinh tế, kỹ thuật và truyền thông, kết hợp giữa kiến thức chuyên sâu và thực hành thực tế.

Đại học Korea (Korea University – KU)
Trường được xếp hạng cao trong các lĩnh vực luật, kinh tế và kỹ thuật, đồng thời cung cấp học bổng toàn phần và bán phần cho sinh viên quốc tế. Sinh viên KU có cơ hội tham gia nghiên cứu, dự án thực tập doanh nghiệp và kết nối với các tổ chức quốc tế, tạo nền tảng vững chắc cho nghề nghiệp tương lai.
4.5 Đại học Sungkyunkwan (SKKU)
Sungkyunkwan University (SKKU), thành lập năm 1398, là một trong những trường đại học lâu đời nhất châu Á, kết hợp truyền thống lâu đời với chương trình đào tạo hiện đại. Trường tọa lạc tại Seoul và Suwon, nổi bật với các ngành khoa học tự nhiên, công nghệ, kinh doanh và quản trị.
SKKU được xếp hạng quốc tế cao về khoa học tự nhiên, công nghệ và kinh doanh, đồng thời cung cấp học bổng toàn phần, bán phần và các chương trình mentoring cho sinh viên quốc tế. Sinh viên SKKU được khuyến khích tham gia các dự án nghiên cứu, hợp tác doanh nghiệp và phát triển kỹ năng lãnh đạo, mở rộng cơ hội nghề nghiệp sau khi tốt nghiệp.
Lựa chọn trường du học Hàn Quốc là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng học tập, trải nghiệm sống và cơ hội nghề nghiệp trong tương lai. Việc áp dụng kinh nghiệm chọn trường du học Hàn Quốc sẽ giúp bạn đưa ra quyết định chính xác và phù hợp nhất.
Để hành trình du học Hàn Quốc trở nên dễ dàng và hiệu quả, The Dewey Schools (TDS) sẵn sàng đồng hành cùng bạn. Với kinh nghiệm tư vấn chuyên sâu, TDS hướng dẫn chi tiết từng bước: chọn trường, chọn ngành, lập kế hoạch tài chính và chuẩn bị hồ sơ xin học bổng. Hãy để The Dewey Schools giúp bạn biến ước mơ du học Hàn Quốc thành hiện thực, tiết kiệm thời gian, công sức và tự tin chinh phục môi trường học tập quốc tế.




