Học phí Đại học Seoul là câu hỏi đầu tiên mà nhiều bạn trẻ Việt Nam quan tâm khi có ý định du học Hàn Quốc. Mức học phí cùng các điều kiện xét tuyển của trường thường xuyên có nhiều cập nhật quan trọng, phản ánh xu hướng mở rộng cơ hội cho sinh viên quốc tế. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng The Dewey Schools tìm hiểu chi tiết về học phí Đại học Seoul, các khoản chi phí cần thiết để bạn chuẩn bị hành trang du học thật vững chắc.
1. Giới thiệu chung về Đại học Quốc gia Seoul
Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU, tiếng Hàn: 서울대학교) được biết đến như ngôi trường công lập danh giá bậc nhất tại Hàn Quốc. Thành lập từ năm 1900, SNU hiện có hơn 29.000 sinh viên đang theo học với hệ thống đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực. Trường tọa lạc tại địa chỉ 1 Gwanak-ro, Gwanak-gu, Seoul, Hàn Quốc và sở hữu cơ sở vật chất hiện đại, môi trường học tập hàng đầu châu Á.

Ảnh khuôn viên chính Đại học Quốc gia Seoul
Không chỉ nổi tiếng về chất lượng đào tạo, Đại học Quốc gia Seoul còn gắn liền với hình ảnh đồng phục sinh viên đặc trưng. Bộ đồng phục không chỉ mang tính biểu tượng cho tri thức mà còn tạo sự thiện cảm, gần gũi, đồng thời lưu giữ nhiều kỷ niệm đẹp của các thế hệ sinh viên. Điều này góp phần xây dựng nên bản sắc riêng, giúp SNU trở thành niềm tự hào không chỉ của học viên mà còn của cả nền giáo dục Hàn Quốc.
>>XEM THÊM:
- Học bổng trường Monash: Điều kiện, ngành học & học phí
- Học bổng trường quốc tế: Điều kiện, đối tượng và cơ hội
2. Học phí Đại học Seoul cập nhật mới nhất
Đại học Quốc gia Seoul cung cấp đa dạng chương trình đào tạo, đáp ứng nhu cầu học tập của sinh viên quốc tế. Ngoài hệ chính quy bậc cử nhân và sau đại học, trường còn mở nhiều khóa học tiếng Hàn, tạo nền tảng vững chắc cho sinh viên trước khi bước vào chuyên ngành. Dưới đây là học phí Đại học Seoul mới nhất hiện nay:
2.1 Học phí Đại học Seoul khóa học Tiếng Hàn
- Kỳ nhập học: tháng 3, 6, 9, 12 hằng năm.
- Thời gian đào tạo: 10 tuần/khóa, gồm 6 cấp độ từ cơ bản đến nâng cao.
- Quy mô lớp: khoảng 12 học viên/lớp, kết hợp học tiếng với các hoạt động trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.
- Học phí: 1.650.000 KRW/kỳ (buổi sáng), 1.500.000 KRW/kỳ (buổi chiều).
- Phí đăng ký: 60.000 KRW.

Học phí Đại học Seoul cho khóa tiếng Hàn
2.2 Hệ đào tạo chuyên ngành và học phí đại học Seoul
SNU đào tạo đầy đủ các lĩnh vực: khoa học xã hội, khoa học tự nhiên, kỹ thuật, nhân văn, mỹ thuật, âm nhạc, y – dược, luật, quản trị kinh doanh, sư phạm, thú y, điều dưỡng… Học phí đại học Seoul dao động từ 2,420,000 KRW đến hơn 5,000,000 KRW/kỳ, tùy ngành học.
|
Khoa |
Ngành | Học phí (KRW/kỳ) |
Học phí (VND/kỳ) |
| Khoa học đời sống | Thực phẩm & Dinh dưỡng, Thiết kế Thời trang | 2,975,000 | 56,500,000 |
| Âm nhạc | Thanh nhạc, Sáng tác, Lý thuyết âm nhạc, Nhạc cụ, Âm nhạc Hàn Quốc | 3,916,000 | 74,400,000 |
| Thú y | Hệ 2 năm | 3,072,000 | 58,300,000 |
| Hệ 4 năm | 4,645,000 | 88,200,000 | |
| Nha khoa | Cơ bản (Răng hàm mặt, Nha khoa dự phòng, Sinh học thần kinh…) | 4,762,000 | 90,400,000 |
| Lâm sàng (Phục hình răng, Nha khoa bảo tồn…) | 5,962,000 | 113,200,000 | |
| Y học | Hệ 2 năm | 3,072,000 | 58,300,000 |
| Hệ 4 năm | 5,038,000 | 95,700,000 | |
| Nông nghiệp & KH cuộc sống | Kinh tế nông nghiệp & nông thôn | 2,442,000 | 46,400,000 |
| Khoa học thực vật, Lâm nghiệp, Công nghệ sinh học… | 2,975,000 | 56,500,000 | |
| Mỹ thuật | Tranh Đông phương, Hội họa, Điêu khắc, Thủ công mỹ nghệ & Thiết kế | 3,653,000 | 69,400,000 |
| Sư phạm | Ngôn ngữ, Tiếng Anh, Đức, Pháp, Giáo dục xã hội, Lịch sử, Địa lý, Đạo đức | 2,442,000 | 46,400,000 |
| Vật lý, Hóa học, Sinh học, KH Trái đất, Giáo dục thể chất | 2,975,000 | 56,500,000 | |
| Toán học | 2,450,000 | 46,500,000 | |
| Khoa học tự nhiên | Thống kê, Vật lý, Thiên văn học, Hóa học, Sinh học, KH Trái đất & MT | 2,975,000 | 56,500,000 |
| Toán học | 2,450,000 | 46,500,000 | |
| Điều dưỡng | Điều dưỡng | 2,975,000 | 56,500,000 |
| Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 2,442,000 | 46,400,000 |
| Kỹ thuật | XD dân dụng & MT, CK & HK vũ trụ, Điện tử, Máy tính, Công nghiệp… | 2,998,000 | 56,900,000 |
| Nhân văn | Ngôn ngữ, Văn học, Lịch sử, Triết học, Tôn giáo, Thẩm mỹ… | 2,442,000 | 46,400,000 |
| Khoa học xã hội | Chính trị, QHQT, Kinh tế học, Xã hội học, Giao tiếp… | 2,442,000 | 46,400,000 |
| Nhân chủng học, Tâm lý học, Địa lí | 2,679,000 | 50,900,000 |
>>XEM THÊM:
- Học phí Stanford 1 năm và thông tin du học chi tiết
- Học bổng toàn phần Đại học Sydney: Danh sách, điều kiện 2025
2.3 Hệ cao học và học phí đại học Seoul
Tùy theo ngành, học phí đại học Seoul hệ cao học dao động từ 3,148,000 KRW đến hơn 6,000,000 KRW/kỳ. Trong đó, khối Y – Dược, Nha và Thú y thường có mức học phí cao hơn các chuyên ngành khác.
|
Khoa |
Ngành | KRW/kỳ |
VND/kỳ |
| Quốc tế học | Quốc tế học | 4,187,000 | 79,800,000 |
| Khoa học và Công nghệ | Y học phân tử và Khoa học sinh dược | 3,971,000 | 75,700,000 |
| Công nghệ nông nghiệp | Công nghệ nông nghiệp | 4,686,000 | 89,300,000 |
| Sinh thái con người | Khoa học tiêu dùng; Phát triển ở trẻ em và Gia đình; Thực phẩm và Dinh dưỡng; Thời trang và Dệt may | 5,636,000 – 5,789,000 | 107,400,000 – 110,300,000 |
| Nha khoa | Nha khoa | 4,855,000 | 92,500,000 |
| Thú y | Thú y | 4,855,000 | 92,500,000 |
| Khoa học dược | Khoa học dược | 5,198,000 | 99,100,000 |
| Y học | Khoa học y sinh; Y tế; Khoa học y tế con người; Liên ngành (Ung thư, Thông tin y tế, Sinh học tế bào gốc) | 4,931,000 – 6,131,000 | 94,000,000 – 116,800,000 |
| Sức khỏe công | Sức khỏe công; Khoa học sức khỏe môi trường | 3,278,000 – 5,362,000 | 62,500,000 – 102,200,000 |
| Quản trị công | Quản trị công | 3,971,000 | 75,700,000 |
| Nghiên cứu môi trường | Quy hoạch đô thị; Quản lý môi trường; Thiết kế môi trường; Liên ngành (Kiến trúc cảnh quan) | 3,278,000 | 62,500,000 |
| Nông nghiệp & Khoa học cuộc sống | Kinh tế nông nghiệp; Nông nghiệp; Tài nguyên sinh học; Công nghệ sinh học; Nông thôn & Kiến trúc cảnh quan; Kỹ thuật hệ thống; Phát triển nhân lực; Công nghệ nông nghiệp quốc tế; Liên ngành (Nông lâm, Khí tượng, Mã gene…) | 4,855,000 | 92,500,000 |
| Điều dưỡng | Điều dưỡng | 3,278,000 | 62,500,000 |
| Quản trị kinh doanh | Quản trị kinh doanh | 3,997,000 | 76,200,000 |
| Âm nhạc | Âm nhạc | 3,278,000 | 62,500,000 |
| Luật | Luật | 3,278,000 – 3,286,000 | 62,500,000 – 62,600,000 |
| Giáo dục | Giáo dục; Giáo dục tiếng Hàn; Ngoại ngữ; Xã hội học; Đạo đức học; Giáo dục thể chất; Toán học; Khoa học; Liên ngành (Âm nhạc, Mỹ thuật, Kinh tế gia đình, Giáo dục đặc biệt…) | 3,286,000 – 3,971,000 | 62,600,000 – 75,700,000 |
| Khoa học tự nhiên | Toán; Thống kê; Vật lý & Thiên văn; Hóa học; Sinh học; Khoa học Trái đất & Môi trường; Nghiên cứu khoa học; Liên ngành (Gen, Thần kinh, Thông tin sinh học…) | 3,971,000 | 75,700,000 |
| Kỹ thuật | Kiến trúc; Máy tính; Điện & Máy tính; Năng lượng; Vật liệu; Cơ khí; Hàng không; Môi trường & Dân dụng; Hóa học & Sinh học; Công nghiệp; Hàng hải; Liên ngành (Sinh học, Thiết kế, Chính sách công nghệ, Hệ thống thông minh…) | 3,286,000 – 3,971,000 | 62,600,000 – 75,700,000 |
| Nhân văn | Ngôn ngữ & Văn học (HQ, TQ, Anh, Pháp, Đức, Nga, TBN); Ngôn ngữ học; Lịch sử; Triết học; Tôn giáo; Thẩm mỹ; Khảo cổ học; Ngôn ngữ & Văn minh châu Á; Liên ngành (Cổ điển, Nhận thức, Lưu trữ…) | 3,278,000 | 62,500,000 |
| Khoa học xã hội | Chính trị & Quan hệ quốc tế; Kinh tế; Xã hội học; Nhân loại học; Địa lý học; Phúc lợi xã hội; Giao tiếp; Liên ngành (Giới tính, Hòa bình…) | 3,286,000 – 3,971,000 | 62,600,000 – 75,700,000 |
3. Điều kiện xét tuyển vào Đại học Quốc gia Seoul
Để trở thành sinh viên của Đại học Quốc gia Seoul – ngôi trường danh giá bậc nhất Hàn Quốc, ứng viên quốc tế cần đáp ứng một số tiêu chí cơ bản. Những điều kiện này không chỉ giúp trường lựa chọn được những sinh viên có năng lực học tập tốt, mà còn đảm bảo quá trình học tập lâu dài diễn ra suôn sẻ.
- Điểm trung bình tốt nghiệp THPT (GPA) từ 7.5 trở lên: Đây là yêu cầu quan trọng để chứng minh năng lực học tập và khả năng tiếp thu kiến thức ở bậc đại học.
- Thời gian tốt nghiệp THPT không quá 2 năm: Trường ưu tiên những thí sinh vừa tốt nghiệp gần đây để đảm bảo sự liên tục trong quá trình học tập.
- Không có tiền án, tiền sự: Đây là tiêu chí bắt buộc để xét duyệt visa cũng như tạo điều kiện cho sinh viên học tập và sinh sống an toàn tại Hàn Quốc.
Như vậy, nếu bạn đang ấp ủ ước mơ du học tại Đại học Quốc gia Seoul thì việc chuẩn bị hồ sơ học tập và duy trì điểm số cao ngay từ bậc THPT sẽ là yếu tố quyết định.

Các điều kiện để được xét tuyển vào Đại học Seoul
>>XEM THÊM:
- Học Kinh tế thi khối nào? Tổ hợp môn và trường đào tạo
- Học phí Đại học Tokyo và điều kiện du học năm 2025
4. Học bổng trường Đại học Quốc gia Seoul
Để khuyến khích tinh thần học tập và hỗ trợ du học sinh quốc tế giảm bớt gánh nặng tài chính, Đại học Quốc gia Seoul triển khai nhiều chương trình học bổng đa dạng. Tùy theo thành tích, điều kiện và hoàn cảnh cá nhân, sinh viên có thể nhận được hỗ trợ từ miễn giảm học phí, trợ cấp sinh hoạt cho đến các gói toàn phần bao gồm cả chi phí ăn ở và vé máy bay.
Dưới đây là bảng tổng hợp thông tin học bổng tại Đại học Quốc Gia Seoul:
|
Loại học bổng |
Số lượng | Điều kiện |
Quyền lợi |
| Học bổng toàn cầu Đại học Quốc Gia Seoul | 80 sinh viên | Sinh viên quốc tế | Giảm 1 trong các chi phí: học phí, sinh hoạt phí, nhà ở, phí học tiếng 1 năm |
| Học bổng chính phủ Hàn Quốc (KGIS) | 20–40 sinh viên | – Sinh viên quốc tế có thành tích học tập và hoạt động ngoại khóa xuất sắc
– Đăng ký học hệ 4 năm tại SNU |
– 100% học phí- Sinh hoạt phí: 800,000 KRW/tháng (~15,200,000 VND)
– Vé máy bay – Chi phí học tiếng Hàn 1 năm (đạt TOPIK 3 sau 1 năm) – Bảo hiểm y tế |
| Học bổng chính phủ Hàn dành cho sinh viên quốc tế | Thay đổi theo năm | Sinh viên quốc tế du học tự túc, từ năm 2 đại học, GPA ≥ 80/100 | – Miễn học phí 12 tháng
– Trợ cấp 500,000 KRW/tháng (~9,500,000 VND) |
| Học bổng trường Đại học Quốc Gia Seoul | Thay đổi theo năm | Sinh viên quốc tế | Miễn từ 10% – 100% học phí |
| Học bổng Gio-Harmony | Không giới hạn cụ thể | Sinh viên đến từ quốc gia thuộc danh sách DAC & nhận vốn ODA (có Việt Nam) | – Miễn học phí 4 năm
– Trợ cấp 600,000 KRW/tháng (~11,400,000 VND) |
>>XEM THÊM:
- Học phí Đại học Harvard mới nhất 2025 và cơ hội học bổng
- Học phí Đại học Nghệ thuật Tokyo: Ngành học & điều kiện
5. Kết luận
Học phí Đại học Seoul luôn là mối quan tâm hàng đầu của du học sinh quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam đang ấp ủ ước mơ du học Hàn Quốc. Với mức học phí đa dạng theo từng ngành học, cùng hệ thống học bổng phong phú từ toàn phần đến bán phần, Đại học Quốc gia Seoul không chỉ mang lại cơ hội tiếp cận nền giáo dục đẳng cấp mà còn giúp sinh viên giảm bớt gánh nặng tài chính.
Nếu bạn mong muốn con mình được học tập trong môi trường quốc tế và có hồ sơ nổi bật để săn các suất học bổng hấp dẫn, hãy liên hệ ngay với The Dewey Schools để được tư vấn chi tiết và chuẩn bị tốt nhất cho hành trình du học.




