Học bổng du học Hàn đang trở thành lựa chọn hấp dẫn cho nhiều sinh viên Việt Nam nhờ chi phí hợp lý, chất lượng giáo dục hàng đầu và cơ hội nhận hỗ trợ tài chính đa dạng. Từ các chương trình học tiếng Hàn 1 năm đến học bổng chính phủ và đại học bằng tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể tìm thấy cơ hội phù hợp với mục tiêu học tập của mình. Bài viết dưới đây của The Dewey Schools sẽ giúp bạn hiểu rõ điều kiện, các chương trình học bổng du học Hàn 2025 và bí quyết nâng cao tỷ lệ thành công.
1. Điều kiện xin học bổng du học Hàn Quốc
Để đủ điều kiện nộp hồ sơ học bổng du học Hàn Quốc, ứng viên cần đáp ứng một số yêu cầu cơ bản về học lực, độ tuổi, ngoại ngữ và hồ sơ cá nhân. Mỗi chương trình có thể có quy định riêng, nhưng nhìn chung bao gồm các tiêu chí sau:
- Điều kiện học lực: Thông thường GPA từ 7.0 trở lên (theo thang 10) hoặc tương đương. Với các học bổng toàn phần như GKS, yêu cầu có thể cao hơn.
- Điều kiện ngoại ngữ: Ứng viên cần chứng chỉ TOPIK (tiếng Hàn) hoặc IELTS/TOEFL (tiếng Anh) tùy từng chương trình. Với học bổng du học Hàn Quốc bằng tiếng Anh, điểm IELTS từ 5.5-6.0 thường là yêu cầu tối thiểu.
- Điều kiện tài chính: Với học bổng bán phần hoặc hỗ trợ học phí, sinh viên vẫn phải chứng minh đủ khả năng tài chính để chi trả sinh hoạt phí.
- Điều kiện khác: Giấy giới thiệu, bài luận cá nhân, thành tích ngoại khóa cũng là những yếu tố quan trọng.
Như vậy, chuẩn bị đầy đủ về học lực, ngoại ngữ và hồ sơ sẽ giúp bạn nâng cao cơ hội giành học bổng.

>> XEM THÊM:
- Học bổng du học Hàn Quốc ngành tâm lý học: Điều kiện, cơ hội
- Học bổng du học kiến trúc: Điều kiện & cơ hội nghề nghiệp
2. Học bổng du học Hàn từ Chính phủ
Đối với nhiều bạn trẻ, học bổng du học Hàn Quốc từ chính phủ là con đường rộng mở nhất để giảm chi phí và tiếp cận nền giáo dục tiên tiến. Các học bổng này không chỉ hỗ trợ học phí mà còn bao gồm chi phí sinh hoạt, vé máy bay, bảo hiểm và nhiều quyền lợi khác.
2.1. Học bổng Chính phủ Hàn Quốc Toàn cầu (Global Korea Scholarship – GKS)
Học bổng Global Korea Scholarship (GKS) là chương trình học bổng toàn phần do Chính phủ Hàn Quốc tài trợ, dành cho sinh viên quốc tế học tại các trường đại học hàng đầu. Học bổng bao gồm toàn bộ chi phí học tập, sinh hoạt, di chuyển và khóa học tiếng Hàn trước chương trình chính.
| Nội dung | Chi tiết |
| Thời hạn học bổng | Toàn bộ thời gian của chương trình học (bao gồm khóa tiếng Hàn bắt buộc và chương trình chính khóa). |
| Giá trị học bổng | – Vé máy bay khứ hồi: hỗ trợ theo giá thực tế.
– Trợ cấp ổn định ban đầu: 200.000 KRW (nhận một lần). – Sinh hoạt phí hàng tháng: 900.000 – 1.000.000 KRW. – Bảo hiểm y tế: khoảng 20.000 KRW/tháng. – Học phí tiếng Hàn: 800.000 KRW/quý. – Học phí chuyên ngành: tối đa 5.000.000 KRW/học kỳ. – Thưởng thành tích tiếng Hàn (TOPIK 5-6): 100.000 KRW. – Hỗ trợ nghiên cứu: 210.000 – 240.000 KRW/học kỳ. – Phí in ấn luận văn: 500.000 – 800.000 KRW. – Thưởng tốt nghiệp hoàn thành chương trình: 100.000 KRW. |
| Quy mô học bổng | Khoảng 220 suất dành cho chương trình đại học và 1.080 suất cho chương trình sau đại học. |
| Điều kiện ứng tuyển | – Ứng viên và cha mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc.
– Có sức khỏe tốt để theo học toàn thời gian ở nước ngoài. – Ứng viên bậc đại học: dưới 25 tuổi; bậc sau đại học: dưới 40 tuổi. – Điểm trung bình tích lũy (GPA) ở cấp học gần nhất từ 80% trở lên. – Chưa từng tốt nghiệp chương trình đại học hoặc sau đại học tại Hàn Quốc. – Ứng viên từng nhận học bổng GKS có thể đăng ký lại một lần nếu được Đại sứ quán Hàn Quốc đề cử. |

Học bổng Hàn Quốc Toàn cầu
2.2. Học bổng Trao đổi Sinh viên Chính phủ Hàn Quốc
Học bổng ngắn hạn do Chính phủ Hàn Quốc tài trợ, nhằm khuyến khích sinh viên quốc tế tham gia trao đổi học thuật và giao lưu văn hóa. Chương trình do Viện Phát triển Giáo dục Quốc tế Hàn Quốc (NIIED) quản lý và dành cho sinh viên từ các trường đại học đối tác.
| Nội dung | Chi tiết |
| Thời hạn học bổng | 1 học kỳ (khoảng 4 tháng) hoặc 2 học kỳ (tối đa 10 tháng). |
| Giá trị học bổng | – Vé máy bay khứ hồi: hỗ trợ theo chi phí thực tế.
– Trợ cấp ổn định ban đầu: 200.000 KRW (nhận một lần). – Sinh hoạt phí: 500.000 KRW/tháng. – Bảo hiểm y tế: 20.000 KRW/tháng. |
| Quy mô học bổng | Khoảng 200 suất dành cho sinh viên quốc tế tham gia chương trình trao đổi. |
| Điều kiện ứng tuyển | – Ứng viên và cha mẹ không mang quốc tịch Hàn Quốc.
– Không đang theo học bất kỳ chương trình nào tại Hàn Quốc tại thời điểm nộp hồ sơ. – Điểm trung bình học tập (GPA) từ 80% trở lên. – Đã hoàn thành ít nhất 2 học kỳ tại trường đại học hiện tại (sinh viên năm hai trở lên). – Đăng ký theo học chương trình đào tạo chính quy tại trường đối tác. – Chưa từng nhận học bổng của Chính phủ Hàn Quốc trước đó. – Trong thời gian học tại Hàn Quốc, phải tham gia ít nhất 1 môn học (2 tín chỉ trở lên) liên quan đến ngôn ngữ hoặc văn hóa Hàn Quốc. |
2.3. Chương trình Hỗ trợ Tài chính cho Sinh viên Du học Hàn Quốc Tự túc
Học bổng này dành cho sinh viên quốc tế tự túc tại các trường đại học Hàn Quốc, nhằm khích lệ học tập và hỗ trợ tài chính cho người có thành tích xuất sắc. Ứng viên được các trường đề cử và Viện Phát triển Giáo dục Quốc tế Hàn Quốc (NIIED) trực tiếp xét duyệt, cấp học bổng.
| Nội dung | Chi tiết |
| Thời hạn học bổng | Tối đa 10 tháng (tương đương một năm học). |
| Giá trị học bổng | Hỗ trợ phí sinh hoạt 500.000 KRW/tháng trong suốt thời gian được cấp học bổng. |
| Quy mô học bổng | Khoảng 250 suất dành cho sinh viên quốc tế tự túc tại các trường đại học Hàn Quốc. |
| Điều kiện ứng tuyển | – Đang là sinh viên chính quy và đã hoàn thành ít nhất 2 học kỳ tại trường hiện đang theo học.
– Điểm trung bình học tập (GPA) từ 80% trở lên ở học kỳ gần nhất. – Có chứng chỉ năng lực tiếng Hàn (TOPIK) từ cấp 4 trở lên. – Chưa từng nhận học bổng từ Chính phủ Hàn Quốc, trường đại học hoặc tổ chức khác với mức hỗ trợ sinh hoạt phí trên 300.000 KRW/tháng. |

Chương trình hỗ trợ tài chính cho sinh viên tự túc
2.4. Học bổng GKS dành cho Sinh viên Khoa học – Kỹ thuật các nước Đông Nam Á
Học bổng GKS do Chính phủ Hàn Quốc và NIIED tài trợ, dành cho sinh viên khoa học – kỹ thuật đến từ các nước ASEAN. Chương trình nhằm thúc đẩy trao đổi học thuật, hợp tác công nghệ, và giúp sinh viên trải nghiệm văn hóa – giáo dục Hàn Quốc. Đây cũng là cơ hội hấp dẫn cho những ai tìm kiếm học bổng du học Hàn Quốc bằng tiếng Anh, vì nhiều khóa học được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.
| Nội dung | Chi tiết |
| Thời hạn học bổng | Diễn ra hằng năm vào tháng 7 – tháng 8, kéo dài khoảng 6 tuần. |
| Giá trị học bổng | – Vé máy bay khứ hồi: hỗ trợ theo chi phí thực tế.
– Bảo hiểm du lịch trong suốt thời gian lưu trú. – Trợ cấp sinh hoạt trong toàn bộ thời gian khóa học. |
| Quy mô học bổng | Khoảng 120 suất mỗi năm. |
| Điều kiện ứng tuyển | – Là công dân của một quốc gia thành viên ASEAN.
– Hiện đang là sinh viên năm hai trở lên, theo học ngành khoa học hoặc kỹ thuật tại trường đại học trong khu vực ASEAN. – Có khả năng giao tiếp tốt bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn. – Sức khỏe tốt, tinh thần cởi mở, có khả năng thích nghi nhanh với môi trường học tập và văn hóa Hàn Quốc. |
Lưu ý: Chỉ tiêu và giá trị học bổng có thể thay đổi tùy theo ngân sách hằng năm. Các số liệu trong bảng trên dựa theo mức phân bổ năm 2022.
3. Học bổng từ các trường đại học tại Hàn Quốc
Nhiều trường đại học Hàn Quốc có học bổng riêng cho sinh viên quốc tế xuất sắc, với mức hỗ trợ và tiêu chí khác nhau. Học bổng thường xét dựa trên thành tích học tập, năng lực ngoại ngữ hoặc đề cử từ khoa, giáo sư.
Dưới đây là các chương trình học bổng phổ biến được sinh viên quốc tế quan tâm nhất.
3.1. Đại học Quốc gia Seoul (Seoul National University – SNU)
Đại học Quốc gia Seoul (SNU) là ngôi trường danh giá hàng đầu Hàn Quốc, được xem là trung tâm đào tạo và nghiên cứu trọng điểm quốc gia. Trường có nhiều chương trình học bổng hấp dẫn dành cho sinh viên quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên và kỹ thuật.
| Tên học bổng | Đối tượng & điều kiện | Giá trị học bổng |
| Học bổng Chính phủ Hàn Quốc (GKS) | – Sinh viên quốc tế tự túc (năm 1–4).
– GPA hiện tại và GPA kỳ trước đạt từ 80% trở lên. |
500.000 KRW/tháng. |
| Học bổng Glo-Harmony | – Dành cho sinh viên đến từ quốc gia nhận viện trợ ODA (bao gồm Việt Nam). | – Miễn tối đa 8 kỳ học phí.
– Trợ cấp sinh hoạt 600.000 KRW/tháng. |
| Học bổng Daewoong Foundation tại SNU | – Sinh viên quốc tế bậc đại học.
– Có tiềm năng đóng góp trong lĩnh vực kỹ thuật – y dược. |
– 2.000.000 KRW/tháng.
– Cơ hội thực tập hoặc làm việc tại Tập đoàn Daewoong sau khi tốt nghiệp. |
| Học bổng Sau đại học dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc (GSFS) | – Ứng viên châu Á đăng ký chương trình cao học tại SNU.
– Có kết quả học tập và năng lực nghiên cứu nổi bật. |
– Học phí 4 học kỳ.
– Trợ cấp 500.000 KRW/tháng. |
| Học bổng Tưởng niệm Chiến tranh Hàn Quốc | – Con, cháu của cựu chiến binh tham gia Chiến tranh Hàn Quốc. | – Miễn toàn bộ học phí và ký túc xá.
– Hỗ trợ sinh hoạt 500.000 KRW/tháng. |
| Học bổng Toàn cầu SNU | – Sinh viên quốc tế bậc cao học có thành tích xuất sắc. | Bao gồm toàn bộ học phí, sinh hoạt phí, nhà ở và kinh phí nghiên cứu. |

Học bổng từ Đại học Quốc gia Seoul
3.2. Đại học Kyung Hee (Kyung Hee University – KHU)
Đại học Kyung Hee (KHU) là một trong những trường hàng đầu Hàn Quốc, nổi bật với chất lượng đào tạo, nghiên cứu và khuôn viên đẹp. Trường xếp thứ 8 tại Hàn Quốc (QS 2021) và cung cấp nhiều học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm hỗ trợ học tiếng Hàn trước chương trình chính.
| Tên học bổng | Đối tượng & điều kiện | Giá trị học bổng |
| Học bổng A | Ứng viên có điểm phỏng vấn cao nhất toàn trường. | Miễn 100% học phí học kỳ đầu. |
| Học bổng B | Du học sinh đạt TOPIK cấp 6. | Miễn toàn bộ học phí học kỳ đầu. |
| Học bổng C | Du học sinh đạt TOPIK cấp 5. | Giảm 50% học phí học kỳ đầu. |
| Học bổng D | Sinh viên được Viện trưởng Trung tâm tiếng Hàn của KHU giới thiệu, đã hoàn thành khóa học tiếng. | Miễn 100% học phí kỳ đầu (Cơ sở Seoul). |
| Học bổng E | Sinh viên đã học trên 4 học kỳ tại ILE, có điểm phỏng vấn trong top 50%. | Miễn 100% học phí kỳ đầu (Cơ sở Global). |
| Học bổng F | Ứng viên vào khoa Ngoại ngữ, có điểm phỏng vấn thuộc top 50%. | Miễn 100% học phí kỳ đầu. |
| Học bổng G | Sinh viên thuộc khoa Kỹ thuật hoặc Điện – Điện tử, có GPA từ 3.5 trở lên. | Miễn 100% học phí toàn khóa (4 năm). |
| Học bổng khuyến khích học tập | Sinh viên đạt GPA từ 3.0 trở lên ở học kỳ trước. | Mức hỗ trợ tùy theo thành tích học tập. |
3.3. Đại học Sejong
Đại học Sejong, mang tên Vua Sejong – người sáng tạo chữ Hàn, nổi bật với thế mạnh về Quản trị Khách sạn và Du lịch. Trường có nhiều chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh, là lựa chọn lý tưởng cho sinh viên quốc tế tìm học bổng du học Hàn Quốc.
| Tên học bổng | Điều kiện | Giá trị học bổng |
| Học bổng quốc tế A-1 | Có TOEFL iBT 112, IELTS 8 hoặc TOPIK 6 | Giảm 80% học phí kỳ đầu |
| Học bổng quốc tế A-2 | Có TOEFL iBT 100, IELTS 6.5 hoặc TOPIK 5 | Giảm 50% học phí kỳ đầu |
| Học bổng quốc tế B | Có TOPIK 6 và TOEFL iBT 62 hoặc IELTS 5 | Giảm 100% học phí kỳ đầu |
| Học bổng quốc tế D | Có TOEFL iBT 80, IELTS 5.5 hoặc TOPIK 4 (TOPIK 3 được 20%) | Giảm 30% học phí kỳ đầu |
| Học bổng quốc tế E | Học tại trung tâm tiếng Hàn Sejong trên 6 tháng, hoàn thành cấp 4+ và có thư giới thiệu của Hiệu trưởng | Giảm 30%–40% học phí kỳ đầu |
| Học bổng thành tích học tập | GPA kỳ trước ≥ 3.0 | Giảm 10%–30% học phí kỳ sau |
| Học bổng cải thiện TOPIK | Sinh viên năm 1–3 đạt TOPIK 5 hoặc 6 sau khi nhập học | 100,000 KRW cho mỗi bậc TOPIK tăng thêm |

Học bổng từ Đại học Sejong
>> XEM THÊM:
- Học bổng du học Lào: Điều kiện & quy trình xét tuyển
- Kiếm học bổng du học Mỹ 2025: Điều kiện và lưu ý quan trọng
3.4. Đại học Sogang
Đại học Sogang là một trong những trường đào tạo tiếng Hàn hàng đầu Hàn Quốc, nằm trong top 10 đại học có chất lượng giáo dục tốt nhất và thuộc danh sách trường Visa thẳng (du học sinh được miễn phỏng vấn và rút gọn hồ sơ tài chính khi xin visa).
| Tên học bổng | Điều kiện | Giá trị học bổng |
| Học bổng đầu vào I | Du học sinh có điểm đầu vào cao nhất | 100% học phí 8 kỳ (bao gồm phí nhập học) |
| Học bổng đầu vào II | Du học sinh nằm trong top 10% điểm đầu vào | 50% học phí kỳ đầu (bao gồm phí nhập học) |
| Học bổng đầu vào III | Du học sinh nằm trong top 50% điểm đầu vào | 25% học phí kỳ đầu (bao gồm phí nhập học) |
| Học bổng đầu vào IV | Có TOPIK 4 trở lên hoặc hoàn thành khóa KAP200/KGP200 tại Trung tâm Ngôn ngữ Sogang | Miễn phí nhập học |
| Học bổng Toàn cầu I | Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc, GPA ≥ 2.5 | Giảm 1/6, 1/3, 2/3 hoặc 100% học phí tùy mức điểm |
| Học bổng Toàn cầu II | Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn hoặc tiềm năng phát triển, GPA ≥ 2.0 | Giảm 1/6, 1/3, 2/3 hoặc 100% học phí tùy mức điểm |
>> XEM THÊM:
- Top học bổng du học ngành Dược phổ biến năm 2025
- Học bổng du học ngành công nghệ sinh học mới nhất 2025
4. Học bổng từ các tổ chức và doanh nghiệp Hàn Quốc
Ngoài học bổng Chính phủ và trường đại học, du học sinh còn có thể nhận học bổng từ các tổ chức, tập đoàn lớn như AMA, POSCO, Quỹ Giao lưu Quốc tế Hàn Quốc, Samsung và Lotte, nhằm hỗ trợ nhân tài quốc tế và thúc đẩy giao lưu văn hóa.
| Tên học bổng | Đối tượng / Điều kiện | Giá trị học bổng |
| Học bổng Tài năng Nghệ thuật châu Á (AMA)
Đại học Nghệ thuật Quốc gia Hàn Quốc – K-Arts |
– Sinh viên châu Á có năng khiếu nổi bật trong các lĩnh vực: âm nhạc, múa, mỹ thuật, đồ họa, sân khấu, nghệ thuật truyền thống. | – Miễn học phí khóa tiếng Hàn & chương trình chính quy
– Phí sinh hoạt: 800,000 KRW/tháng – Bảo hiểm y tế – Vé máy bay khứ hồi |
| Quỹ POSCO Cheongam | – Sinh viên châu Á đăng ký học cao học tại các trường đại học Hàn Quốc (trừ MBA). | – Miễn toàn bộ học phí
– Phí sinh hoạt: 1,000,000 KRW/tháng – Hỗ trợ ổn định cuộc sống ban đầu |
| Quỹ Giao lưu Quốc tế Hàn Quốc (KF)
Chương trình nghiên cứu Hàn Quốc học |
– Học viên cao học & nghiên cứu sinh chuyên ngành Hàn Quốc học tại hơn 30 quốc gia. | – Hỗ trợ học phí và chi phí nghiên cứu
– Mức hỗ trợ thay đổi theo khu vực & quốc gia |
| Quỹ Học bổng Ước mơ Samsung | – Sinh viên có thành tích học tập và năng lực lãnh đạo nổi bật.
– Gồm 4 chương trình: Mentoring Scholarship, Leader Creatrip Scholarship, Education Support, Global Scholarship. |
– Hỗ trợ học phí từ 4–8 học kỳ, tùy chương trình |
| Quỹ Lotte Foundation – Viện Khoa học & Công nghệ Gwangju (GIST) | – Du học sinh có năng lực học tập và nghiên cứu xuất sắc tại GIST. | – Miễn 100% học phí
– Phí sinh hoạt: 900,000 KRW/tháng – Hỗ trợ ổn định cuộc sống: 200,000 KRW – Bảo hiểm y tế – Vé máy bay khứ hồi |
5. Học bổng từ các giáo sư
Một kênh học bổng ít được biết đến nhưng rất giá trị chính là học bổng từ các giáo sư hướng dẫn tại các trường Hàn Quốc. Thông thường, khi tham gia chương trình cao học hoặc nghiên cứu, sinh viên có thể được giáo sư trực tiếp tài trợ một phần hoặc toàn bộ học phí, thậm chí trả lương cho công việc nghiên cứu. Đây là lựa chọn phù hợp với những ai có định hướng nghiên cứu chuyên sâu, đặc biệt trong các ngành khoa học, kỹ thuật, y sinh.

Học bổng từ các giáo sư
Có thể thấy, danh sách học bổng du học Hàn năm 2025 vô cùng đa dạng, từ học bổng du học tiếng Hàn 1 năm, học bổng tiếng Hàn hệ chính quy đến học bổng chính phủ và trường đại học bằng tiếng Anh. Việc nắm rõ điều kiện, chuẩn bị hồ sơ cẩn thận và kiên trì sẽ giúp bạn tăng cơ hội nhận được hỗ trợ tài chính khi du học Hàn Quốc.
Tại The Dewey Schools, học sinh được trang bị nền tảng ngôn ngữ, kỹ năng và tư duy toàn cầu ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường. Đây chính là bước đệm vững chắc để các em tự tin chinh phục những học bổng giá trị không chỉ tại Hàn Quốc mà còn ở nhiều quốc gia khác trên thế giới. Nếu bạn mong muốn con mình có sự chuẩn bị tốt nhất cho hành trình du học, The Dewey Schools là lựa chọn đáng cân nhắc.
>> XEM THÊM:
- Học bổng du học Nga: Chi phí, ngành học & thủ tục 2025
- Du học Đại học Quốc gia Seoul & Học bổng 2025




