Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, việc sở hữu một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế uy tín là chìa khóa mở ra nhiều cơ hội học tập và sự nghiệp. Bên cạnh các chứng chỉ quen thuộc, chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) đang nổi lên như một lựa chọn không thể bỏ qua. The Dewey Schools sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bằng tiếng anh PTE và cách thi tiếng anh PTE qua bài viết dưới đây.
1. Chứng chỉ PTE là gì?
Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là chứng chỉ được cấp bởi tập đoàn giáo dục Pearson PLC. Để đạt được chứng chỉ này, thí sinh sẽ cần tham gia một bài thi đánh giá toàn diện 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết bằng tiếng Anh.
Điểm đặc biệt của PTE là toàn bộ quy trình thi, từ làm bài đến chấm điểm, đều được thực hiện trên máy tính và áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI). Điều này giúp đảm bảo tính khách quan trong việc đánh giá và rút ngắn thời gian trả kết quả.
Bên cạnh đó, với nội dung thi thực tế, xoay quanh các tình huống giao tiếp hàng ngày, PTE chứng chỉ được xem là một thước đo năng lực ngôn ngữ đáng tin cậy và thực tiễn.
Tại Việt Nam, EMG Education và Đức Anh là hai đơn vị tổ chức kỳ thi chứng chỉ PTE với lệ phí khoảng 180 USD/lần (gần 5 triệu VNĐ).

Chứng chỉ PTE là chứng chỉ được cấp bởi tập đoàn giáo dục Pearson PLC
>>XEM THÊM:
- Chi phí du học Đức 2025: Tổng hợp chi tiết từ A-Z
- Các trường đại học có học bổng du học hấp dẫn nhất 2025
2. Các loại chứng chỉ tiếng anh PTE hiện nay
Tập đoàn Pearson đã phát triển nhiều loại chứng chỉ tiếng anh PTE khác nhau nhằm đáp ứng các mục tiêu học tập và định cư đa dạng của thí sinh trên toàn cầu. Hiện nay, có 5 loại chứng chỉ chính đang được cung cấp:
- PTE Academic: Đây là loại chứng chỉ phổ biến nhất, mang tính học thuật cao. Nó được thiết kế cho những ai có dự định du học tại các trường đại học, cao đẳng hoặc làm việc, định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh. Điểm PTE Academic có thể được sử dụng để quy đổi sang điểm của các bài thi tương đương như IELTS hay TOEFL.
- PTE Core: Loại chứng chỉ này được công nhận bởi Bộ Di trú Canada (IRCC), chủ yếu dành cho những người có nhu cầu xin thị thực lao động hoặc định cư tại Canada. Bài thi tập trung vào các kỹ năng ngôn ngữ trong đời sống hàng ngày và môi trường làm việc.
- PTE Academic UKVI: Đây là phiên bản của PTE Academic được công nhận bởi Bộ Nội vụ Vương quốc Anh (UKVI). Chứng chỉ này là yêu cầu bắt buộc cho các hồ sơ xin thị thực du học, làm việc và định cư tại Vương quốc Anh.
- PTE General (PEIC): Hướng đến đối tượng là học sinh, sinh viên ở bậc phổ thông và sau đại học, bài thi này đánh giá năng lực tiếng Anh trong các tình huống thực tế thay vì học thuật chuyên sâu.
- PTE Young Learners (PEIC Young Learners): Được thiết kế đặc biệt cho học sinh ở lứa tuổi tiểu học (từ 6-13 tuổi), nhằm tạo ra một môi trường kiểm tra vui vẻ, khích lệ và đánh giá năng lực Anh ngữ ban đầu của trẻ.
3. Phân biệt các loại chứng chỉ PTE
Để giúp thí sinh lựa chọn đúng bài thi phù hợp với mục tiêu của mình, việc phân biệt rõ các loại chứng chỉ PTE là vô cùng cần thiết. Bảng dưới đây tổng hợp các thông tin chi tiết, giúp bạn dễ dàng phân biệt các loại chứng chỉ tiếng anh PTE dựa trên đối tượng, mục đích sử dụng và hiệu lực của chứng chỉ:
| Tên chứng chỉ | Mục đích | Đối tượng thi | Thời gian thi | Hiệu lực |
| PTE Academic | Du học, lao động, định cư | Từ 16 tuổi trở lên | 2 tiếng | 2 năm |
| PTE Core | Lao động, định cư tại Canada | Từ 16 tuổi trở lên | 2 tiếng | 2 năm |
| PTE UKVI | Du học, làm việc, định cư tại Anh | Từ 16 tuổi trở lên | 2 tiếng | 2 năm |
| PTE General | Đánh giá năng lực tiếng Anh tổng quát | Từ 14 tuổi trở lên | 90 phút | Trọn đời |
| PTE Young Learners | Đánh giá tiếng Anh cho trẻ em | Trẻ em từ 6 – 13 tuổi | 80 – 95 phút | Trọn đời |
>>XEM THÊM:
- Chi phí du học Hàn: Cập nhật mới nhất & mẹo tiết kiệm 2025
- Chi phí du học Mỹ mới nhất 2025 & mẹo tiết kiệm hiệu quả
- Cách chứng minh tài chính du học Mỹ từ A-Z mới nhất 2025
4. Những quốc gia nào có trường đại học công nhận chứng chỉ PTE?
Mức độ công nhận của chứng chỉ PTE ngày càng được mở rộng, đặc biệt là PTE Academic. Dưới đây là bảng thống kê một số quốc gia có trường đại học công nhận chứng chỉ PTE dành cho du học sinh:
| Khu vực/Quốc gia | Mức độ công nhận |
| Úc & New Zealand | 100% các trường đại học và cao đẳng chấp nhận. |
| Vương quốc Anh | 98% các trường đại học và cao đẳng chấp nhận. |
| Canada | Khoảng 66% các trường đại học và cao đẳng hàng đầu. |
| Mỹ | Khoảng 66% các trường, bao gồm các đại học danh tiếng như Harvard, Stanford, Yale. |
| Châu Âu | Được chấp nhận bởi các trường kinh doanh hàng đầu tại Tây Ban Nha, Pháp, Ý. |
| Châu Á | Được công nhận tại các trường kinh doanh hàng đầu ở Trung Quốc. |
5. Ưu, nhược điểm của chứng chỉ PTE
Bất kỳ chứng chỉ nào cũng có những ưu điểm và hạn chế riêng. chứng chỉ PTE cũng không ngoại lệ. Việc hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp thí sinh đưa ra quyết định phù hợp và có chiến lược ôn luyện hiệu quả.
5.1. Ưu điểm
- Mở rộng cơ hội học tập và sự nghiệp: Chứng chỉ PTE được chấp nhận bởi hàng ngàn trường đại học trên thế giới, bao gồm các trường danh tiếng tại Anh, Mỹ, Úc, Canada. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc du học. Đồng thời, nó cũng đáp ứng yêu cầu tiếng Anh của nhiều doanh nghiệp quốc tế, giúp người lao động dễ dàng xin visa làm việc với mức lương hấp dẫn.
- Thuận lợi cho việc định cư: PTE là chứng chỉ được các cơ quan di trú của Úc, New Zealand, và Anh chấp nhận khi xin visa. Đặc biệt tại Úc, việc đạt điểm PTE cao là một điểm cộng trong hồ sơ của ứng viên, từ đó nâng cao cơ hội được cấp visa.
- Tiết kiệm thời gian và chi phí: Bài thi PTE chỉ kéo dài khoảng 2 tiếng. Kết quả thi thường có sau 2 đến 5 ngày làm việc, nhanh hơn đáng kể so với nhiều kỳ thi khác. Nội dung thi được đánh giá là gần gũi với đời sống, ít nặng về kiến thức học thuật hàn lâm, giúp thí sinh giảm bớt áp lực ôn luyện.
- Linh hoạt và tiện lợi: Lịch thi chứng chỉ PTE rất linh hoạt, được tổ chức liên tục trong năm, giúp thí sinh dễ dàng chọn ngày thi phù hợp. Bên cạnh đó, số lượng trung tâm tổ chức thi tại Việt Nam dự kiến sẽ tăng trong giai đoạn 2025, mang lại sự thuận tiện hơn nữa cho thí sinh trong nước.

Sở hữu chứng chỉ PTE mang lại nhiều ưu điểm
>>XEM THÊM:
- 9+ Cách định hướng nghề nghiệp hiệu quả từ chuyên gia
- Chương trình học bổng du học: Điều kiện, bí quyết săn thành công
5.2. Nhược điểm
- Rào cản công nghệ: Vì bài thi được thực hiện 100% trên máy tính, đây có thể là một thách thức lớn đối với những thí sinh không quen sử dụng hoặc có kỹ năng đánh máy chậm. Các sự cố kỹ thuật như lỗi micro hay phần mềm cũng có thể ảnh hưởng đến kết quả bài làm.
- Hạn chế về phạm vi công nhận: Mặc dù ngày càng phổ biến, chứng chỉ PTE vẫn chưa được chấp nhận rộng rãi như IELTS ở một số khu vực hoặc tổ chức. Chứng chỉ này chủ yếu được công nhận mạnh mẽ ở 5 quốc gia: Úc, New Zealand, Canada, Anh và Mỹ, nhưng đôi khi đi kèm các điều kiện hạn chế.
- Hệ thống chấm điểm tự động: Việc sử dụng AI để chấm điểm, đặc biệt là phần thi Nói và Nghe, có thể gây ra tranh cãi. Hệ thống có thể gặp khó khăn trong việc nhận diện chính xác các ngữ điệu, giọng địa phương hoặc cách phát âm đa dạng, dẫn đến khả năng chấm điểm thiếu công bằng.
- Độ khó về dạng thức câu hỏi: Bài thi PTE có nhiều dạng câu hỏi tích hợp các kỹ năng khác nhau, đòi hỏi thí sinh phải có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và chiến lược làm bài rõ ràng. Việc làm quen với tất cả các dạng bài này tốn khá nhiều thời gian luyện tập.
>>XEM THÊM:
- Cách kiếm học bổng du học toàn phần: Danh sách, điều kiện ứng tuyển
- Top 10 các trường đại học ở Seoul có học phí thấp
6. Cấu trúc bài thi chứng chỉ PTE
Kỳ thi PTE Academic được thiết kế để kiểm tra tổng hợp các kỹ năng ngôn ngữ trong môi trường học thuật. Cấu trúc bài thi gồm 3 phần chính, thực hiện trong khoảng 2 tiếng.
| Phần thi | Nội dung | Yêu cầu | Thời lượng chung |
| Phần 1: Nói & Viết | Giới thiệu bản thân | Giới thiệu ngắn gọn (không tính điểm) | 54 – 67 phút |
| Đọc to | Đọc thành tiếng một đoạn văn | ||
| Nhắc lại câu | Lặp lại một câu đã nghe | ||
| Mô tả hình ảnh | Miêu tả một biểu đồ, hình ảnh | ||
| Tóm tắt bài giảng | Tóm tắt lại nội dung một bài giảng ngắn | ||
| Trả lời câu hỏi ngắn | Trả lời câu hỏi bằng một từ hoặc cụm từ | ||
| Tóm tắt văn bản | Viết một câu tóm tắt đoạn văn | ||
| Viết luận | Viết một bài luận khoảng 200-300 từ | ||
| Phần 2: Đọc | Điền vào chỗ trống | Chọn từ phù hợp để điền vào đoạn văn | 29 – 30 phút |
| Sắp xếp đoạn văn | Sắp xếp các đoạn văn theo đúng thứ tự | ||
| Câu hỏi trắc nghiệm | Chọn một hoặc nhiều đáp án đúng | ||
| Phần 3: Nghe | Tóm tắt bài nói | Viết tóm tắt một bài nói đã nghe | 30 – 43 phút |
| Điền vào chỗ trống | Nghe và điền từ còn thiếu vào văn bản | ||
| Chọn từ sai | Tìm các từ không chính xác trong bản ghi âm | ||
| Câu hỏi trắc nghiệm | Chọn đáp án đúng cho một đoạn ghi âm | ||
| Chọn tóm tắt đúng | Chọn câu tóm tắt chính xác nhất | ||
| Viết chính tả | Nghe và chép lại một câu |
>>XEM THÊM:
- Cách săn học bổng Mỹ 2025: Điều kiện, lưu ý quan trọng
- Chi phí du học các nước: Cập nhật mới nhất 2025
7. Cách tính điểm kỳ thi PTE
Hệ thống tính điểm của bài thi bằng PTE khá khác biệt so với các bài thi khác, dựa trên thang điểm từ 10 đến 90 cho mỗi kỹ năng. PTE không có điểm 0. Kết quả của thí sinh sẽ bao gồm hai loại điểm:
- Điểm kỹ năng (Communicative Skills Scores): Đây là điểm cho 4 kỹ năng chính Nghe, Nói, Đọc, Viết.
- Điểm tổng thể (Overall Score): Đây là điểm trung bình cộng của tất cả các kỹ năng, phản ánh năng lực học tiếng Anh PTE chung của thí sinh.
Do tính chất tích hợp của bài thi, một câu hỏi có thể cùng lúc chấm điểm cho hai kỹ năng. Ví dụ, phần thi “Read Aloud” (Đọc to) vừa chấm điểm cho kỹ năng Nói, vừa chấm điểm cho kỹ năng Đọc.
Các mốc điểm PTE quan trọng thường được yêu cầu bởi các tổ chức giáo dục và cơ quan di trú bao gồm:
- PTE 30+: Tương đương trình độ tiếng Anh cơ bản.
- PTE 36+: Đáp ứng yêu cầu cho một số khóa học dự bị hoặc nghề.
- PTE 42+: Mức điểm tối thiểu cho một số chương trình cao đẳng.
- PTE 50+: Yêu cầu phổ biến cho các chương trình đại học.
- PTE 79+: Mức điểm rất cao, tương đương IELTS 8.0, thường yêu cầu cho các chương trình sau đại học hoặc các ngành cạnh tranh cao.
Việc lựa chọn một bài thi tiếng Anh phù hợp phụ thuộc rất nhiều vào mục tiêu cá nhân, năng lực và điều kiện của mỗi người. Hy vọng bài viết trên của The Dewey Schools đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về chứng chỉ PTE là gì, cũng như cung cấp đủ thông tin để bạn đưa ra quyết định đúng đắn trên con đường học tập và phát triển sự nghiệp của mình.




