Học phí Đại học Tokyo luôn là mối quan tâm hàng đầu của sinh viên quốc tế, đặc biệt là những bạn trẻ Việt Nam đang ấp ủ ước mơ du học Nhật Bản. Bài viết này The Dewey Schools sẽ giúp bạn cập nhật chi tiết học phí Đại học Tokyo năm 2025, cùng những điều kiện cần biết để chuẩn bị hành trang du học một cách đầy đủ và hiệu quả.
1. Những thông tin cơ bản về trường Đại học Tokyo
Đại học Tokyo (東京大学 – The University of Tokyo, thường được gọi là Todai) là trường đại học quốc lập lâu đời nhất Nhật Bản, được thành lập vào năm 1877 và đặt tại khu Bunkyo, trung tâm thủ đô Tokyo. Với bề dày lịch sử và chất lượng đào tạo hàng đầu, trường luôn nằm trong top các cơ sở giáo dục danh giá nhất châu Á.

Đại học Tokyo là trường Đại học lâu đời nhất tại Nhật Bản
Thông tin khái quát
- Tên tiếng Nhật: 東京大学
- Tên tiếng Anh: The University of Tokyo (Todai)
- Năm thành lập: 1877
- Loại hình: Đại học quốc lập
- Địa chỉ: 7 Chome-3-1 Hongo, Bunkyo-ku, Tokyo
Các thành tựu nổi bật của trường
Quá trình tuyển sinh tại Đại học Tokyo được đánh giá là một trong những khắt khe nhất Nhật Bản. Ứng viên quốc tế không chỉ phải có thành tích học tập xuất sắc mà còn cần vượt qua kỳ thi EJU và các bài kiểm tra chuyên môn. Nhờ vậy, Todai trở thành “cái nôi” của nhiều thế hệ lãnh đạo và trí thức kiệt xuất, bao gồm các thủ tướng Nhật Bản, nhà khoa học đoạt giải Nobel, học giả, doanh nhân và nhiều nhân vật có ảnh hưởng lớn trong đời sống xã hội.

Các điểm nổi bật của trường Đại học Tokyo
Theo số liệu năm 2019, trường có hơn 27.000 sinh viên đang theo học ở cả bậc đại học và sau đại học. Trong số này có khoảng 2.600 du học sinh quốc tế, trong đó có nhiều sinh viên Việt Nam. Đội ngũ giảng viên lên đến hơn 4.500 người, bao gồm gần 300 giáo sư và giảng viên nước ngoài, tạo nên môi trường học tập đa văn hóa và giàu tính hội nhập.
Các ngành đào tạo chính
Trường cung cấp chương trình đào tạo đa dạng với 9 khoa, 15 trường sau đại học và 11 viện nghiên cứu. Một số chuyên ngành tiêu biểu là:
- Luật
- Y học
- Kỹ thuật
- Khoa học tự nhiên
- Nông nghiệp
- Kinh tế
- Giáo dục
- Văn học và Nghệ thuật – Khoa học

Đại học Tokyo có 3 cơ sở chính là Hongo, Komaba và Kashiwa
>>XEM THÊM:
- Học phí Stanford 1 năm và thông tin du học chi tiết
- Học Kinh tế thi khối nào? Tổ hợp môn và trường đào tạo
2. Học phí Đại học Tokyo
Trước khi đưa ra quyết định du học, việc tìm hiểu kỹ lưỡng về học phí Đại học Tokyo là bước quan trọng để sinh viên và gia đình có thể chuẩn bị tài chính một cách hợp lý. Dưới đây là khoản chi cần thiết của từng bậc học mà bạn nên lưu ý.
2.1 Học phí đại học Tokyo hệ đại học
Sinh viên hệ cử nhân tại Đại học Tokyo sẽ cần đóng ba khoản chính: phí nhập học, học phí thường niên và các chi phí khác trong quá trình học tập. Trong đó, phí nhập học được thanh toán một lần khi nhập học, còn học phí được thu theo năm. Mức học phí cụ thể như sau:
| Khoản phí | Số tiền (JPY) |
Ghi chú |
| Phí nhập học | 282,000 | Nộp duy nhất khi mới nhập học |
| Học phí hàng năm | 535,800 | Thanh toán định kỳ theo từng năm học |
| Tổng cộng | 817,800 | ≈ 177,000,000 VNĐ (tính theo tỷ giá hiện tại) |
2.2 Học phí đại học Tokyo hệ sau đại học
Đối với bậc sau đại học, học phí Đại học Tokyo có sự khác biệt giữa từng chương trình đào tạo như thạc sĩ, tiến sĩ hoặc các chương trình chuyên nghiệp đặc thù. Nhìn chung, sinh viên vẫn cần đóng phí nhập học một lần duy nhất và học phí được thu hằng năm. Cụ thể như sau:
|
Chương trình học |
Phí nhập học (JPY) | Học phí hằng năm (JPY) | Tổng cộng (JPY) |
Quy đổi VNĐ (ước tính) |
| Hệ thạc sĩ (bao gồm chương trình cấp bằng chuyên nghiệp) | 282,000 | 535,800 | 817,800 | ≈ 177,000,000 VNĐ |
| Hệ tiến sĩ (thú y, y học và dược) | 282,000 | 520,800 | 802,800 | ≈ 174,000,000 VNĐ |
| Hệ luật (chương trình sau đại học) | 282,000 | 804,000 | 1,086,000 | ≈ 236,000,000 VNĐ |
2.3 Học phí đại học Tokyo hệ nghiên cứu sinh
Ngoài chương trình cử nhân và sau đại học, Đại học Tokyo còn tiếp nhận sinh viên theo diện nghiên cứu sinh hoặc kiểm toán viên (người chỉ tham gia nghe giảng một số môn học). Mức học phí Đại học Tokyo cho các đối tượng này thấp hơn nhiều so với hệ chính quy, phù hợp với những ai có nhu cầu học tập, nghiên cứu ngắn hạn.
| Đối tượng | Học phí (JPY/tháng) | Quy đổi VNĐ (ước tính) |
| Nghiên cứu sinh | 28,900 | ≈ 6,270,000 VNĐ |
| Kiểm toán viên | 14,800 | ≈ 3,210,000 VNĐ |
2.4 Các chi phí khác
Bên cạnh học phí Đại học Tokyo, sinh viên quốc tế còn cần chuẩn bị ngân sách cho các khoản chi phí sinh hoạt, trong đó đáng kể nhất là chi phí chỗ ở. Đại học Tokyo có hệ thống ký túc xá dành riêng cho du học sinh, với nhiều mức giá linh hoạt tùy theo nhu cầu và điều kiện tài chính.
| Loại phòng | Chi phí (JPY/tháng) | Quy đổi VNĐ (ước tính) |
| Phòng đơn | 4,700 – 5,900 | ≈ 842,000 – 1,057,000 |
| Phòng đôi | 9,500 – 11,900 | ≈ 1,702,000 – 2,132,000 |
| Phòng gia đình | 14,200 | ≈ 2,544,000 |
>>XEM THÊM:
- Học bổng toàn phần Đại học Sydney: Danh sách, điều kiện 2025
- Học bổng trường Monash: Điều kiện, ngành học & học phí
3. Điều kiện xét tuyển vào trường Đại học Tokyo
Để trở thành sinh viên chính thức của Đại học Tokyo, ứng viên quốc tế không chỉ cần đáp ứng các điều kiện chung của du học Nhật Bản mà còn phải tuân thủ những yêu cầu khắt khe riêng của trường. Dưới đây là một số yêu cầu cơ bản khi xét tuyển vào Đại học Tokyo..
3.1 Yêu cầu hồ sơ cơ bản
Khi nộp đơn vào Đại học Tokyo, sinh viên bắt buộc phải có thư tiến cử của hiệu trưởng hoặc giáo viên nơi từng theo học. Thư này phải được viết theo mẫu chuẩn do trường cung cấp, nhằm đảm bảo tính xác thực và công bằng trong quá trình xét tuyển.

Yêu cầu bắt buộc khi xét tuyển vào trường Đại học Tokyo
3.2 Hình thức thi tuyển sinh
Trường Đại học Tokyo hiện áp dụng hai loại hình thi tuyển chính cho du học sinh quốc tế:
Hình thức 1: Sử dụng kỳ thi du học Nhật Bản (EJU)
Đây là lựa chọn phổ biến với sinh viên Việt Nam vì có thể đăng ký thi EJU ngay tại Nhật hoặc một số quốc gia khác. Thí sinh cần xác định ngành và khoa muốn theo học trước khi đăng ký. Ngoài ra, ứng viên cũng phải bổ sung chứng chỉ tiếng Anh quốc tế như TOEFL hoặc IELTS để hoàn thiện hồ sơ.

Các hình thức xét tuyển tại Đại học Tokyo
Hình thức 2: Thi tuyển chung (Ippan Nyuushi – 一般入試)
Ở hình thức này, sinh viên quốc tế sẽ tham dự kỳ thi tuyển giống hệt học sinh Nhật Bản, với các môn thi đều bằng tiếng Nhật. Đây là con đường khó khăn hơn, đòi hỏi thí sinh phải có trình độ tiếng Nhật rất cao cùng khả năng cạnh tranh khốc liệt.
>>XEM THÊM:
- Học phí Đại học Harvard mới nhất 2025 và cơ hội học bổng
- Học phí Đại học Nghệ thuật Tokyo: Ngành học & điều kiện
4. Học bổng trường Đại học Tokyo
Để hỗ trợ sinh viên quốc tế giảm bớt gánh nặng học phí Đại học Tokyo cũng như chi phí sinh hoạt, trường và các tổ chức liên kết triển khai nhiều chương trình học bổng giá trị. Các học bổng này được xét dựa trên thành tích học tập, nhân cách, khả năng đóng góp xã hội và đề cử từ nhà trường.
| Tên học bổng | Giá trị học bổng (JPY/tháng) | Quy đổi VNĐ (ước tính) |
Đơn vị cấp/Đặc điểm nổi bật |
| Học bổng MEXT (Monbukagakusho) | 117,000 – 145,000 | ≈ 25,000,000 – 31,000,000 | Chính phủ Nhật Bản, học bổng toàn phần, yêu cầu rất cao |
| Học bổng JASSO (Danh dự) | 48,000 (đại học) / 65,000 (cao học) | ≈ 10,400,000 – 14,000,000 | Tổ chức Hỗ trợ Sinh viên Nhật Bản, dành cho SV có thành tích học tập và nhân cách tốt |
| Học bổng Tokyo Foundation | 50,000 | ≈ 11,000,000 | Trao cho SV quốc tế, thành tích cao, nhân cách tốt, chưa kết hôn và không nhận học bổng khác |
| Học bổng từ các tổ chức tư nhân khác | Dao động (theo từng tổ chức) | Thay đổi | Liên kết hơn 80 tổ chức tư nhân, tuyển sinh từ tháng 1 – 4 hàng năm |
| Học bổng chuyên cần | Không cố định | — | Dành cho SV đi học đầy đủ, đúng giờ |
| Học bổng khuyến khích | Không cố định | — | Trao cho SV có thành tích học tập tốt, đóng góp tích cực |
| Học bổng thành tích xuất sắc | Không cố định | — | Dành cho SV đạt điểm cao, thành tích nổi bật |
| Học bổng tiền học (The University of Tokyo) | 5,000 – 200,000 | ≈ 1,100,000 – 43,000,000 | Học bổng trực tiếp từ trường, giá trị đa dạng |
>>XEM THÊM:
- Học bổng trường quốc tế: Điều kiện, đối tượng và cơ hội
- Học phí Đại học Oxford mới nhất 2025 và học bổng hấp dẫn
5. Kết luận
Có thể thấy, học phí Đại học Tokyo được đánh giá là minh bạch và ổn định so với nhiều trường tư thục tại Nhật Bản, đi kèm với đó là hệ thống học bổng đa dạng từ chính phủ, trường và các tổ chức tư nhân. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính, tạo điều kiện để sinh viên quốc tế – trong đó có nhiều bạn trẻ Việt Nam có cơ hội chinh phục môi trường học tập hàng đầu châu Á. Theo dõi The Dewey Schools để không bỏ lỡ những chia sẻ hữu ích về hành trình du học và định hướng học tập toàn cầu.




