Đại học Melbourne yêu cầu gì để nhập học và học phí bao nhiêu trong năm 2025? Đây là thắc mắc chung của nhiều bạn trẻ Việt Nam đang có dự định du học tại Úc. Bài viết dưới đây của The Dewey Schools sẽ cung cấp thông tin chi tiết về điều kiện tuyển sinh, chi phí, ngành học và học bổng của Đại học Melbourne – ngôi trường hàng đầu nước Úc.
1. Giới thiệu chung về Đại học Melbourne
Đại học Melbourne là trường đại học hàng đầu tại Úc và thuộc top thế giới. Với chất lượng giảng dạy, nghiên cứu xuất sắc và môi trường quốc tế năng động, trường thu hút hàng ngàn sinh viên toàn cầu mỗi năm. Để hiểu rõ hơn về lịch sử, thành tích và đời sống sinh viên tại đây, hãy cùng tìm hiểu qua các mục sau.
1.1 Lịch sử hình thành và các campus chính
Đại học Melbourne được thành lập năm 1853, là trường đại học lâu đời thứ hai tại Úc. Trải qua hơn 170 năm phát triển, trường đã trở thành trung tâm giáo dục và nghiên cứu uy tín, đóng góp nhiều thành tựu quan trọng trong khoa học, y tế, kinh tế và xã hội.
Hiện nay, Đại học Melbourne có 7 campus chính tại bang Victoria, bao gồm:
- Parkville: campus chính, tọa lạc ngay trung tâm thành phố Melbourne.
- Southbank: chuyên về nghệ thuật biểu diễn, mỹ thuật và âm nhạc.
- Burnley: nổi bật với lĩnh vực nông nghiệp, cảnh quan và môi trường.
- Creswick và Dookie: tập trung nghiên cứu và giảng dạy nông nghiệp, lâm nghiệp.
- Shepparton và Werribee: phát triển các ngành về y tế, thú y và cộng đồng.
Sự phân bổ đa dạng này giúp sinh viên có môi trường học tập hiện đại, gắn liền với thực tiễn và cơ hội nghiên cứu chuyên sâu trong từng lĩnh vực.

Toàn cảnh campus Parkville – trung tâm học thuật chính của Đại học Melbourne, nơi tập trung nhiều khoa và cơ sở nghiên cứu hàng đầu
>> XEM THÊM:
- Yêu cầu du học Úc: Điều kiện, chi phí, học bổng & top ngành nên chọn
- Du học Úc cần TOEIC bao nhiêu? Có được chấp nhận không?
1.2 Xếp hạng và thành tích nổi bật
Đại học Melbourne tiếp tục khẳng định vị thế hàng đầu tại Úc và thế giới với các thành tích đáng chú ý:
- #1 tại Úc: Đứng đầu bảng xếp hạng các trường đại học tại Úc.
- #19 trên thế giới: Xếp hạng 19 toàn cầu trong QS World University Rankings 2026, với điểm số 90.8, tăng 1.9 điểm so với năm trước.
- #8 về khả năng có việc làm sau tốt nghiệp: Đứng thứ 8 toàn cầu trong QS Graduate Employability Rankings 2022, phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa trường và nhà tuyển dụng.

Đại học Melbourne trong QS World University Rankings 2026, minh họa vị thế top 20 toàn cầu và số 1 tại Úc
1.3 Cơ sở vật chất và đời sống sinh viên
Đại học Melbourne nổi bật với cơ sở vật chất hiện đại, bao gồm thư viện Baillieu rộng lớn, phòng học chuyên dụng, phòng nghiên cứu hiện đại và các khu vực học nhóm tiện nghi. Trường cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ sinh viên như trung tâm sức khỏe, phòng gym, và các khu vực sinh hoạt chung. Ngoài ra, sinh viên còn được hưởng các dịch vụ hỗ trợ học thuật và tư vấn tâm lý.
Đời sống sinh viên tại Đại học Melbourne rất phong phú với hơn 200 câu lạc bộ và hiệp hội, từ văn hóa, thể thao đến học thuật, tạo cơ hội để sinh viên kết bạn và phát triển kỹ năng lãnh đạo. Trường cũng tổ chức các sự kiện, hội thảo và hoạt động ngoại khóa đa dạng, giúp sinh viên hòa nhập và tận hưởng trải nghiệm học tập toàn diện.

Một góc thư viện của Đại học Melbourne, nơi sinh viên thư giãn và giao lưu
>> XEM THÊM:
- Đại học Aalto Phần Lan: Ngành học, học phí và học bổng 2025
- Du học Úc cần IELTS bao nhiêu? Điều kiện mới nhất 2025
2. Các ngành học tại Đại học Melbourne
Đại học Melbourne cung cấp một loạt các chương trình học đa dạng, từ cử nhân đến sau đại học, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên quốc tế. Dưới đây là thông tin để bạn tham khảo:
2.1 Chương trình Cử nhân
Đại học Melbourne cung cấp đa dạng các chương trình cử nhân, giúp sinh viên quốc tế phát triển kiến thức và kỹ năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Các ngành học tiêu biểu bao gồm:
- Nông nghiệp (Agriculture)
- Nghệ thuật (Arts)
- Y sinh (Biomedicine)
- Thương mại (Commerce)
- Thiết kế (Design)
- Mỹ thuật (Fine Arts)
- Âm nhạc (Music)
- Sức khỏe răng miệng (Oral Health)
- Khoa học tự nhiên (Science)
2.2 Chương trình Sau đại học
Đối với bậc sau đại học, Đại học Melbourne cung cấp các chương trình nghiên cứu chuyên sâu, phù hợp với những sinh viên muốn phát triển sự nghiệp học thuật hoặc nghiên cứu:
- Thạc sĩ Nghiên cứu (Masters by Research): Kết hợp các môn học và một luận văn ngắn.
- Thạc sĩ Triết học (Master of Philosophy – MPhil): Nghiên cứu chuyên sâu với luận văn dài hơn.
- Tiến sĩ (Doctor of Philosophy – PhD): Chương trình nghiên cứu độc lập kéo dài tới 4 năm, luận án khoảng 80,000 từ.
Các ngành học chính ở bậc Sau đại học:
- Y tế và Sức khỏe
- Kỹ thuật
- Luật
- Giáo dục
- Khoa học tự nhiên

Các ngành học tại Đại học Melbourne
3. Điều kiện tuyển sinh Đại học Melbourne
Để nhập học tại Đại học Melbourne năm 2025, sinh viên quốc tế cần đáp ứng các yêu cầu về học lực, chứng chỉ tiếng Anh, hồ sơ và học phí. Dưới đây là thông tin chi tiết về các yêu cầu tuyển sinh cho chương trình Cử nhân và Sau đại học:
3.1 Chương trình Cử nhân
Để theo học chương trình Cử nhân tại Đại học Melbourne, sinh viên quốc tế cần đáp ứng các yêu cầu về chứng chỉ tiếng Anh nhằm đảm bảo khả năng học tập và nghiên cứu hiệu quả.
Áp dụng cho tất cả các chương trình Cử nhân (trừ Sức khỏe răng miệng – Oral Health):
- TOEFL iBT: Tổng điểm tối thiểu 79, gồm Viết 21, Nói 18, Đọc 13, Nghe 13.
- IELTS Academic: Tổng điểm tối thiểu 6.5, không có kỹ năng nào dưới 6.0.
- PTE Academic: Tổng điểm tối thiểu 64, không có kỹ năng giao tiếp nào dưới 60.
- CAE (Cambridge Advanced English): Tổng điểm tối thiểu 176, không có kỹ năng nào dưới 169.
- CPE (Cambridge Proficiency English): Tổng điểm tối thiểu 180, không có kỹ năng nào dưới 180.
Riêng chương trình Cử nhân Sức khỏe răng miệng (Oral Health):
- TOEFL iBT: Tổng điểm tối thiểu 94, gồm Viết 27, Nói 23, Đọc 24, Nghe 24.
- IELTS Academic: Tổng điểm tối thiểu 7.0, không có kỹ năng nào dưới 7.0.
- PTE Academic: Tổng điểm tối thiểu 72, Viết tối thiểu 75, các kỹ năng khác không dưới 72.
3.2 Chương trình Sau đại học
Để nhập học chương trình Sau đại học tại Đại học Melbourne, sinh viên quốc tế phải đáp ứng các yêu cầu tiếng Anh nhằm đảm bảo khả năng học tập và nghiên cứu hiệu quả.
- IELTS Academic: Tổng điểm tối thiểu 6.5, không có kỹ năng nào dưới 6.0.
- Các chương trình đặc thù, như Tiến sĩ ngành Luật, thường yêu cầu IELTS tối thiểu 7.0 cho tất cả các kỹ năng.
Sinh viên có thể được miễn chứng chỉ tiếng Anh nếu:
- Hoàn thành bằng cử nhân (tối thiểu 2 năm) hoặc sau đại học (tối thiểu 1 năm) được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.
- Bằng cấp được hoàn thành trong vòng 2 năm trước khi nhập học tại Melbourne: không cần cung cấp thêm bằng chứng.
- Bằng cấp hoàn thành từ 2 đến 5 năm trước: cần chứng minh đã làm việc trong môi trường sử dụng tiếng Anh.
>> XEM THÊM:
- Điều kiện vào Đại học Tokyo & danh sách học bổng 2025
3.3 Chính sách tuyển thẳng của Đại học Melbourne dành riêng cho học sinh Việt Nam
Đại học Melbourne áp dụng chính sách tuyển thẳng đặc biệt dành cho học sinh Việt Nam nhằm tạo cơ hội thuận lợi cho các em xuất sắc từ những trường trung học uy tín. Theo đó:
- Đối tượng áp dụng: Học sinh tốt nghiệp từ 11 trường THPT hàng đầu tại Việt Nam, có thành tích học tập xuất sắc và đáp ứng yêu cầu tiếng Anh.
- Quy trình tuyển thẳng: Học sinh sẽ được xét tuyển trực tiếp mà không cần tham gia kỳ thi đầu vào quốc tế, giúp rút ngắn thời gian chuẩn bị hồ sơ và tăng cơ hội nhập học.
- Yêu cầu học lực: Điểm trung bình học tập (GPA) cao, đặc biệt ở các môn liên quan đến ngành đăng ký.
- Yêu cầu tiếng Anh: Học sinh cần đáp ứng mức IELTS hoặc TOEFL tối thiểu theo yêu cầu từng chương trình, hoặc có thể được miễn nếu đã học hoàn toàn bằng tiếng Anh.

Điều kiện tuyển sinh Đại học Melbourne
4. Chi phí học tập tại Đại học Melbourne
Học phí cho sinh viên quốc tế tại Đại học Melbourne không cố định mà được tính dựa trên từng môn học mà sinh viên đăng ký, phụ thuộc vào nhóm ngành và tải trọng môn học. Sinh viên cũng cần chuẩn bị khoản đặt cọc nhập học và các chi phí liên quan để hoàn tất thủ tục. Dưới đây là chi tiết về học phí cho từng chương trình và các khoản chi phí bổ sung.
4.1 Học phí Chương trình Cử nhân
| Tên Khóa học | Học phí tham khảo 2025 (AUD/năm) |
| Cử nhân Nông nghiệp (Agriculture) | 51,228 |
| Cử nhân Nghệ thuật (Arts) | 37,884 – 52,032 |
| Cử nhân Y sinh (Biomedicine) | 50,596 – 57,584 |
| Cử nhân Thương mại (Commerce) | 49,220 – 55,328 |
| Cử nhân Thiết kế (Design) | 41,668 – 55,676 |
| Cử nhân Khoa học (Science) | 49,188 – 57,928 |
| Cử nhân Sức khỏe Răng miệng (Oral Health) | 75,696 |
| Cử nhân Âm nhạc (Music) | 37,312 – 38,456 |
| Cử nhân Mỹ thuật (Fine Arts) | 37,312 – 39,404 |
4.2 Học phí Chương trình Sau đại học
Học phí cho các chương trình Sau đại học tại Đại học Melbourne dao động từ 52.000 đến gần 53.000 AUD mỗi năm, tùy thuộc vào ngành học. Mức học phí này áp dụng cho các chương trình Thạc sĩ nghiên cứu, Thạc sĩ Triết học (MPhil) và Tiến sĩ (PhD), phản ánh chi phí cho môi trường học tập và nghiên cứu chất lượng cao, với cơ sở vật chất hiện đại và sự hướng dẫn từ các giảng viên uy tín.
4.3 Chi phí chứng minh tài chính
Để xin visa du học tại Úc và theo học tại Đại học Melbourne, sinh viên quốc tế cần chứng minh khả năng tài chính đủ trang trải chi phí sinh hoạt và học tập. Theo yêu cầu của Chính phủ Úc, mức chi phí tối thiểu cần chứng minh là 29,710 AUD mỗi năm. Khoản chi phí này bao gồm tiền thuê nhà, thực phẩm, đi lại, bảo hiểm và các chi phí sinh hoạt cá nhân khác.
Việc chứng minh tài chính giúp đảm bảo sinh viên có thể duy trì cuộc sống và học tập ổn định trong suốt quá trình học tại Melbourne. Học sinh nên chuẩn bị các tài liệu hợp lệ như sổ tiết kiệm, giấy tờ chứng minh thu nhập của gia đình hoặc học bổng đã được cấp.

Sinh viên quốc tế tham gia hoạt động sinh hoạt và học tập tại Melbourne, minh họa chi phí sinh hoạt cần chuẩn bị khi du học Úc
4.4 Các khoản chi phí khác
Ngoài học phí, sinh viên quốc tế cần chuẩn bị các khoản chi phí bổ sung để đảm bảo quá trình học tập và sinh hoạt tại Úc diễn ra thuận lợi:
- Bảo hiểm Sức khỏe Sinh viên Quốc tế (OSHC): Đây là yêu cầu bắt buộc theo visa du học và phải duy trì trong suốt thời gian học. Mức phí dao động từ 500 đến 760 AUD cho 12 tháng.
- Chi phí sinh hoạt: Bao gồm tiền thuê nhà, thực phẩm, hóa đơn hàng tuần, đi lại, và các hoạt động giải trí cá nhân. Ước tính khoảng 1.470 – 3.130 AUD/tháng tùy vào lối sống và vị trí sinh sống.
- Chi phí học tập khác: Sách giáo khoa, thiết bị học tập, tài nguyên cho các dự án đặc biệt và các chuyến đi thực tế liên quan đến chương trình học.
5. Học bổng Đại học Melbourne
Đại học Melbourne cung cấp hơn 1.200 loại học bổng và giải thưởng nhằm hỗ trợ sinh viên mới và hiện tại, giảm áp lực tài chính và khuyến khích học tập xuất sắc.
Học bổng cho chương trình nghiên cứu Sau đại học:
- Dành cho ứng viên xuất sắc, đặc biệt các chương trình Tiến sĩ tại Khoa Kinh doanh và Kinh tế.
- Các suất học bổng này có thể bao gồm:
- Miễn toàn bộ học phí trong tối đa 6 năm.
- Trợ cấp sinh hoạt phí lên đến 5,5 năm.
- Kinh phí hỗ trợ nghiên cứu 15.000 AUD sau khi xác nhận đề tài.
Học bổng chung:
- Sinh viên nộp đơn vào các chương trình nghiên cứu Sau đại học sẽ tự động được xét học bổng, bao gồm Research Training Program (RTP) do Chính phủ Úc tài trợ.
- Ngoài ra, trường còn có nhiều học bổng khác dành cho sinh viên quốc tế, bao gồm cả sinh viên bản địa, tùy thuộc vào khoa và ngành học.
>> XEM THÊM:
- Du học Úc cần PTE bao nhiêu? Cập nhật mới nhất 2025
- Đại học Bắc Kinh có những ngành nào? Điều kiện, Ngành học, Học bổng du học 2025
6. Chinh phục ước mơ du học Đại học số 1 tại Úc cùng The Dewey Schools
The Dewey Schools không chỉ mang đến môi trường giáo dục chất lượng cao mà còn là cầu nối giúp học sinh tự tin bước vào các trường đại học quốc tế hàng đầu, trong đó có Australian National University. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến và hỗ trợ toàn diện, học sinh tại The Dewey Schools được trang bị đầy đủ kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm cần thiết để hiện thực hóa ước mơ du học.
- Chương trình học chuẩn quốc tế: Học sinh được tiếp cận chương trình học thuật thiết kế theo chuẩn quốc tế, giúp phát triển kiến thức nền tảng vững chắc và các kỹ năng học tập phù hợp với môi trường giáo dục toàn cầu.
- Tư vấn định hướng chuyên nghiệp: Đội ngũ UCCO (University and Career Counseling Office) hỗ trợ từ việc lựa chọn ngành học, trường học, đến chuẩn bị hồ sơ và ứng tuyển học bổng. Sự đồng hành này giúp học sinh và phụ huynh hiểu rõ lộ trình du học.
- Phương pháp “Learning by Doing”: Học sinh được khuyến khích trải nghiệm, thực hành và chủ động học hỏi, từ đó phát triển tư duy sáng tạo, kỹ năng giải quyết vấn đề và khả năng thích ứng với môi trường đại học.
- Môi trường học tập năng động: Cộng đồng học sinh và giáo viên tại The Dewey Schools tạo nên môi trường học tập tích cực, truyền cảm hứng và động lực để các em không ngừng phát triển bản thân.
- Minh chứng thành công: Học sinh The Dewey Schools (TDSers) đã giành được các suất học bổng giá trị hàng trăm triệu đồng, chứng minh hiệu quả giáo dục và sự hỗ trợ toàn diện tại trường. Đây chính là nền tảng giúp các em tự tin chinh phục những trường đại học danh tiếng như Australian National University.

Học sinh The Dewey Schools học tập và trải nghiệm, chuẩn bị sẵn sàng cho Australian National University
Qua bài viết, bạn đã nắm rõ điều kiện, học phí và các ngành học của Đại học Melbourne năm 2025. Đại học Melbourne không chỉ nổi bật về chất lượng đào tạo mà còn mang đến nhiều cơ hội học bổng hấp dẫn cho sinh viên quốc tế. Hy vọng bài viết trên của The Dewey Schools đã giúp bạn giải đáp thắc mắc và định hướng rõ hơn cho kế hoạch du học của mình.




