Bạn đang tìm hiểu về chứng chỉ PTE 30 và những yêu cầu cần thiết để đạt được cột mốc này? Bài viết dưới đây của The Dewey Schools sẽ cung cấp một lộ trình học tập, cách ôn luyện, tính điểm chi tiết A-Z, giúp bạn chinh phục được kết quả mong muốn.
1. Chứng chỉ PTE 30 là gì?
Chứng chỉ PTE 30 là chứng nhận bạn nhận được khi đạt số điểm 30 trong bài thi Pearson Test of English (PTE). Đây không phải là một loại bài thi riêng biệt mà là một mốc điểm cụ thể trên thang điểm từ 10 đến 90 của kỳ thi PTE Academic.
Mức điểm PTE 30 được công nhận tương đương với IELTS 4.5, thể hiện khả năng sử dụng tiếng Anh ở mức độ cơ bản. Ở cấp độ này, người học có thể:
- Hiểu và sử dụng các cụm từ, mẫu câu quen thuộc trong giao tiếp hàng ngày
- Giới thiệu về bản thân và trả lời các câu hỏi đơn giản bằng tiếng Anh

Chứng chỉ PTE 30 là chứng nhận khi đạt 30 điểm trong bài thi Pearson Test of English
>>XEM THÊM:
- Chi phí sinh hoạt ở Hà Lan & mẹo quản lý chi tiêu hiệu quả
- Chia sẻ kinh nghiệm du học Canada: Điều kiện, chi phí 2025
2. Chứng chỉ PTE 30 có thể được sử dụng để làm gì?
Mặc dù là mức điểm cơ bản, PTE 30 lại là điều kiện tiên quyết cho một số loại visa phổ biến, đặc biệt là các chương trình lao động kết hợp kỳ nghỉ. Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho thấy bạn đủ khả năng ngôn ngữ để sinh sống và làm việc tạm thời.
2.1. Xin visa 462 Úc
Visa 462 (Work and Holiday Visa – Subclass 462) là loại visa này cho phép công dân của một số quốc gia (bao gồm Việt Nam) đến Úc trong thời gian tối đa 12 tháng để du lịch và làm việc.
Bộ Di trú Úc quy định: để đáp ứng yêu cầu về trình độ tiếng Anh cho visa 462, đương đơn cần cung cấp bằng chứng về năng lực ngôn ngữ. Theo đó, mức điểm PTE 30 được chấp nhận như một minh chứng hợp lệ.
2.2. Xin visa Working Holiday New Zealand
Working Holiday Visa là một loại visa cấp bởi New Zealand, cho phép một số công dân nước ngoài ở lại làm việc và du lịch tại quốc gia này trong vòng một năm.
Khi nộp hồ sơ đăng ký visa Working Holiday, một trong những yêu cầu bắt buộc là trình độ tiếng Anh của bạn phải đạt tối thiểu bậc A2, tương đương với với mốc 30 điểm PTE.

Chứng chỉ PTE 30 có thể được sử dụng để xin visa Working Holiday của New Zealand
>>XEM THÊM:
- Kinh nghiệm du học Đức chi tiết, đầy đủ nhất 2025
- Chia sẻ kinh nghiệm du học Hàn Quốc hiệu quả, tiết kiệm
3. Đạt chứng chỉ PTE 30 có khó không?
Đạt chứng chỉ PTE 30 KHÔNG khó. Thay vào đó, đây thường được xem là một trong những mức điểm “dễ đạt được” nhất trong thang điểm PTE.
Lý do là vì các câu hỏi ở mức điểm này thường tập trung vào kỹ năng giao tiếp cơ bản, không đòi hỏi thí sinh có vốn từ vựng học thuật phức tạp hay nắm được các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh tinh vi.
Vì vậy, đối với những ai đã quen thuộc với việc sử dụng tiếng Anh trong giao tiếp hằng ngày, việc chinh phục mốc điểm này trong vòng 1-2 tuần là hoàn toàn khả thi.
4. Thời gian ôn luyện để đạt chứng chỉ PTE 30
Thời gian ôn luyện để đạt chứng chỉ PTE 30 phụ thuộc rất nhiều vào trình độ tiếng Anh hiện tại và cường độ học tập của mỗi người. Tuy nhiên, có thể đưa ra một khung thời gian tham khảo như sau:
- Đối với người bắt đầu từ con số không (mất gốc): Thời gian hợp lý cho để chinh phục chứng chỉ PTE 30 là sau 2 đến 3 tháng ôn tập đều đặn.
- Đối với người có nền tảng cơ bản (tương đương A2): Với một lộ trình học tập đúng đắn và tập trung, bạn hoàn toàn có thể chinh phục PTE 30 trong khoảng 4 đến 6 tuần.
Bên cạnh tổng thời gian ôn luyện, phương pháp học cũng là một yếu tố quan trọng. Việc tập trung vào các dạng bài trọng tâm và luyện tập với các công cụ thi thử sẽ giúp bạn rút ngắn đáng kể thời gian ôn luyện.

Thời gian ôn luyện để đạt chứng chỉ PTE 30 phụ thuộc vào trình độ tiếng Anh của mỗi người
>>XEM THÊM:
- Chia sẻ kinh nghiệm du học Nhật Bản từ A-Z, mới nhất 2025
- Chia sẻ kinh nghiệm du học Singapore chi tiết, mới nhất 2025
5. Lộ trình 5 giai đoạn luyện thi chứng chỉ PTE 30 hiệu quả
Để chinh phục mục tiêu đạt chứng chỉ PTE 30 một cách hệ thống, bạn có thể tham khảo lộ trình 5 giai đoạn đã được nhiều người áp dụng thành công.
5.1. Xác định 4 dạng bài trọng tâm
Để tối ưu hóa quá trình ôn luyện và đạt mục tiêu PTE 30 điểm, các chuyên gia và huấn luyện viên PTE giàu kinh nghiệm khuyên rằng bạn nên tập trung vào 4 dạng bài quan trọng và “dễ ăn điểm” nhất:
- Read Aloud (RA): Đọc to một đoạn văn cho sẵn.
- Repeat Sentence (RS): Nghe và lặp lại một câu ngắn.
- Write From Dictation (WFD): Nghe một câu và chép lại chính xác.
- Reading & Writing: Fill in the Blanks (FIB-RW): Đọc đoạn văn và điền từ thích hợp vào chỗ trống.
Ngoài các dạng bài đã nêu ở trên (RA, RS, WFD, FIB-RW), bạn có thể ôn luyện thêm các dạng như Describe Image, Re-tell Lecture, Answer Short Question…
5.2. Luyện nghe nói
Kỹ năng nghe và nói chiếm phần lớn điểm số trong bài thi PTE. Hãy dành thời gian luyện tập mỗi ngày:
- Đối với kỹ năng nói: Hãy tập trung vào sự trôi chảy (fluency) và phát âm rõ ràng (pronunciation).
- Đối với kỹ năng nghe: Hãy luyện tập với các nguồn tài liệu có tốc độ và giọng đọc đa dạng, bắt đầu từ các bài nghe đơn giản và tăng dần độ khó.
5.3. Ôn theo bài mẫu (template)
Đối với các phần thi như Describe Image (Miêu tả hình ảnh) hay Re-tell Lecture (Kể lại bài giảng), việc sử dụng bài mẫu (template) là một chiến lược thông minh.
Template cung cấp cho bạn một sườn bài có sẵn, giúp bạn trình bày ý tưởng một cách logic, mạch lạc và tự tin mà không mất thời gian suy nghĩ về cấu trúc, từ đó tập trung vào việc điền thông tin chính xác.
5.4. Hỏi – đáp trực tiếp với giáo viên hoặc chatbot A.I
Một giáo viên hoặc người hướng dẫn có kinh nghiệm có thể chỉ ra các lỗi sai trong phát âm, ngữ pháp hoặc cách dùng từ mà bạn không tự nhận ra, từ đó đưa ra phương pháp khắc phục phù hợp.
Bên cạnh đó, bạn có thể sử dụng các chatbot A.I chuyên luyện thi PTE. Công cụ này có thể cung cấp phản hồi tức thì về phát âm, độ trôi chảy và từ vựng 24/7, giúp bạn luyện tập mọi lúc, mọi nơi.

Hỏi – đáp trực tiếp với chatbot A.I để luyện thị PTE
>>XEM THÊM:
- Hướng dẫn chọn nghề theo khối chính xác, phù hợp nhất 2025
- Tổng hợp chi phí sinh hoạt ở Úc từ A-Z, mới nhất 2025
- Chia sẻ kinh nghiệm du học thực tế từ du học sinh Úc 2025
5.5. Nắm chắc bí kíp, mẹo phòng thi
Hiểu rõ các quy tắc và mẹo làm bài trong phòng thi là yếu tố quan trọng để tối ưu điểm số. Dưới đây là một số bí kíp, mẹo bạn có thể áp dụng trong phòng thi PTE để đạt điểm số mong muốn:
- Mẹo quản lý thời gian: Làm câu dễ trước, câu khó sau
- Mẹo đặt microphone: Kiểm tra và đặt vị trí của microphone ngang mũi hoặc cằm để chất lượng âm thanh thu được tốt hơn
- Mẹo làm bài thi: Tập trung ghi nhớ từ khóa chính trong phần Repeat Sentence
6. Cấu trúc bài thi PTE
Bài thi PTE Academic được thực hiện hoàn toàn trên máy tính và kéo dài khoảng 2 tiếng. Cấu trúc bài thi gồm 3 phần chính, kiểm tra toàn diện 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết.
| Phần thi | Thời gian | Các dạng câu hỏi |
| Phần 1: Speaking & Writing (Nói & Viết) | 54 – 67 phút | Read Aloud, Repeat Sentence, Describe Image, Re-tell Lecture, Answer Short Question, Summarize Written Text, Essay |
| Phần 2: Reading (Đọc) | 29 – 30 phút | Reading & Writing: Fill in the Blanks, Multiple Choice (Multiple Answer), Re-order Paragraphs, Reading: Fill in the Blanks, Multiple Choice (Single Answer) |
| Phần 3: Listening (Nghe) | 30 – 43 phút | Summarize Spoken Text, Multiple Choice (Multiple Answer), Fill in the Blanks, Highlight Correct Summary, Multiple Choice (Single Answer), Select Missing Word, Highlight Incorrect Words, Write From Dictation |
Điểm đặc biệt của hệ thống chấm điểm bài thi PTE là tính năng chấm điểm chéo (integrated scoring), tức là một câu hỏi có thể kiểm tra đồng thời nhiều kỹ năng. Ví dụ, phần Read Aloud vừa kiểm tra kỹ năng Nói (phát âm, lưu loát) vừa kiểm tra kỹ năng Đọc (đọc hiểu).
7. Cách tính điểm PTE
Hệ thống tính điểm của PTE được đánh giá là rất chi tiết và khách quan nhờ áp dụng công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI).
- Thang điểm tổng (Overall Score): Điểm số cuối cùng của bạn sẽ nằm trong thang điểm từ 10 đến 90, đây là điểm tổng hợp kết quả từ tất cả các phần thi. Nếu bạn đặt mục tiêu đạt được chứng chỉ PTE 30, bạn cần đạt điểm tổng thể là 30.
- Điểm kỹ năng giao tiếp (Communicative Skills Scores): Ngoài điểm tổng, bạn sẽ nhận được điểm cho 4 kỹ năng riêng biệt: Nghe, Nói, Đọc, Viết, cũng trên thang điểm 10-90.
- Điểm kỹ năng hỗ trợ (Enabling Skills Scores): Bài thi cũng chấm điểm các kỹ năng bổ trợ như Ngữ pháp (Grammar), Từ vựng (Vocabulary), Phát âm (Pronunciation), Lưu loát (Oral Fluency), Chính tả (Spelling), và Cấu trúc (Written Discourse). Các điểm này giúp bạn hiểu rõ hơn về điểm mạnh, điểm yếu của mình.
Toàn bộ quá trình chấm thi được tự động hóa, loại bỏ yếu tố chủ quan của con người, đảm bảo kết quả công bằng và nhất quán cho mọi thí sinh.
Hy vọng bài viết trên của The Dewey Schools đã giúp bạn giải đáp thắc mắc về chứng chỉ PTE 30. Với một lộ trình ôn luyện rõ ràng và sự tập trung vào các dạng bài trọng tâm, việc đạt được mục tiêu này hoàn toàn nằm trong tầm tay, mở ra cơ hội du học và làm việc tại các quốc gia phát triển. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm, hãy liên hệ The Dewey Schools.




