Chi phí du học luôn là yếu tố được quan tâm hàng đầu khi lên kế hoạch học tập tại nước ngoài. Mức chi phí này không chỉ bao gồm học phí mà còn bao gồm sinh hoạt phí, bảo hiểm, visa, và nhiều khoản phát sinh khác. Bên cạnh đó, việc tìm hiểu đi du học được mang theo bao nhiêu tiền cũng rất quan trọng để bạn chuẩn bị tài chính hợp lý. Bài viết này của The Dewey Schools sẽ giải đáp đi du học cần bao nhiêu tiền và cập nhật mới nhất về chi phí của một số quốc gia nổi bật.
1. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí du học
Đi du học cần bao nhiêu tiền phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn lên một kế hoạch ngân sách hợp lý và chi tiết.
1.1. Học phí
Học phí thường chiếm phần lớn nhất trong tổng chi phí du học. Mức phí này có sự chênh lệch đáng kể tùy thuộc vào ngành học, bậc học và uy tín của trường. Cụ thể:
- Các ngành Khoa học Xã hội & Nhân văn thường có mức học phí thấp hơn so với các khối ngành đòi hỏi đầu tư cơ sở vật chất cao như Y, Dược, Luật, hay Kinh tế (MBA).
- Chi phí du học Anh, Mỹ, Úc hoặc trường đại học có thứ hạng cao trên bảng xếp hạng thế giới thường đi kèm với mức học phí đắt đỏ hơn.

Học phí thường chiếm phần lớn nhất trong tổng chi phí du học
>>XEM THÊM:
- Chi phí du học Đức 2025: Tổng hợp chi tiết từ A-Z
- Các trường đại học có học bổng du học hấp dẫn nhất 2025
1.2. Thời gian du học
Thời lượng của khóa học ảnh hưởng trực tiếp đến tổng ngân sách bạn cần chuẩn bị. Một chương trình học ngắn hơn đồng nghĩa với việc bạn sẽ tiết kiệm được một khoản chi phí sinh hoạt đáng kể.
Ví dụ, chương trình Thạc sĩ tại Anh rất ngắn, thường chỉ kéo dài 1 năm. Trong khi đó, thời gian học thạc sĩ ở nhiều quốc gia khác là 1.5 đến 2 năm.
1.3. Chi phí sinh hoạt
Đi du học được mang theo bao nhiêu tiền tùy thuộc vào quốc gia, thành phố và phong cách sống của mỗi cá nhân. Sống tại trung tâm các thành phố lớn sẽ tốn kém hơn so với các khu vực ngoại ô hoặc thành phố nhỏ.
Lựa chọn hình thức nhà ở như ký túc xá, ở ghép hay thuê căn hộ riêng cũng tạo ra sự khác biệt lớn, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí du học. Bên cạnh đó, việc tự nấu ăn sẽ tiết kiệm hơn nhiều so với ăn ngoài.

Lựa chọn hình thức nhà ở như ký túc xá giúp tiết kiệm đáng kể chi phí du học
>>XEM THÊM:
- Đi du học Hàn cần bao nhiêu tiền: Cập nhật chi phí du học Hàn mới nhất
- Du học Hà Lan chi phí từ A-Z: Cập nhật mới nhất 2025
1.4. Học bổng
Tìm kiếm và xin học bổng là một trong những cách hiệu quả nhất để giảm bớt gánh nặng tài chính. Các chương trình học bổng rất đa dạng, có thể chi trả một phần hoặc toàn bộ học phí, thậm chí hỗ trợ thêm chi phí sinh hoạt.
Nhiều trường có chính sách tự động cấp học bổng từ 20-30% cho sinh viên quốc tế đáp ứng đủ yêu cầu đầu vào. Ngoài ra, những sinh viên với thành tích học tập xuất sắc sẽ có cơ hội nhận được các suất học bổng giá trị từ 50-100%.
2. So sánh chi phí du học các nước 2025 [Cập nhật mới nhất]
Dưới đây là bảng tổng hợp chi phí du học ước tính tại một số quốc gia, giúp bạn có cái nhìn tổng quan để đưa ra lựa chọn phù hợp.
2.1. Chi phí du học tại Mỹ
Với nền giáo dục danh tiếng hàng đầu thế giới, Mỹ là điểm đến mơ ước của nhiều sinh viên. Chi phí du học Mỹ dao động tùy thuộc vào loại trường, chương trình học và tiểu bang.
Thông thường, du học sinh tại Mỹ cần chi trả từ 480 triệu đến 1.4 tỷ đồng cho 1 năm học. Số tiền này bao gồm mức học phí ước tính như sau:
| Bậc học | Học phí ước tính (1 năm) |
| Cử nhân |
|
| Thạc sĩ | 40.000 – 70.000 USD |
Bên cạnh học phí, du học sinh Mỹ cũng cần phải quan tâm đến các khoản tiền như:
- Chi phí sinh hoạt: 10.000 – 15.000 USD/năm.
- Các chi phí khác: Phí SEVIS (350 USD), lệ phí visa (200 USD), bảo hiểm sức khỏe (700 – 1.100 USD/năm).
2.2. Chi phí du học tại Úc
Úc là điểm đến an toàn, thân thiện với hệ thống giáo dục chất lượng cao. Tổng chi phí du học Úc một năm dao động từ 500 đến 950 triệu VNĐ đồng.
Trong đó, mức học phí tại Úc cho từng chương trình học được ước tính như sau:
| Bậc học | Học phí ước tính (1 năm) |
| Cử nhân | 20.000 – 45.000 AUD |
| Thạc sĩ | 27.000 – 50.000 AUD |
| Tiến sĩ | 30.000 – 40.000 AUD |
Một số khoản phí khác mà du học sinh Úc phải chi trả bao gồm:
- Chi phí sinh hoạt: 18.000 – 22.000 AUD/năm.
- Các chi phí khác: Phí xin visa (1.600 AUD), bảo hiểm OSHC (480 – 530 AUD/năm), khám sức khỏe.
2.3. Chi phí du học tại Canada
Canada thu hút sinh viên quốc tế nhờ cơ hội học tập, việc làm và chính sách định cư rộng mở. Chi phí du học Canada một năm ước tính từ 400 triệu đến 700 triệu đồng, bao gồm mức học phí ước tính như bảng dưới đây:
| Bậc học | Học phí ước tính (1 năm) |
| Cử nhân | 17.000 – 35.000 CAD |
| Thạc sĩ | 12.500 – 24.000 CAD |
Ngoài ra, du học sinh còn phải thanh toán thêm các khoản như:
- Chi phí sinh hoạt: 8.000 – 14.000 CAD/năm.
- Các chi phí khác: Phí xin visa và sinh trắc học (235 CAD), bảo hiểm y tế (600 – 800 CAD/năm).
2.4. Chi phí du học tại Anh
Vương quốc Anh nổi bật với các khóa học chất lượng và thời gian đào tạo ngắn. Bạn cần chuẩn bị ngân sách từ 600 triệu đến 1,3 tỷ đồng cho mỗi năm học tại đây.
Mức học phí riêng cho mỗi bậc học được ước tính cụ thể như sau:
| Bậc học | Học phí ước tính (1 năm) |
| Cử nhân | 12.000 – 38.000 GBP |
| Thạc sĩ (1 năm) | 12.000 – 30.000 GBP |
Tương tự như khi du học tại các quốc gia khác, học phí chỉ là một phần trong tổng chi phí du học Anh. Do đó, sinh viên còn phải chi trả thêm cho các hạng mục như:
- Chi phí sinh hoạt: 7.200 – 9.600 GBP/năm.
- Các chi phí khác: Lệ phí xin visa (490 GBP), bảo hiểm y tế (624 GBP/năm).
>>XEM THÊM:
- Chứng chỉ APS là gì? Thủ tục xin cấp chứng chỉ APS 2025
- The Dewey Schools hỗ trợ chứng minh tài chính du học qua 3 cách đơn giản, nhanh chóng
2.5. Chi phí du học tại một số quốc gia nằm trong khối EU/Schengen
Nhiều quốc gia thuộc Liên minh Châu ÂU – EU và khối Schengen cung cấp chương trình đào tạo bậc đại học và sau đại học chất lượng cao bằng tiếng Anh với mức chi phí hợp lý:
| Quốc gia | Học phí trung bình/năm | Chi phí sinh hoạt trung bình/tháng |
| Thụy Điển | 80.000 – 295.000 SEK | 8.500 – 9.500 SEK |
| Hà Lan | 7.800 – 20.000 Euro | 800 – 1.200 Euro |
| Phần Lan | 4.000 – 18.000 Euro | 700 – 900 Euro |
| Pháp | 2.770 – 23.000 Euro | 650 – 1.800 Euro |
| Thụy Sĩ | 1.000 – 4.000 CHF (trường công) | 1.600 – 2.500 CHF |
| Bỉ | 2.500 – 7.500 Euro | 700 – 950 Euro |
| Đức | Miễn phí (trường công) | 700 – 1.000 Euro |
| Tây Ban Nha | 750 – 3.500 Euro | 600 – 1.200 Euro |
2.6. Chi phí du học tại một số nước Châu Á & New Zealand
Đây là những lựa chọn có vị trí địa lý gần Việt Nam, chi phí phải chăng nhưng vẫn đảm bảo chất lượng giáo dục quốc tế.
| Quốc gia | Học phí Cử nhân (1 năm) | Chi phí sinh hoạt (1 năm) |
| New Zealand | 22.000 – 40.000 NZD | 15.000 – 18.000 NZD |
| Singapore | 18.000 – 25.000 SGD | 12.000 – 18.000 SGD |
| Malaysia | 34.000 – 38.000 RM | 18.000 – 27.600 RM |
| Philippines (Tiếng Anh) | 9.600 – 18.000 USD | (Đã bao gồm trong gói học phí) |
>>XEM THÊM:
- Chứng chỉ KLAT là gì? Cấu trúc đề thi KLAT mới nhất 2025
- Chứng chỉ PTE là gì? Cấu trúc và độ khó của bài thi PTE
3. Nên chọn quốc gia nào để đi du học?
Việc lựa chọn điểm đến du học là một quyết định quan trọng. Ngoài vấn đề chi phí, bạn cần xem xét toàn diện các yếu tố khác để tìm ra con đường phù hợp nhất.
- Thế mạnh đào tạo: Ngành học bạn quan tâm có phải là thế mạnh của quốc gia đó không? Ví dụ: Mỹ nổi bật với các ngành STEM, Kinh tế trong khi Đức lại có thế mạnh về Điều dưỡng, Kỹ thuật ô tô
- Năng lực bản thân: Điều kiện học tập và tài chính của gia đình bạn phù hợp với lựa chọn nào? Nếu có học lực tốt nhưng ngân sách hạn chế, bạn nên hướng đến các quốc gia có học phí vừa phải và cơ hội học bổng cao như Hà Lan
- Định hướng nghề nghiệp: Chương trình học và cơ hội việc làm sau tốt nghiệp có đáp ứng mục tiêu của bạn?
- Thủ tục visa: Các yêu cầu về chứng minh tài chính và thủ tục thị thực có phức tạp không?
4. Cùng The Dewey Schools chinh phục ước mơ du học
Du học không chỉ là giấc mơ xa vời mà là hành trình khám phá bản thân và mở rộng tầm nhìn toàn cầu. Với The Dewey Schools, ước mơ này trở nên gần gũi hơn bao giờ hết nhờ hệ thống giáo dục tiên phong mang đến nền tảng vững chắc cho hành trình du học thành công.
Là hệ thống trường phổ thông liên cấp thuộc Tập đoàn giáo dục Edufit với 9+ năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục quốc tế, The Dewey Schools nổi bật với:
- 85% thời lượng học bằng tiếng Anh với 100% giáo viên nước ngoài
- 5 chương trình học đa dạng: Tích hợp Explore, Tích hợp Discover, Quốc tế Adventure, Quốc tế Journey và Chương trình IB
- Chương trình Tư vấn du học và hướng nghiệp 1:1 với sự hỗ trợ từ các chuyên gia Mount Vernon School – trường đạt Top 10 đổi mới sáng tạo tại Mỹ năm 2017
- 82% học sinh đỗ Đại học sớm
- 45% học sinh đạt học bổng các trường trong nước và quốc tế
Với sự đồng hành của The Dewey Schools, gia đình và học sinh có thể lập kế hoạch tài chính du học phù hợp, giúp tối ưu về thời gian và chi phí. Bên cạnh đó, trường cũng hỗ trợ học sinh lập hồ sơ xin học bổng bán phần hoặc toàn phần tại các trường quốc tế, giúp các em chinh phục ước mơ du học dễ dàng mà không chịu áp lực tài chính.

Cùng The Dewey Schools chinh phục ước mơ du học
Hy vọng bài viết trên của The Dewey Schools đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về chi phí du học tại các quốc gia. Việc lựa chọn điểm đến phụ thuộc vào nhiều yếu tố, trong đó khả năng tài chính đóng vai trò quan trọng. Nếu bạn cần tìm hiểu thêm về lộ trình chuẩn bị du học phù hợp, hãy liên hệ The Dewey Schools để được tư vấn chi tiết.




