Khi lên kế hoạch du học, việc chuẩn bị đầy đủ các chứng chỉ để đi du học là bước quan trọng không thể thiếu. Những chứng chỉ này không chỉ là điều kiện bắt buộc để nộp hồ sơ vào các trường quốc tế mà còn giúp bạn chứng minh năng lực học tập, ngôn ngữ và tư duy học thuật của bản thân. Hãy cùng The Dewey Schools khám phá danh sách các chứng chỉ du học phổ biến nhất hiện nay qua bài viết dưới đây!
1. IELTS
IELTS (International English Language Testing System) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh phổ biến nhất hiện nay, được tổ chức bởi 3 đơn vị uy tín gồm Đại học Cambridge (Anh), Hội đồng Anh và IDP (Úc). IELTS được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, dành cho những ai có kế hoạch du học, làm việc hoặc định cư tại các quốc gia nói tiếng Anh như Anh, Mỹ, New Zealand, Úc, Canada,…
IELTS có hai hình thức thi chính:
- IELTS Academic: dành cho học sinh, sinh viên du học bậc cao đẳng, đại học, sau đại học.
- IELTS General Training: dành cho người đi làm, tham gia các khóa học nghề hoặc định cư.
Đối với mục tiêu du học, IELTS Academic thường là tiêu chí bắt buộc được các trường đại học và học viện quốc tế yêu cầu. Bài thi kiểm tra cả bốn kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết trong thời gian 2 giờ 45 phút, với cấu trúc cụ thể như sau:
| Kỹ năng | Thời gian | Nội dung chính |
| Nghe | 40 phút | 4 đoạn ghi âm, 40 câu hỏi trắc nghiệm |
| Đọc | 60 phút | 3 bài đọc học thuật, 40 câu hỏi |
| Viết | 60 phút | Viết biểu đồ (Task 1) và viết luận (Task 2) |
| Nói | 11 – 14 phút | Phỏng vấn trực tiếp gồm 3 phần |
Thang điểm của IELTS từ 0 – 9.0, có giá trị trong vòng 2 năm. Mức điểm yêu cầu tuỳ vào bậc học:
- Cao đẳng: từ 5.0 – 6.0
- Đại học: từ 6.0 – 6.5
- Sau đại học: từ 6.5 – 7.0 (có thể cao hơn tuỳ từng ngành)

Kỳ thi IELTS
>>XEM THÊM:
- Các học bổng chính phủ danh giá: Điều kiện, cách săn thành công
- Các loại visa của Úc phổ biến, nhất định phải biết 2025
2. TOEFL
TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là bài thi đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, được phát triển bởi tổ chức ETS (Mỹ) và đã được hơn 13.000 tổ chức giáo dục trên toàn thế giới công nhận. Đây là một trong những chứng chỉ quan trọng và có giá trị cao đối với những ai muốn du học tại Mỹ và Canada.
TOEFL có ba hình thức:
- TOEFL iBT (Internet-based Test) – phổ biến nhất hiện nay.
- TOEFL PBT (Paper-based Test) – thi trên giấy, ít được sử dụng.
- TOEFL CBT (Computer-based Test) – đã ngừng triển khai tại nhiều quốc gia.
Bài thi TOEFL iBT đánh giá 4 kỹ năng trong khoảng thời gian 4 tiếng:
| Kỹ năng | Thời gian | Nội dung chính |
| Đọc | ~60 phút | 3 đoạn văn học thuật (~700-750 từ), 36-42 câu hỏi |
| Nghe | ~50 phút | 6 đoạn nghe gồm hội thoại và bài giảng, 34 câu hỏi |
| Nói | ~20 phút | 6 bài nói: 2 độc lập, 4 tích hợp nghe/đọc và nói |
| Viết | ~50 phút | 2 bài viết: 1 tích hợp (tóm tắt), 1 độc lập (luận) |
TOEFL iBT được chấm trên thang điểm 0 – 120, trong đó mỗi kỹ năng được chấm tối đa 30 điểm. Mức điểm yêu cầu phổ biến ở các trường đại học Mỹ thường từ 80 – 100 điểm. Kết quả thi có giá trị trong 2 năm kể từ ngày thi.

Kỳ thi TOEFL
3. PTE Academic
PTE Academic (Pearson Test of English) là chứng chỉ tiếng Anh học thuật được thi hoàn toàn trên máy tính, được phát triển bởi tổ chức giáo dục Pearson (Anh). Với thời gian thi linh hoạt và ứng dụng chấm điểm bằng trí tuệ nhân tạo AI, PTE đang là một trong các chứng chỉ du học được nhiều trường đại học quốc tế công nhận, đặc biệt tại Anh, New Zealand, Úc và Canada.
PTE gồm ba dạng chính:
- PTE Academic: dùng cho mục đích du học, làm việc và định cư.
- PTE General: dùng để đánh giá trình độ tiếng Anh giao tiếp.
- PTE Young Learners: dành cho trẻ em từ 6-13 tuổi.
Trong đó, PTE Academic là lựa chọn phổ biến nhất dành cho học sinh, sinh viên quốc tế. Bài thi kiểm tra cả 4 kỹ năng: Nghe – Nói – Đọc – Viết, được thực hiện hoàn toàn trên máy tính trong khoảng 2 giờ.
PTE được tính trên thang điểm 10 – 90, với kết quả trả về nhanh chóng chỉ trong 24 – 48 giờ. Mức điểm thường yêu cầu theo cấp bậc:
- Đại học: từ 50 – 65 điểm
- Sau đại học: từ 60 – 75 điểm (tùy chương trình)

PTE Academic
>>XEM THÊM:
- Các ngành của Đại học Sydney: Danh sách chi tiết 2025
- Các ngành học ở MIT: Danh sách chi tiết, cập nhật 2025
4. SAT
SAT (Scholastic Assessment Test) là một trong những chứng chỉ để đi du học phổ biến nhất, được quản lý bởi tổ chức phi lợi nhuận College Board và phát triển bởi ETS (Educational Testing Service). Đây là bài thi chuẩn hóa quan trọng đối với học sinh trung học có mong muốn học đại học tại Mỹ, có mục tiêu đánh giá khả năng ngôn ngữ, tư duy logic và toán học của học sinh.
Kỳ thi SAT hiện có hai hình thức chính:
- SAT Reasoning (SAT I): Bài kiểm tra tổng quát đánh giá tư duy logic, ngôn ngữ và toán học.
- SAT Subject Test (SAT II): Bài thi chuyên môn theo từng môn học (hiện nay đã ngừng tổ chức tại nhiều quốc gia).
Cấu trúc bài thi SAT Reasoning:
| Kỹ năng thi | Thời gian | Nội dung |
| Toán | 70 phút | 3 phần nhỏ gồm trắc nghiệm và tự luận |
| Đọc hiểu | 70 phút | Câu hỏi từ vựng và phân tích bài đọc |
| Viết | 60 phút | Phát hiện lỗi, viết đoạn văn và bài luận |
Mỗi phần trong bài thi SAT được chấm theo thang điểm 200 – 800, tổng điểm từ 600 – 2400 điểm. Nhiều trường đại học tại Mỹ thường yêu cầu điểm SAT từ 1200 – 1400+ tùy cấp độ ngành nghề.
SAT không chỉ là bài thi kiểm tra kiến thức mà còn đánh giá khả năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và ngôn ngữ học thuật – những kỹ năng cần thiết trong môi trường đại học quốc tế.
The Dewey Schools là một trong những đơn vị giáo dục tiên phong tại Việt Nam tích hợp chương trình luyện thi SAT vào lộ trình học chính khóa ngay từ bậc THPT. Với môi trường học tập chuẩn quốc tế, lộ trình học được thiết kế bài bản, đội ngũ giảng viên chuyên môn cao và hệ thống đánh giá sát thực tế, Dewey đã và đang trở thành ngôi trường đáng tin cậy cho những học sinh đặt mục tiêu vào các trường đại học top đầu toàn cầu.
Thành tích của học sinh Dewey là minh chứng rõ ràng cho chất lượng đào tạo tại The Dewey Schools. Năm học 2023–2024, TDSer đã đạt tổng điểm gần tuyệt đối 1580/1600, trong đó Toán đạt điểm tuyệt đối 800/800, xuất sắc ghi tên vào Top 1% điểm SAT cao nhất thế giới. Đây là minh chứng rõ ràng cho hiệu quả của mô hình đào tạo SAT toàn diện mà nhà trường đang triển khai.
Với chiến lược giáo dục cá nhân hoá, sự đầu tư vào kỹ năng học thuật và môi trường học tập chuẩn quốc tế, The Dewey Schools đang không ngừng khẳng định vị thế là nơi ươm mầm cho những công dân toàn cầu đầy bản lĩnh và trí tuệ.
5. GMAT
GMAT (Graduate Management Admission Test) là bài thi bắt buộc dành cho những ai muốn học MBA (Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh) hoặc các chương trình sau đại học liên quan đến kinh tế, quản lý tại nhiều trường đại học hàng đầu thế giới. GMAT do GMAC (Graduate Management Admission Council) quản lý và được công nhận bởi hơn 2.300 trường kinh doanh trên toàn thế giới.
Cấu trúc bài thi GMAT:
| Kỹ năng thi | Thời gian | Nội dung |
| Phân tích viết (Analytical Writing) | 60 phút | 2 bài luận phân tích lập luận và chủ đề |
| Toán học | 75 phút | 37 câu hỏi trắc nghiệm: giải quyết vấn đề & hoàn chỉnh dữ liệu |
| Ngôn ngữ | 75 phút | 41 câu hỏi: sửa câu, đọc hiểu, lý luận phân tích |
Bài thi GMAT được thực hiện hoàn toàn trên máy tính với thang điểm tổng là 200 – 800 điểm, trong đó điểm để apply chương trình MBA thường từ 550 trở lên, các trường top thường yêu cầu 650 – 700+.
Chứng chỉ GMAT có giá trị trong 5 năm, và là yếu tố quyết định quan trọng trong hồ sơ xin học MBA tại các trường đại học danh tiếng.

GMAT – Graduate Management Admission Test
>>XEM THÊM:
- Các nước du học không cần IELTS chất lượng tốt nhất 2025
- Các ngành của Đại học Cambridge: Danh sách chi tiết 2025
- Top 10 các trường đại học có học phí thấp ở Seoul
6. GRE
GRE (Graduate Record Examination) là bài thi chuẩn hóa đầu vào cho các chương trình Thạc sĩ và Tiến sĩ ở Mỹ và nhiều quốc gia khác, đặc biệt phù hợp với các ngành khoa học xã hội, công nghệ, kỹ thuật và nhân văn (trừ y, dược, luật).
GRE có hai dạng chính:
- GRE General Test: Kiểm tra toàn diện tư duy logic, khả năng viết và toán học, áp dụng với hầu hết các chuyên ngành.
- GRE Subject Test: Áp dụng riêng cho các lĩnh vực cụ thể như Toán, Hóa học, Vật lý, Sinh học, Tâm lý học, Khoa học máy tính,…
GRE General Test có cấu trúc như sau:
| Phần thi | Nội dung | Tổng thời gian |
| Viết phân tích | 2 bài luận phân tích vấn đề và lập luận | ~60 phút |
| Toán định lượng | Giải quyết vấn đề, xử lý dữ liệu | ~70 phút |
| Ngôn ngữ học thuật | Từ vựng, đọc hiểu, tư duy phân tích | ~70 phút |
Thang điểm của GRE là 260 – 340 cho phần Toán & Ngôn ngữ, điểm phần Viết là 0 – 6.0. Chứng chỉ có thời hạn trong vòng 5 năm. GRE là một trong các chứng chỉ để đi du học được ưu tiên trong quá trình xét tuyển cao học, học bổng tại các trường đại học lớn ở Mỹ và Canada.

GRE – Graduate Record Examination
7. SSAT
Trong số các chứng chỉ để đi du học dành cho học sinh trung học, SSAT (Secondary School Admission Test) là bài thi chuẩn hóa quan trọng, được sử dụng để xét tuyển vào các trường trung học tư thục hàng đầu tại Mỹ. Bài thi giúp đánh giá toàn diện khả năng học tập của học sinh từ lớp 5 đến lớp 11, đặc biệt là các kỹ năng toán học, tư duy logic, đọc hiểu và viết luận.
SSAT có 3 cấp độ:
- Elementary: dành cho học sinh lớp 3-4
- Middle: dành cho học sinh lớp 5-7
- Upper: dành cho học sinh lớp 8-11
Cấu trúc bài thi SSAT (cấp độ Middle & Upper):
| Phần thi | Số câu | Thời gian | Nội dung |
| Viết luận | 1 | 25 phút | Viết bài luận theo đề bài cho sẵn (không chấm điểm nhưng gửi kèm bài thi) |
| Toán học (2 phần) | 50 | 60 phút | Đại số, hình học, logic toán |
| Đọc hiểu | 40 | 40 phút | Trả lời câu hỏi liên quan đến đoạn văn ngắn |
| Từ vựng | 60 | 30 phút | Từ đồng nghĩa, mối quan hệ giữa các từ |
| Phần thử nghiệm | 16 | 15 phút | Không chấm điểm, dùng để kiểm tra chất lượng câu hỏi |
Thời gian làm bài kéo dài khoảng 3 tiếng, chưa kể các khoảng nghỉ giữa các phần. SSAT được tổ chức nhiều lần trong năm tại các trung tâm khảo thí quốc tế. Nếu bạn có dự định du học Mỹ từ cấp trung học, hãy tìm hiểu kỹ và lên kế hoạch ôn luyện SSAT từ sớm để tăng cơ hội trúng tuyển vào các trường top đầu.

SSAT – Secondary School Admission Test
>>XEM THÊM:
- Các ngành của Đại học Harvard: Danh sách chi tiết 2025
- Các trang web định hướng nghề nghiệp hữu ích nhất hiện nay
8. Các chứng chỉ khác theo yêu cầu
Ngoài các chứng chỉ tiếng Anh phổ biến, mỗi trường đại học và chương trình học ở nước ngoài lại có những tiêu chí riêng, yêu cầu thí sinh cung cấp các chứng chỉ bổ sung để hoàn thiện hồ sơ. Dưới đây là một số chứng chỉ bạn có thể cần chuẩn bị:
Chứng chỉ ngoại ngữ khác ngoài tiếng Anh
Nếu bạn dự định du học tại các quốc gia không sử dụng tiếng Anh hoặc học bằng ngôn ngữ bản địa, bạn có thể sẽ cần các chứng chỉ ngoại ngữ sau:
- HSK – tiếng Trung
- TOPIK – tiếng Hàn
- DELE – tiếng Tây Ban Nha
- TestDaF / Goethe-Zertifikat – tiếng Đức
- JLPT – tiếng Nhật
- TCF / DELF / DALF – tiếng Pháp
Chứng chỉ tin học quốc tế
Một số ngành học hoặc trường quốc tế yêu cầu thí sinh có kỹ năng tin học cơ bản hoặc nâng cao:
- MOS (Microsoft Office Specialist)
- ICDL (International Computer Driving Licence)
- IC3 (Internet and Computing Core Certification)
- Chứng chỉ tin học cơ bản/nâng cao theo Thông tư 03 – Bộ TTTT Việt Nam
Những chứng chỉ này không bắt buộc đối với tất cả các trường, nhưng nó đặc biệt hữu ích khi bạn theo học các ngành liên quan đến quản trị, kỹ thuật, công nghệ thông tin…
Chứng chỉ chuyên môn ngành học
Nếu bạn dự định theo đuổi những ngành học chuyên sâu, đặc thù, các chứng chỉ chuyên môn quốc tế sẽ giúp tăng độ tin cậy và làm nổi bật năng lực của bạn trong hồ sơ:
- ACCA – Kế toán quốc tế
- CFA – Phân tích tài chính
- PMP – Quản lý dự án
- TESOL – Giảng dạy tiếng Anh cho người nước ngoài
- CCNA (Cisco Certified Network Associate) – Mạng máy tính và CNTT
Việc chuẩn bị đầy đủ các chứng chỉ để đi du học là bước khởi đầu quan trọng để mở ra cánh cửa du học đến những ngôi trường mơ ước trên thế giới. Mỗi chứng chỉ sẽ phù hợp với từng quốc gia, bậc học và ngành học cụ thể, vì vậy, hãy tìm hiểu kỹ và chuẩn bị đúng từ sớm sẽ giúp bạn tiến gần hơn tới cánh cổng đại học mơ ước.
Theo dõi The Dewey Schools ngay hôm nay để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích về các chứng chỉ để đi du học, lộ trình luyện thi, học bổng và kinh nghiệm chọn trường phù hợp!




